KisStartup

Chuyển đổi số – Gìn giữ và làm giàu giá trị văn hóa bản địa trong kỷ nguyên số


Trong nhiều năm qua, khi nói về chuyển đổi số, người ta thường nhấn mạnh đến năng suất, hiệu quả và kinh tế. Nhưng trên hành trình thực tiễn của Dự án IDAP – Chuyển đổi số Bao trùm, KisStartup nhìn thấy một khía cạnh sâu sắc hơn: chuyển đổi số không chỉ thay đổi kinh tế, mà còn gìn giữ và làm giàu văn hóa – chính là linh hồn của cộng đồng.

Ở những bản làng vùng cao Lào Cai, Sơn La, công nghệ không đến như một làn sóng xa lạ, mà dần trở thành cầu nối để bản sắc địa phương bước ra thế giới, giúp di sản văn hóa sống lại trong hình thức mới – số hóa, lan tỏa, và được trao truyền qua thế hệ trẻ.

Khi công nghệ trở thành người kể chuyện của bản sắc

Từ những chương trình huấn luyện của IDAP, nhiều nghệ nhân, thầy cô và thanh niên dân tộc thiểu số đã bắt đầu học cách ghi lại, lưu trữ và giới thiệu di sản bằng công cụ số. Những lớp học nhỏ về dựng video, chụp ảnh sản phẩm, thiết kế nội dung dần trở thành nơi “kể chuyện văn hóa” theo cách của người bản địa.
Tại Sơn La, Giảng viên Lò Thị Ngọc Diệp cùng nhóm sinh viên Đại học Tây Bắc phối hợp để số hóa các đặc trưng văn hóa Thái, đưa các buổi biểu diễn, clip hướng dẫn lên mạng xã hội. 

Những nỗ lực như thế đang biến youtube thành trường học mở, nơi giá trị văn hóa được chuyển hóa thành sản phẩm, dịch vụ sáng tạo – lớp học nhạc cụ, tour trải nghiệm văn hóa, lớp dạy thêu trang phục dân tộc, hay workshop làm đồ thủ công truyền thống.

Ở Lào Cai, TS. Đặng Thị Oanh cùng các giảng viên, sinh viên sưu tầm và phát triển các đặc trưng văn hóa của các nhóm dân tộc, đặc biệt người Dao, phát triển những hiểu biết của cộng đồng về tín ngưỡng của người Dao. Những nỗ lực của chị Vàng Thị Mai thu thập các bài hát then giai điệu cổ của người Tày ở Bản Liền được nhân lên cùng sự cổ vũ của cộng đồng. Lớp học nhỏ của chị được duy trì để phát triển khi mọi người đến học và được truyền dạy và được quảng bá trên nền tảng youtube, facebook. 

Công nghệ số – người bạn đồng hành của di sản

Trên thế giới, công nghệ đang trở thành “bộ nhớ mở rộng” của nhân loại, giúp lưu giữ và phục dựng những gì tưởng như đã mai một. Ở Guatemala, ứng dụng Duolingo thêm ngôn ngữ K’iche’ của người Maya, góp phần hồi sinh tiếng nói từng bên bờ quên lãng. Tại Bolivia, ứng dụng OEI App lưu giữ năm ngôn ngữ bản địa với hệ thống phát âm và từ điển điện tử, giúp học sinh vùng núi dễ dàng học lại tiếng mẹ đẻ. Ở Úc, Canada, New Zealand, công nghệ VR360, 3D scanning và thực tế ảo được dùng để phục dựng lễ hội, nhà sàn, đồ gốm và các điệu múa cổ – giúp công chúng toàn cầu được “dạo bước” trong không gian văn hóa bản địa dù ở cách nửa vòng trái đất.

Một số dự án còn thử nghiệm blockchain để bảo vệ bản quyền tri thức cộng đồng – từ mẫu hoa văn, công thức nhuộm chàm, đến bài thuốc dân gian – đảm bảo rằng tri thức truyền thống được chia sẻ công bằng và không bị chiếm dụng thương mại.

Những công nghệ như AI, thực tế ảo, lưu trữ đám mây, ngôn ngữ học số, và blockchain đang giúp di sản được tái sinh dưới hình thức mới: sống động, tiếp cận được và có thể tương tác. Nhưng trên hết, chúng chỉ thực sự có ý nghĩa khi cộng đồng bản địa là người kể chuyện chính.

Bài học từ IDAP: Khi cộng đồng làm chủ công nghệ

Kinh nghiệm từ các chương trình ở Lào Cai và Sơn La cho thấy, khi chuyển đổi số bắt đầu từ văn hóa, nó tạo ra sự gắn kết bền vững hơn bất kỳ dự án kỹ thuật nào.

Bản Liền, người Tày không chỉ số hóa quy trình sản xuất trà cổ thụ mà còn kể lại lịch sử cây trà qua video ngắn, chia sẻ phong tục hái lá, chế biến và mời trà trong dịp lễ tết. Trang fanpage “Hương trà Bản Liền” không chỉ bán hàng mà còn trở thành kênh giáo dục văn hóa sống động.

Tại Bản Lùn, cộng đồng người Thái tổ chức lớp học dân ca kết hợp livestream. Trẻ em không chỉ học hát, mà học cách quay video, dựng clip, phụ trách phần mô tả và phụ đề. Cả bản cùng tham gia, mỗi người một phần việc – và kết quả là một kho dữ liệu số về âm nhạc dân tộc được chính cộng đồng tạo ra.

IDAP gọi cách làm này là “chuyển đổi số cộng đồng dẫn dắt” – công nghệ được “nội địa hóa” bởi người dân, chứ không áp đặt từ bên ngoài. Chính điều đó khiến văn hóa sống và phát triển tự nhiên, đồng thời tạo ra giá trị kinh tế mới mà không làm mất đi bản sắc.

Gìn giữ để phát triển – phát triển để lan tỏa

Công nghệ có thể giúp bảo tồn, nhưng mục tiêu cuối cùng vẫn là đưa văn hóa trở lại đời sống hiện đại. Những lớp học nhạc cụ, tour trải nghiệm, video kể chuyện nghề hay sản phẩm lưu niệm đều là cách chuyển hóa di sản thành giá trị thực.

Ở đó, mỗi bài hát, điệu múa, họa tiết thổ cẩm không còn nằm trong tủ kính hay sách nghiên cứu, mà được số hóa, chia sẻ, và trở thành nguồn cảm hứng sáng tạo cho thế hệ mới. Khi một em học sinh ở Sơn La có thể dạy đàn tính qua TikTok, hay một nghệ nhân ở Bản Khảo mở lớp nhuộm chàm online, thì văn hóa đã thật sự bước vào kỷ nguyên số theo cách đậm chất con người Việt Nam – mộc mạc, kiên nhẫn và sáng tạo.

Thách thức và tầm nhìn

Chuyển đổi số trong lĩnh vực văn hóa đặt ra nhiều thách thức: cân bằng giữa bảo tồn và thương mại, giữa mở rộng và bảo mật tri thức cộng đồng. Nếu công nghệ được sử dụng thiếu định hướng, di sản có thể bị bóp méo hoặc chiếm dụng. Vì thế, điều cốt lõi là quyền làm chủ nội dung và tri thức phải thuộc về cộng đồng bản địa.

KisStartup và các đối tác trong IDAP hướng tới mô hình phát triển văn hóa bền vững, nơi công nghệ chỉ đóng vai trò hỗ trợ – giúp cộng đồng tự kể chuyện, tự lan tỏa và tự tạo giá trị.

Hành trình kế tiếp

Từ những lớp học nhỏ về quay phim, dựng clip ở Sơn La, đến những sản phẩm du lịch văn hóa ở Lào Cai, chuyển đổi số đang thắp lại ngọn lửa sáng tạo trong mỗi cộng đồng. Khi công nghệ trở thành công cụ của văn hóa – chứ không thay thế nó – chúng ta sẽ thấy một tương lai nơi bản sắc dân tộc không bị mất đi, mà được tái sinh trong thế giới số.

“Chuyển đổi số không làm mờ đi truyền thống – nó làm cho truyền thống cất tiếng nói mới.”

Và chính những người trẻ, những nghệ nhân, những người thầy, những doanh nghiệp nhỏ nơi miền núi… đang cùng KisStartup viết tiếp câu chuyện ấy – hành trình làm cho văn hóa sống động hơn, lan tỏa hơn và có giá trị hơn trong kỷ nguyên số.

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Nội dung được phát triển trong khuôn khổ dự án IDAP- Tăng cường hệ sinh thái chuyển đổi số bao trùm. Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup/IDAP
 

Tác giả: 
Nguyễn Đặng Tuấn Minh

Bài 1. Lean Startup - Khởi nghiệp tinh gọn – Hành trình của một tư duy, không chỉ là phương pháp

 

 

Nguồn ảnh: https://steveblank.com/2015/05/06/build-measure-learn-throw-things-again...

Khi KisStartup bắt đầu lan tỏa phương pháp Khởi nghiệp tinh gọn (Lean Startup) tại Việt Nam năm 2015 sau chương trình Đối tác đổi mới sáng tạo Việt Nam Phần Lan- IPP2, hầu như chưa có ai nói đến MVP, validated learning, hay innovation accounting. Phần lớn các lớp học khởi nghiệp khi đó xoay quanh lập kế hoạch kinh doanh, và những con số được các nhà sáng lập đưa ra từ trực giác hơn là bằng chứng. Mười năm đã trôi qua, và nếu phải nói gọn về hành trình ấy, KisStartup chọn hai từ: “học cùng”. Chúng tôi không dạy startup cách “làm Lean” mà sống Lean cùng họ, cùng thử nghiệm, cùng thất bại, cùng học để thích ứng. Và chính trong quá trình đó, KisStartup cũng trở thành một “Lean organization” – tổ chức học hỏi không ngừng, vận hành tinh gọn, và không ngừng tiến hóa.

Lean Startup – Một tư duy về học hỏi và quản trị trong bất định

Cuốn The Lean Startup của Eric Ries ra đời từ chính những trải nghiệm khởi nghiệp thất bại của tác giả tại Thung lũng Silicon. Ries không viết về “bí quyết thành công”, mà về cách giảm rủi ro khi ta chưa biết điều gì đúng. Ông đặt nền móng cho khái niệm “quản trị sự không chắc chắn (management of uncertainty)” – một loại quản trị mà mục tiêu không phải là duy trì ổn định, mà là học nhanh để điều chỉnh nhanh.

Năm nguyên lý cốt lõi của Lean Startup – từ “Entrepreneurs are everywhere” cho đến “Innovation accounting” – đã trở thành kim chỉ nam cho thế hệ startup đầu tiên tại Việt Nam mà KisStartup đồng hành. Nhưng chúng tôi sớm nhận ra rằng, Lean chỉ thật sự có ý nghĩa khi nó được diễn giải lại cho phù hợp với điều kiện Việt Nam, nơi nguồn lực ít, dữ liệu thiếu, và sự kiên trì là tài sản quý nhất.

Với KisStartup, “Tinh gọn” không chỉ mang nghĩa kỹ thuật, mà còn là tư duy tiết kiệm và sử dụng thông minh mọi nguồn lực sẵn có: thời gian, tiền bạc, kiến thức, con người, và đặc biệt là lòng tin. Trong một đất nước mà phần lớn startup bắt đầu bằng khoản tiền tích cóp nhỏ, mượn bạn bè, hay từ vốn xoay vòng gia đình, “Lean” phải đồng nghĩa với “đủ để thử, không quá để vỡ”.

Lean vì thế trở thành triết lý thực hành, không phải khẩu hiệu. Nó nhắc chúng ta mỗi quyết định đều là một giả định cần được kiểm chứng, mỗi bước đi đều nên tạo ra dữ liệu, và mỗi thất bại đều là một bài học rẻ hơn so với thất bại lớn về sau.

KisStartup và lựa chọn “làm cùng” thay vì chỉ “dạy”

Khi bắt đầu, KisStartup nhận ra rằng, nếu chỉ dừng ở việc “giảng Lean”, thì Lean Startup rất dễ bị biến thành lý thuyết trên giấy – dễ hiểu, nhưng khó làm. Bởi Lean không phải là công cụ, mà là thói quen hành động: ra ngoài gặp khách hàng, đặt câu hỏi đúng, thử nghiệm nhỏ, và đo lường thực chất.

Thay vì tổ chức những khóa học “nói về Lean”, KisStartup chọn cách thiết kế các buổi làm việc Lean thật – nơi startup phải tự tìm insight khách hàng, lên giả định, tạo MVP và nhận phản hồi thật. Chúng tôi cùng họ đọc dữ liệu, phân tích tín hiệu, và nhiều lần chứng kiến “ánh sáng vỡ òa” khi một founder nhận ra: thứ họ nghĩ khách hàng muốn và thứ khách hàng thật sự cần là hai thế giới khác nhau.

Chính phương pháp “làm cùng” này đã khiến KisStartup khác biệt. Chúng tôi không đứng ở vị trí “người hướng dẫn” mà trở thành người học thứ hai, cùng startup đi qua từng vòng Build–Measure–Learn. Khi startup thử nghiệm sản phẩm, chúng tôi cũng thử nghiệm cách huấn luyện. Khi họ đo phản hồi khách hàng, chúng tôi đo chính hiệu quả của hoạt động hỗ trợ. Và khi họ thất bại, chúng tôi học cách thiết kế lại mô hình dịch vụ của mình.

Từ hàng trăm workshop, KisStartup dần hình thành các mô hình ươm tạo đầu tiên – những mô hình cũng trải qua chu trình Lean của riêng nó: thử nhỏ, đo hiệu quả, mở rộng nếu thành công, và “sunset” nếu không tạo được giá trị học hỏi. Chính nhờ tinh thần đó, KisStartup có thể tồn tại và phát triển trong 10 năm mà không bị “phình to” hay rơi vào vòng xoáy hành chính hóa thường thấy ở các tổ chức hỗ trợ đổi mới.

Những bài học từ thực tiễn – Khi Lean trở thành tấm gương soi chính mình

Sau một thập kỷ, KisStartup đã đồng hành với hàng trăm founder và tổ chức trong hành trình Lean của họ. Có những câu chuyện thành công khiến chúng tôi tự hào, nhưng cũng có nhiều câu chuyện chưa trọn vẹn mà chúng tôi vẫn trân trọng như những bài học xương máu. Qua 10 năm, KisStartup đã gặp đủ mọi kịch bản: startup háo hức, startup nản chí, startup thành công bất ngờ, và những mô hình tưởng khả thi lại sụp đổ nhanh chóng. 

Một startup công nghệ trong lĩnh vực du lịch, từng say mê hoàn thiện ứng dụng với đủ tính năng bản đồ, đặt chỗ, thanh toán, chỉ để rồi phát hiện ra khách hàng mục tiêu của họ – các homestay ở vùng núi – không hề có nhu cầu đó. Chính sau khi thử nghiệm “MVP không có app” – chỉ bằng một nhóm Zalo và Google Form – họ mới thật sự hiểu giá trị mà họ có thể mang lại. Bài học này trở thành ví dụ điển hình trong chương trình huấn luyện của KisStartup: MVP không phải là sản phẩm công nghệ, mà là sản phẩm học hỏi.

Ngược lại, cũng có những startup kiên trì thử nghiệm và thành công bất ngờ. Một đội ngũ sản xuất nông sản chế biến đã dùng Lean để xác định “mùi vị và quy cách đóng gói” được người tiêu dùng ưa chuộng nhất. Họ không đầu tư dây chuyền lớn ngay từ đầu, mà chạy thử từng mẻ nhỏ, đo lường phản hồi, rồi mở rộng. Sau hai năm, họ có sản phẩm được bán ở nhiều thị trường – không nhờ may mắn, mà nhờ kỷ luật học hỏi.

Nhưng chính từ những khác biệt đó, chúng tôi đúc kết được ba bài học cốt lõi:

  1. MVP không phải là sản phẩm kỹ thuật – mà là sản phẩm học hỏi. Nhiều startup ở Việt Nam từng mất hàng tháng để hoàn thiện tính năng, nhưng lại chưa từng hỏi khách hàng điều gì thực sự tạo giá trị. Lean giúp họ đảo ngược: thử nghiệm giá trị trước khi xây tính năng.
  2. Không đo, không học. Một số đội khởi nghiệp “chạy Lean” nhưng không thu thập dữ liệu định lượng – mọi quyết định vẫn dựa cảm giác. Chúng tôi học cách thiết lập “innovation accounting” tối thiểu: xác định rõ giả định – chỉ số – ngưỡng quyết định trước mỗi vòng thử nghiệm.
  3. Thất bại không đáng sợ, chỉ sợ không học. Những mô hình dừng lại sớm nhất lại để lại nhiều dữ liệu quý nhất – vì chúng cho thấy giả định nào không đúng, từ đó mở ra hướng đi mới.

“Không có thất bại, chỉ có vòng lặp chưa được hoàn tất.”
 (Ghi chú nội bộ KisStartup, 2019)

Từ những thành công và thất bại đó, KisStartup rút ra một nguyên lý giản dị: Lean không cứu được mọi startup, nhưng Lean giúp mọi startup biết tại sao mình thất bại. Và chỉ khi hiểu nguyên nhân, họ mới có thể đứng dậy đúng hướng.

Khi Lean gặp Design Thinking và Effectuation – “Tinh gọn có bản sắc Việt”

Trong suốt quá trình thực hành Lean, KisStartup nhận ra rằng không có một khuôn mẫu duy nhất cho đổi mới. Lean Startup rất mạnh trong giai đoạn thử nghiệm và đo lường, nhưng để hiểu sâu khách hàng và tạo ra giá trị thật sự, cần thêm Design Thinking – tư duy thiết kế – và để khởi đầu trong điều kiện thiếu thốn, cần cả Effectuation – tư duy khởi nghiệp hướng tới hiệu quả từ nguồn lực sẵn có.

Design Thinking: con người ở trung tâm của sự tinh gọn

Nếu Lean Startup trả lời câu hỏi “Làm thế nào để học nhanh nhất?”, thì Design Thinking giúp ta trả lời “Học điều gì từ con người?”.

Design Thinking bắt đầu từ sự đồng cảm (empathy) – lắng nghe sâu sắc những khó khăn, nhu cầu, động lực của con người – và từ đó hình thành ý tưởng, thử nghiệm giải pháp, rồi tiếp tục học từ phản hồi.
Khi kết hợp Lean với Design Thinking, KisStartup giúp startup không chỉ tạo sản phẩm “đúng thị trường”, mà còn “đúng người”. Ví dụ, trong các dự án du lịch cộng đồng ở Sơn La và Lào Cai, thay vì bắt đầu bằng câu hỏi “Làm thế nào để bán tour?”, chúng tôi hướng dẫn các nhóm địa phương bắt đầu từ câu hỏi “Du khách thật sự tìm kiếm điều gì khi đến bản của mình?”. Câu hỏi ấy mở ra một chuỗi quan sát, trò chuyện, thử nghiệm dịch vụ – và mỗi vòng Lean sau đó trở nên sâu sắc hơn, bởi mọi thí nghiệm đều dựa trên insight thật sự của con người.

Design Thinking vì thế không đối lập với Lean, mà bổ sung phần “cảm xúc” cho vòng học hỏi – để sản phẩm không chỉ tối ưu mà còn ý nghĩa.

Effectuation: tinh gọn từ nguồn lực sẵn có

Trong khi Design Thinking khởi đầu từ khách hàng, thì Effectuation – lý thuyết khởi nghiệp của giáo sư Saras Sarasvathy (Darden School, University of Virginia) – bắt đầu từ chính người khởi nghiệp. Thay vì đặt mục tiêu lớn rồi tìm cách huy động nguồn lực, Effectuation dạy chúng ta bắt đầu bằng những gì đang có: kiến thức, mối quan hệ, tài sản nhỏ, và niềm tin.

Khi KisStartup áp dụng Effectuation cùng Lean, chúng tôi nhận thấy sự “tinh gọn” đạt tới chiều sâu mới. Founder không còn lo “thiếu vốn”, mà tập trung vào “dưới tay mình đang có gì để bắt đầu vòng thử đầu tiên?”. Một founder ở miền núi bắt đầu sản xuất trà thảo mộc từ chính khu vườn gia đình. Không chờ gọi vốn, chị thử bán qua Facebook, ghi nhận phản hồi, điều chỉnh vị, bao bì, rồi mở rộng. Đó chính là Lean khởi nguồn từ Effectuation – học bằng hành động, trong giới hạn nguồn lực có thật, nhưng đầy sáng tạo.

Với KisStartup, tinh thần này đặc biệt phù hợp với Việt Nam: đừng đợi đủ mới bắt đầu – hãy bắt đầu để học và tìm ra cách đủ.

Khi AI tăng tốc Build–Measure–Learn

Năm 2025, AI đang làm thay đổi hoàn toàn nhịp điệu của Lean Startup. Nếu trước đây mỗi vòng Build–Measure–Learn kéo dài vài tuần, thì giờ đây AI giúp rút ngắn còn vài giờ hoặc vài ngày:

  • Build: Tạo nội dung, sản phẩm mẫu, kịch bản giả lập bằng công cụ AI và no-code.
  • Measure: Tự động thu thập hành vi người dùng, phân tích phản hồi theo thời gian thực.
  • Learn: AI gợi ý pivot, xác định insight ẩn trong dữ liệu nhỏ.

Nhờ vậy, startup – và cả KisStartup – có thể thử nghiệm nhanh hơn, sâu hơn và chính xác hơn. Nhưng dù công nghệ thay đổi, tinh thần Lean vẫn giữ nguyên: học hỏi thực chất, tránh “chỉ số ảo”, và ra quyết định dựa trên bằng chứng.

Lean trong chính KisStartup – tổ chức học hỏi của những người học cùng

Khi KisStartup giúp startup học Lean, chúng tôi cũng áp dụng Lean cho chính mình. Mỗi chương trình (như IDAP – chuyển đổi số bao trùm, GEVA – xuất khẩu xanh, hay DormLab – phòng thí nghiệm sinh viên) đều được xây dựng như một MVP tổ chức: bắt đầu nhỏ, có giả định, có cách đo lường, và có tiêu chí điều chỉnh.

Nếu chương trình mang lại giá trị học hỏi cho cả người tham gia và KisStartup, nó được mở rộng. Nếu không, nó được cải tiến hoặc kết thúc. Cách làm này giúp KisStartup giữ được độ linh hoạt của startup trong suốt 10 năm hoạt động, không rơi vào quán tính vận hành hay phụ thuộc vào một mô hình duy nhất.

Chính trong hành trình đó, KisStartup hiểu rằng tinh gọn không phải là giảm quy mô, mà là tối ưu ý nghĩa – làm ít hơn nhưng học được nhiều hơn, làm đúng hơn với con người, và tạo ra tác động lâu dài hơn.

MVP 2025 – Học từ hành động, không phải kế hoạch

Sau 10 năm thực hành, KisStartup đã phát triển khung MVP 2025 – phiên bản “tối thiểu nhưng có giá trị” của Lean Startup, phù hợp với thời đại AI và tự động hóa.
Ngày nay, một MVP không chỉ cần “tối giản” mà còn phải có ý nghĩa học hỏi rõ ràng. Một MVP tốt không phải sản phẩm rẻ nhất, mà là sản phẩm có thể tạo ra tín hiệu mạnh nhất từ thị trường với chi phí nhỏ nhất.
Chúng tôi thường hỏi các founder ba câu trước khi bắt đầu:

  1. Giả định nào bạn muốn kiểm chứng trước? Nếu bạn không biết mình đang kiểm chứng điều gì, bạn đang thử nghiệm vô nghĩa.
  2. Bạn sẽ đo lường điều đó như thế nào? Không có dữ liệu, không có học hỏi.
  3. Bạn sẽ học gì nếu kết quả không như mong đợi? Mỗi vòng Lean chỉ có giá trị khi có kế hoạch cho việc… thất bại.

Ngày nay, “MVP” không chỉ là “Minimal Viable Product” – mà là “Meaningful, Valuable & Practical”.
Dưới đây là khung kiểm tra KisStartup sử dụng khi làm việc với startup và thiết kế dịch vụ mới:

Tiêu chí Câu hỏi kiểm chứng Minh họa thực tế
Giả định cốt lõi Chúng ta đang kiểm chứng điều gì? (nhu cầu, mô hình giá, kênh phân phối?) “Khách hàng có sẵn sàng trả cho sản phẩm X?”
MVP học hỏi Phiên bản thử nghiệm có giúp thu thập dữ liệu thật không? Bán thử qua landing page thay vì đầu tư website.
Chỉ số đo lường Đã xác định rõ chỉ số quyết định pivot/persevere chưa? Số đơn thử >30 trong 2 tuần = tiếp tục.
Vòng học hỏi Có kế hoạch cải tiến sau mỗi vòng thử nghiệm không? Review kết quả hàng tuần, cập nhật canvas.
Insight thật sự Dữ liệu thu được giúp hiểu khách hàng sâu hơn chứ không chỉ “đếm lượt”?

Phân tích phản hồi để hiểu lý do tại sao không mua.

Khi startup trả lời được ba câu hỏi ấy, họ đã có trong tay MVP thật sự. Và khi họ duy trì vòng Build–Measure–Learn có kỷ luật, họ đang tạo ra nền tảng bền vững cho việc học hỏi – chứ không chỉ phát triển sản phẩm.

Tư duy tinh gọn không lỗi thời, chỉ đang tiến hóa

Sau mười năm, KisStartup nhận ra rằng: Lean Startup vẫn là một trong những tư duy mạnh mẽ nhất để đối mặt với sự không chắc chắn. Nhưng Lean không thể tồn tại một mình. Nó cần sự nhân bản của Design Thinking, cần sự linh hoạt của Effectuation, và cần sự thấu hiểu con người trong từng vòng học hỏi.

Tinh gọn – trong nghĩa sâu nhất – là sống với sự giới hạn nhưng không bị giới hạn, là khả năng học nhanh, thích ứng nhanh, và tạo giá trị lâu dài dù với nguồn lực nhỏ nhất.

Trong thời đại AI năm 2025, vòng Build–Measure–Learn có thể diễn ra trong vài giờ thay vì vài tháng. Nhưng tốc độ chỉ có ý nghĩa nếu đi cùng chiều sâu của học hỏi. Đó chính là điều KisStartup tiếp tục theo đuổi – không chỉ để giúp startup thành công, mà để xây dựng một hệ sinh thái học hỏi, thích ứng và bền vững, nơi mỗi thử nghiệm đều hướng về một mục tiêu lớn hơn: phát triển con người và doanh nghiệp trong thế giới đang đổi thay.

“Tinh gọn không có nghĩa là ít đi – mà là học nhanh hơn, thích ứng tốt hơn để tạo giá trị bền vững hơn.”
 — KisStartup, 10 năm nhìn lại

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup
 

Tác giả: 
Nguyễn Đặng Tuấn Minh

Từ tư duy đến hành động xuất khẩu xanh - Bài 3 : ESG – Kim chỉ nam để thiết kế mô hình kinh doanh, hướng đến xuất khẩu xanh


Không ít doanh nghiệp quen nghĩ VSS là “tấm vé”, còn ESG là “bảng điểm”. Thực tế nên đảo ngược: ESG là kiến trúc vận hành từ bên trong, quyết định bạn sản xuất cái gì, như thế nào, quản trị rủi ro ra sao, và đo lường thế nào; khi kiến trúc ấy vận hành ổn định, VSS chỉ còn là bước kiểm định/chuẩn hóa để nói chung một ngôn ngữ với người mua. Các rào cản cứng như MRL hay EUDR vẫn tồn tại song song—muốn đi xa, doanh nghiệp phải biến “yêu cầu thị trường” thành năng lực nội tại (dữ liệu, truy xuất, SOP -là viết tắt của Standard Operating Procedure – Quy trình vận hành chuẩn).

Từ ESG đến thiết kế và làm mới mô hình kinh doanh

ESG không làm doanh nghiệp “chi trả nhiều hơn” nếu tiếp cận đúng; nó làm doanh nghiệp ít rủi ro, ổn định và đáng tin hơn. Tác động của ESG thể hiện sâu ở ba khối thiết kế: giá trị, chi phí–năng suất, và rủi ro–quản trị.
ESG buộc ta định nghĩa lại đề xuất giá trị từ “rẻ–nhanh” sang “ổn định–minh bạch–an toàn”; nhờ chuẩn hóa quy trình (tiết kiệm nước, giảm vật tư vô cơ, tách dòng–truy xuất), biến động chất lượng giảm, tức giảm chi phí rủi ro—thứ vốn vô hình nhưng đắt đỏ trong xuất khẩu. Đồng thời, ESG dựng nên “kỷ luật dữ liệu” giúp kiểm soát rào cản kỹ thuật (ví dụ, MRL mặc định 0,01 mg/kg khi hoạt chất chưa có MRL riêng trong EU) và rủi ro chính sách (EUDR đòi hỏi geolocation vùng sản xuất, và tách riêng hàng tuân thủ/không rõ nguồn gốc). 

Hai minh chứng “từ ruộng đến mô hình”

Chúng ta sẽ cùng phân tích hai ví dụ trên thực tế do báo Dân Việt giới thiệu để hiểu con đường đi của những người nông dân hướng đến sản xuất xanh. Trên thực tế, ESG không phải khẩu hiệu truyền thông; đó là tập hợp quyết định kỹ thuật & quản trị—từ đất, nước, phân bón tới lao động và dữ liệu—tạo ra năng suất ổn định, chi phí rủi ro thấp, và “sẵn sàng kiểm định”.

Trường hợp 1 – A Ngum (Bahnar, Gia Lai):
 Từ 2022, anh loại bỏ hóa chất tổng hợp, chuyển sang hữu cơ–vi sinh, trồng xen canh, chăm hệ sinh thái đất. Kết quả: giảm sâu bệnh, năng suất ổn định, 1 ha cho trên 3,5 tấn nhân, thu ròng gần 300 triệu đồng/năm; vườn trở thành điểm học tập cộng đồng—tác động xã hội (S) rõ rệt. Về mô hình, anh tái định vị giá trị từ “đẩy hóa chất–đẩy sản lượng” sang “an toàn–đồng đều–dựa vào hệ sinh thái”. Với ghi chép và truy xuất tối thiểu, mô hình tự nhiên tương thích nhiều VSS coi trọng sức khỏe đất và bảo vệ người sản xuất. 

Trường hợp 2 – Nguyễn An Sơn (Đắk Lắk):
 Từ 2020, ông đa thân, thả ngọn, áp dụng tưới nhỏ giọt theo “thực đơn dinh dưỡng” hằng tuần → giảm ~40% nước, giảm 15–30% phân vô cơ, tiết kiệm ~5/6 công, năng suất ≈5,5 tấn nhân/ha (gấp ~1,5 lần truyền thống), 5 năm 130 tấn, giá trị ~8,5 tỷ, lãi gần 1 tỷ/năm; đồng thời xây thương hiệu OCOP 3 sao. Đây là ESG bằng kỹ thuật chính xác: tiết kiệm tài nguyên (E), an toàn lao động (S), kỷ luật quy trình–dữ liệu (G). Nhờ vậy, việc đối chiếu VSS và đáp ứng yêu cầu kỹ thuật trở nên nhẹ hơn

Từ câu chuyện tế tới lộ trình VSS

Không có “đường tắt” VSS. Có hai cách bền vững: (i) ESG–first (đổi kỹ thuật & quản trị để ra dữ liệu chuẩn), hoặc (ii) micro-lot–first (làm nhỏ nhưng chuẩn để học nhanh, trả “học phí” thấp). Cả hai cùng quy tụ ở dữ liệu–truy xuất–SOP.

Nội dung chính: Khi các thực hành ESG đã thành quy trình, những yêu cầu như MRL/vi sinh/EUDR chỉ còn là chỉ tiêu quản lý thường nhật. Lúc ấy, VSS đóng vai trò “dấu OK” xác nhận hệ thống đã chạy tốt—chứ không phải “phao cứu sinh” khi nước đến chân. Việc đầu tư chứng nhận cũng dễ dự toán hơn, vì chi phí chứng nhận thực tế phụ thuộc bối cảnh và quy mô, bao gồm chuẩn bị–đánh giá–duy trì, thay vì chỉ là “phí audit” đơn lẻ. 

7 bước gợi ý 

  • B1 – Chọn “đòn bẩy ESG” ít tốn – tác động lớn: nước tưới, phân bón, vệ sinh sau thu hoạch, an toàn lao động. Xác định 2–3 chỉ tiêu có thể đo ngay (độ ẩm, liều bón, giờ công PPE…).
  • B2 – Chuẩn hóa quy trình nhỏ (micro-lot 5–10%): lập SOP ngắn gọn, mã lô, kho riêng; làm đúng – đủ – đều trong một vụ.
  • B3 – Ghi chép tối thiểu có kỷ luật: nhật ký canh tác số hoặc giấy; lưu hóa đơn vật tư; chấm điểm tuân thủ theo tuần.
  • B4 – Đo kỹ thuật cốt lõi theo thị trường: MRL/vi sinh/kim loại nặng đối với 1–2 lô; hiệu chỉnh quy trình dựa trên kết quả.
  • B5 – Minh bạch giá trị: ví dụ QR/mã lô liên kết ảnh vườn, tọa độ, SOP rút gọn; kể câu chuyện “tiết kiệm nước/giảm phân/ATTP”.
  • B6 – Đối chiếu VSS & thương thảo thử: dùng kết quả micro-lot để đối chiếu 15–25 yêu cầu tối thiểu của một chuẩn mục tiêu; thử báo giá phân tầng với người mua (hợp đồng nhỏ, điều khoản cải tiến qua mùa) 
  • B7 - Kể câu chuyện của bạn: Kể câu chuyện thực tế, chân thành và minh bạch để thu hút cộng đồng những người cùng tham gia. Đồng thời, tổng hợp dữ liệu sẽ đưa ra một bức tranh hoàn chỉnh khi cần có minh chứng. 

07 bước này chính là cách “đóng gói” ESG thành mô-đun kinh doanh: mỗi bước tạo ra một tài sản dữ liệu và một năng lực vận hành mới—thứ mà VSS sẽ đo, còn khách hàng sẽ trả tiền nếu bạn chứng minh được.

Tránh hai “bẫy” phổ biến trong triển khai VSS
Trên thực tế, chi phí thường “đội” lên vì bẫy tư duy—không phải do bản thân tiêu chuẩn. Các doanh nghiệp thường có tâm lý tránh 2 bẫy dẫn đến không làm gì, hoặc rơi vào một trong 2 bẫy khiến VSS trở thành một gánh nặng. 

Bẫy thay thế: tưởng “có chứng chỉ = miễn trừ” rào cản kỹ thuật. Sai: MRL, vi sinh, EUDR là hàng rào cứng; VSS chỉ giúp tổ chức quy trình để vượt rào ổn định

Bẫy dàn trải: ôm nhiều chuẩn khi nền tảng dữ liệu–tách dòng chưa vững. Cần chọn một chuẩn lõi, gắn với phân khúc mục tiêu; làm chắc micro-lot rồi mới mở rộng.
Muốn “vào chuỗi” và giữ được giá trị, doanh nghiệp phải biến yêu cầu thị trường thành năng lực nội tại. Con đường ngắn nhất là thiết kế lại mô hình bằng ESG, sau đó dùng VSS để chuẩn hóa và chứng minh. Từ A Ngum (Gia Lai) tới Nguyễn An Sơn (Đắk Lắk), cả hai câu chuyện đều cho thấy ESG là quyết định kỹ thuật & quản trị tạo năng suất ổn định, dữ liệu minh bạch, chi phí rủi ro thấp—và vì vậy giảm chi phí, tăng xác suất thành công khi bước vào VSS

Lưu ý: Vào thời điểm chúng tôi thực hiện bài viết này, EUDR hiện được Ủy ban châu Âu thông báo hoãn thêm 1 năm do lý do kỹ thuật, nhưng còn chờ Nghị viện và các nước thành viên phê chuẩn—tức xu thế geolocation – truy xuất – tách dòng vẫn giữ nguyên hướng đi. 
#tưduyxuatkhauxanh #xuấtkhẩuxanh #ESG #GEVA #KisStartup

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Nội dung được phát triển trong khuôn khổ dự án GEVA – Ươm tạo và Tăng tốc Xuất khẩu Xanh thông qua Tiêu chuẩn Bền vững Tự nguyện (VSS). Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup/GEVA.

Tài liệu tham khảo

  • EU – MRL (0,01 mg/kg khi không có MRL riêng): European Commission, EU legislation on MRLs. (Food Safety)
  • EU – EUDR (truy xuất, geolocation, tách dòng hàng tuân thủ/không rõ nguồn gốc): European Commission Green Forum, Traceability and geolocation of commodities subject to EUDR. (Green Forum)
  • EUDR – Diễn biến hoãn thêm 1 năm (đang chờ phê chuẩn): Reuters; Financial Times. (Reuters)
  • VSS – Xu hướng & số liệu thị trường: ITC, State of Sustainable Markets 2023 (trang ấn phẩm & PDF). (International Trade Centre)
  • Chi phí chứng nhận – đặc điểm “tùy bối cảnh”, cấu phần chi phí: Rainforest Alliance, How Much Does Rainforest Alliance Certification Cost?; Fee Catalogue for Certification Bodies. (Rainforest Alliance)
  • Ví dụ thực địa – Gia Lai (A Ngum, canh tác hữu cơ–vi sinh): Dân Việt; Báo Gia Lai. (Dan Viet News)
  • Ví dụ thực địa – Đắk Lắk (Nguyễn An Sơn, đa thân–tưới nhỏ giọt–OCOP 3 sao): Dân Việt; Báo Đắk Lắk. (Dan Viet News)
Tác giả: 
Nguyễn Đặng Tuấn Minh

KisStartup chúc mừng sự ra đời Nghị định về Quỹ Đầu tư Mạo hiểm Quốc gia và Địa phương

Ngày 14.10.2025, Chính phủ và Bộ Khoa học và Công nghệ với việc ban hành Nghị định số 264/2025/NĐ-CP – dấu mốc quan trọng mở ra khung pháp lý cho hoạt động đầu tư mạo hiểm tại Việt Nam.
Với những người làm việc nhiều năm trong lĩnh vực ươm tạo và hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới sáng tạo, chúng tôi nhìn nhận đây là bước tiến có ý nghĩa sâu sắc, góp phần củng cố niềm tin của cộng đồng khởi nghiệp, tạo điều kiện để các ý tưởng công nghệ, đổi mới mô hình kinh doanh và phát triển bền vững được nuôi dưỡng tốt hơn.
KisStartup mong muốn tiếp tục đồng hành cùng các đối tác, cơ quan quản lý và nhà đầu tư để cùng thúc đẩy hệ sinh thái đổi mới sáng tạo Việt Nam phát triển mạnh mẽ, minh bạch và bền vững.

Xem chi tiết Nghị định quan trọng này
https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Dau-tu/Nghi-dinh-264-2025-ND-CP-Quy-d...

KisStartup JSC
Đồng hành cùng đổi mới sáng tạo Việt Nam

#KisStartup #Innovation #VentureCapital #StartupVietnam #OpenInnovation #ĐầuTưMạoHiểm #KhởiNghiệpViệtNam


 

Tác giả: 
KisStartup

6 Bước chuyển đổi số của doanh nghiệp - Trường đại học hỗ trợ như thế nào?

Chuyển đổi số (CĐS) đang là yêu cầu sống còn đối với doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là SMEs. Tuy nhiên, theo nhiều khảo sát gần đây, quá trình này đối mặt với hàng loạt khó khăn: chi phí đầu tư cao, thiếu nhân lực số, hạn chế về hạ tầng công nghệ, e ngại thay đổi và thiếu chiến lược rõ ràng. Chỉ 7,6% doanh nghiệp có kế hoạch chuyển đổi số bài bản, trong khi 48,8% thử nghiệm một vài giải pháp nhưng không duy trì lâu dài (Báo cáo thường niên CĐS DN, 2022) .
Trong bối cảnh đó, trường đại học – với vai trò vừa đào tạo, vừa nghiên cứu, vừa kết nối tri thức – có tiềm năng rất lớn để trở thành đối tác chiến lược của doanh nghiệp trong CĐS. Để phù hợp cho mục đích tham khảo của những trường đại học mong muốn tham gia sâu vào khía cạnh chuyển đổi số của doanh nghiệp, đồng thời phát huy được thế mạnh của mình, KisStartup phân tích chi tiết theo khung 6 bước CĐS (Hồ Tú Bảo) tương ứng với từng giai đoạn chuyển đổi số của doanh nghiệp những hoạt động/chương trình mà nhà trường có thể thực hiện từ đó thể hiện vai trò trung tâm chuyển giao tri thức của mình trong hệ sinh thái chuyển đổi số. 


Nhận thức và đổi mới tư duy

  • Nhu cầu doanh nghiệp: Phần lớn SMEs chưa hiểu rõ CĐS là gì, lợi ích thực tế ra sao, hoặc nghĩ rằng đây chỉ là “mua phần mềm mới”. Rào cản lớn nhất nằm ở tư duy quản trị và sự e ngại thay đổi. Theo khảo sát toàn quốc 2025, 69% doanh nghiệp mới chỉ dừng ở mức sử dụng email hoặc phần mềm kế toán, chưa chạm đến các giải pháp chiến lược hơn (Bộ KH&CN, 2025) .
  • Trường đại học có thể làm gì: Các trường có thể tổ chức hội thảo khai mở tư duy, cung cấp báo cáo nghiên cứu về xu hướng công nghệ, hoặc phát triển công cụ Digital Maturity Assessment để SMEs tự đánh giá mức độ sẵn sàng. Đây là mô hình đã phổ biến ở châu Âu, và hoàn toàn khả thi tại Việt Nam. Với uy tín học thuật, trường đại học có lợi thế thuyết phục lãnh đạo doanh nghiệp vốn thường thiếu niềm tin với các nhà cung cấp dịch vụ tư nhân.

Xác định lộ trình chuyển đổi

  • Nhu cầu doanh nghiệp: SMEs thường thiếu chiến lược và kế hoạch rõ ràng. Nhiều nơi triển khai dở dang rồi bỏ, dẫn đến lãng phí. Theo Bộ KH&ĐT (2023–2024), doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ đặc biệt dễ gặp khó vì thiếu vốn, nhân lực và kỹ thuật .
  • Trường đại học có thể làm gì: Các khoa kinh tế, CNTT hoặc quản trị có thể phát triển khung đánh giá mức sẵn sàng số, tư vấn xây dựng lộ trình 6 tháng – 3 năm, phù hợp quy mô từng doanh nghiệp. Sinh viên năm cuối có thể tham gia như “digital consultants tập sự”, vừa thực hành vừa hỗ trợ doanh nghiệp. Mô hình này đã được University of Vaasa (Phần Lan) áp dụng thành công với SMEs địa phương, mang lại lợi ích hai chiều.

Xây dựng năng lực số

  • Nhu cầu doanh nghiệp: Thiếu nhân lực chuyên môn là rào cản lớn nhất. Cục Phát triển Doanh nghiệp (2023) xác nhận đa số SMEs chưa có nhân sự đủ trình độ công nghệ để triển khai hiệu quả . Ngoài ra, chi phí thuê chuyên gia ngoài thường vượt khả năng tài chính.
  • Trường đại học có thể làm gì: Thiết kế các khóa đào tạo ngắn hạn, thực hành trên chính dữ liệu và quy trình của doanh nghiệp. Ví dụ, đào tạo chủ doanh nghiệp về phân tích dữ liệu cơ bản, nhân viên marketing về quản lý chiến dịch số, hay kế toán về bảo mật dữ liệu. IE University (Tây Ban Nha) cùng Banco Santander đã triển khai chương trình “Digitaliza tu negocio” cho hàng nghìn SMEs, tập trung vào kỹ năng ứng dụng ngay. Trường đại học Việt Nam có thể học hỏi mô hình này và triển khai dưới dạng chứng chỉ ngắn hạn, kết hợp đào tạo từ xa để mở rộng quy mô.

Xác định công nghệ chính

  • Nhu cầu doanh nghiệp: Giữa hàng loạt giải pháp ERP, CRM, AI, IoT, nhiều SMEs lúng túng trong lựa chọn. Sai lầm ở bước này khiến doanh nghiệp mất chi phí mà không thu được hiệu quả. Bên cạnh đó, hạ tầng công nghệ của nhiều SMEs vẫn yếu, thiếu thiết bị, phần mềm và hệ thống bảo mật .
  • Trường đại học có thể làm gì: Các trường kỹ thuật, CNTT có thể xây dựng phòng thí nghiệm công nghệ số để doanh nghiệp trải nghiệm trước khi mua. Ngoài ra, trường có thể tổ chức hội thảo “technology showcase” với sự tham gia của nhiều nhà cung cấp, đóng vai trò trung gian tư vấn độc lập. Tại Anh, Hartree Centre phối hợp cùng các trường đại học cho phép SMEs thử nghiệm AI và siêu máy tính trước khi đầu tư – một mô hình đáng để Việt Nam tham khảo.

Triển khai thực thi

  • Nhu cầu doanh nghiệp: Khi bắt đầu triển khai, khó khăn không chỉ ở công nghệ mà còn ở quản lý thay đổi: dọn dữ liệu, điều chỉnh quy trình, vượt qua sự phản kháng của nhân viên. SMEs thường thiếu mentor để kèm cặp xuyên suốt.
  • Trường đại học có thể làm gì: Các trường có thể cử nhóm nghiên cứu, giảng viên và sinh viên đồng hành trong giai đoạn thử nghiệm, đóng vai “PMO nhẹ”. Ngoài ra, có thể xây dựng mô hình hợp tác “sống chung” – nơi doanh nghiệp và trường chia sẻ chi phí, cùng nghiên cứu và áp dụng công nghệ mới. Ở Đức, chương trình Mittelstand 4.0 đã chứng minh hiệu quả của việc trường và viện nghiên cứu tổ chức workshop, hướng dẫn SMEs áp dụng agile, design thinking để giảm rủi ro triển khai.

Thay đổi mô hình và điều chỉnh tác nghiệp

  • Nhu cầu doanh nghiệp: Sau khi áp dụng công nghệ, SMEs phải thay đổi cả mô hình kinh doanh và cách vận hành. Đây là bước khó nhất, liên quan đến văn hóa doanh nghiệp và chiến lược dài hạn. Tuy nhiên, phần lớn SMEs Việt Nam chưa có kinh nghiệm đo lường dữ liệu phản hồi để điều chỉnh mô hình.
  • Trường đại học có thể làm gì: Đại học có thể nghiên cứu điển hình (case study) từ chính doanh nghiệp địa phương, tổ chức các buổi chia sẻ kinh nghiệm để các công ty học lẫn nhau. Ngoài ra, trường có thể hỗ trợ phân tích dữ liệu phản hồi khách hàng để doanh nghiệp điều chỉnh sản phẩm, kênh bán, hay chính sách giá. Utrecht University (Hà Lan) đã hợp tác với doanh nghiệp tư vấn để số hóa toàn diện mô hình quản trị và trải nghiệm người học – một minh chứng cho việc thay đổi mô hình phải dựa trên dữ liệu.

Các khảo sát trong nước cho thấy SMEs Việt Nam đang gặp khó khăn lớn: chi phí đầu tư cao, thiếu nhân lực chuyên môn, e ngại thay đổi, hạ tầng yếu và thiếu chiến lược rõ ràng . Trong bối cảnh đó, trường đại học có tiềm năng trở thành điểm tựa chiến lược: nơi đào tạo nguồn nhân lực số, cung cấp tri thức ứng dụng, kết nối doanh nghiệp với công nghệ và đồng hành trong suốt tiến trình CĐS.
Nếu biết khai thác thế mạnh, trường đại học Việt Nam không chỉ đào tạo sinh viên mà còn trở thành trung tâm hỗ trợ CĐS cho SMEs, đóng góp trực tiếp vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế số quốc gia.

 

Bước chuyển đổi số (Hồ Tú Bảo) Nhu cầu doanh nghiệp Việt Nam (SMEs)
 
Trường đại học Việt Nam có thể làm gì
 
Ví dụ quốc tế
 
1. Nhận thức và đổi mới tư duy Chưa rõ CĐS là gì, lợi ích ra sao; 69% DN mới dừng ở mức email, kế toán cơ bản (Bộ KH&CN, 2025) Tổ chức hội thảo khai mở; xây dựng công cụ đánh giá mức sẵn sàng số; cung cấp báo cáo nghiên cứu xu hướng Các trường châu Âu phát triển Digital Maturity Assessment Tools cho SMEs
2. Xác định lộ trình chuyển đổi Thiếu chiến lược rõ ràng; chỉ 7,6% DN có kế hoạch bài bản; nhiều DN thử nghiệm rồi bỏ (Báo cáo thường niên CĐS, 2022) Phát triển khung đánh giá mức sẵn sàng số; tư vấn lộ trình 6 tháng – 3 năm; sinh viên tham gia như “digital consultants tập sự” University of Vaasa (Phần Lan) triển khai mô hình “ecosystem-based digitalization” cho SMEs
3. Xây dựng năng lực số Thiếu nhân lực công nghệ; chi phí đào tạo cao; nhân viên thiếu kỹ năng số (Cục PTDN, 2023) Thiết kế khóa đào tạo ngắn hạn, thực hành; mở chương trình “học trên dự án thật”; xây dựng ngân hàng sinh viên hỗ trợ SMEs IE University (Tây Ban Nha) & Banco Santander: chương trình Digitaliza tu negocio đào tạo kỹ năng số cho 3.000 SMEs
4. Xác định công nghệ chính Khó chọn giải pháp giữa ERP, CRM, AI, IoT; hạ tầng số yếu; lo ngại chi phí cao Xây dựng phòng thí nghiệm công nghệ; tổ chức hội thảo “technology showcase”; đóng vai trò trung gian kết nối DN với nhà cung cấp Hartree Centre (Anh) hợp tác đại học cho SMEs thử nghiệm AI, siêu máy tính trước khi đầu tư
5. Triển khai thực thi Thiếu mentor; gặp rủi ro khi thay đổi quy trình; nhân viên kháng cự; dữ liệu lộn xộn Cử nhóm giảng viên – sinh viên hỗ trợ thử nghiệm; mô hình hợp tác “sống chung” cùng doanh nghiệp; cung cấp mentor/coach quản trị thay đổi Mittelstand 4.0 (Đức): workshop, huấn luyện SMEs áp dụng agile, design thinking
6. Thay đổi mô hình & điều chỉnh tác nghiệp Khó thay đổi văn hóa và mô hình kinh doanh; thiếu kinh nghiệm đọc dữ liệu để điều chỉnh Nghiên cứu điển hình từ DN địa phương; hỗ trợ phân tích dữ liệu phản hồi; duy trì mạng lưới đổi mới sáng tạo gắn kết DN – giảng viên – sinh viên Utrecht University (Hà Lan): hợp tác tư vấn số hóa quản trị & trải nghiệm người học toàn diện

 

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Nội dung được phát triển trong khuôn khổ dự án IDAP- Tăng cường hệ sinh thái chuyển đổi số bao trùm. Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup/IDAP
https://qnu.edu.vn/vi/hoi-nghi-hoi-thao/bai-noi-chuyen-dai-chung-chuyen-...

Tác giả: 
Nguyễn Đặng Tuấn Minh

Cẩm nang sử dụng AI có trách nghiệm: Phần 2 AI “Chuẩn Xanh”

Trong thời đại số, AI trở thành công cụ quen thuộc của doanh nghiệp để lập kế hoạch, chăm sóc khách hàng, nghiên cứu thị trường, và sáng tạo nội dung. Nhưng phía sau mỗi lệnh AI là một trung tâm dữ liệu tiêu tốn điện, nước và tạo ra phát thải CO₂. Nếu doanh nghiệp không có thói quen sử dụng hợp lý, chi phí môi trường có thể tăng nhanh ngoài mong đợi.

KisStartup – với kinh nghiệm đồng hành cùng hàng nghìn doanh nghiệp trong hành trình đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số – biên tập tài liệu này nhằm giúp doanh nghiệp sử dụng AI có trách nhiệm, hiệu quả và thân thiện với môi trường. Chúng tôi gọi đó là Prompt chuẩn xanh: vừa nâng cao hiệu suất, vừa giảm phát thải.

Vì sao cần “Prompt chuẩn xanh”?
Mỗi lệnh AI tiêu tốn năng lượng và nước:
- Gemini (Google): khoảng 0,24 Wh, phát thải 0,03 gCO₂, dùng 0,26 ml nước cho một lệnh văn bản trung bình .
- ChatGPT (GPT-4o): khoảng 0,3 Wh mỗi lệnh .

1 triệu lệnh tương đương khoảng 300 kWh, ngang mức tiêu thụ điện của một hộ gia đình trong 1 tháng. Như vậy, mỗi lần sửa đi sửa lại một prompt đồng nghĩa với việc nhân đôi, nhân ba lượng điện và nước tiêu thụ. Do đó, việc chuẩn bị prompt kỹ lưỡng không chỉ tiết kiệm thời gian và chi phí mà còn là một hành động ESG cụ thể.
Nguyên tắc khi viết Prompt chuẩn xanh:

  1. Rõ ràng mục tiêu: bạn muốn gì, cho ai, ở dạng nào.

  2. Cung cấp bối cảnh đủ: sản phẩm, dữ liệu, ràng buộc.

  3. Giới hạn độ dài đầu ra: số từ, số bullet cụ thể.

  4. Chọn đúng mô hình: việc đơn giản → mô hình nhẹ.

  5. Yêu cầu AI hỏi lại nếu thiếu thông tin thay vì suy đoán.

  6. Lưu và tái sử dụng prompt tốt để giảm lặp lại.

 dụ Prompt chuẩn xanh
1. Lập kế hoạch Content Marketing
System (vai trò): Bạn là chuyên gia Content Marketing bền vững.
User Prompt:

  • Mục tiêu: Lập kế hoạch nội dung 2 tuần cho fanpage {ngành}.
  • Độc giả: khách hàng {đối tượng}.
  • Bối cảnh: sản phẩm {…}, USP {…}, ngân sách {…}
  • Đầu ra (≤200 từ):
    - Lịch 14 ngày.
    - Caption ≤30 từ.
    - Hashtag ≤5/bài.
  • Ràng buộc: ưu tiên tái chế nội dung có sẵn, hỏi lại tối đa 3 câu nếu thiếu dữ liệu.

2. Xây dựng kế hoạch Xuất khẩu Xanh
System (vai trò): Bạn là chuyên gia Xuất khẩu Xanh & ESG.
User Prompt:

  • Mục tiêu: Lập kế hoạch 6 tháng xuất khẩu {sản phẩm} sang {thị trường}
  • Bối cảnh: chứng nhận, năng lực sản xuất, đối tác hiện tại
  • Đầu ra (≤250 từ):
    1. 5 yêu cầu xanh/VSS của thị trường.

    2. 3 khoảng trống hiện tại.

    3. 3 bước ưu tiên/90 ngày đầu.

    4. 2 cơ hội dài hạn.

  • Ràng buộc: có checklist cho lãnh đạo, hỏi lại tối đa 5 câu nếu thiếu dữ liệu, đưa nguồn tham khảo.

Các bước xây dựng Trợ lý Ảo “Chuẩn Xanh” cho doanh nghiệp

  1. Xác định vai trò (Content Coach, Export Advisor…).
  2. Chuẩn hóa system prompt (vai trò, nguyên tắc xanh).
  3. Tạo thư viện prompt mẫu (như ví dụ trên).
  4. Huấn luyện bằng dữ liệu thật (sản phẩm, chứng nhận, khách hàng).
  5. Kiểm thử & tinh chỉnh để giảm số vòng
  6. Tích hợp vào quy trình (chatbot, CRM, Notion/Slack).
  7. Theo dõi & báo cáo (tokens, kWh, CO₂, nước tiết kiệm).

Checklist AI Xanh

Trước khi gõ lệnh

  • Mục tiêu, đối tượng, định dạng rõ ràng?
  • Dữ liệu đủ để AI không phải đoán?
  • Đã giới hạn độ dài đầu ra?

Khi chọn mô hình

  • Có cần mô hình lớn không?
  • Có đang yêu cầu hình/slide khi chỉ cần văn bản?

Khi thực thi

  • AI có hỏi lại khi thiếu dữ liệu?
  • Prompt này có thể tái sử dụng?

Sau khi hoàn thành

  • Đầu ra dùng được ngay hay cần chạy lại?
  • Prompt có thể chia sẻ cho đồng nghiệp?
Tác giả: 
KisStartup

Chuyển đổi số - Chất xúc tác cho năng lực tự học và đổi mới chiến lược của chủ doanh nghiệp

Chuyển đổi số (Digital Transformation – DT) không còn chỉ là quá trình áp dụng công nghệ; ngày càng được nhìn nhận như một hành trình phát triển nhằm nâng cao năng lực tự học của chủ doanh nghiệp. Trong bối cảnh doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME), khả năng học tập liên tục và tự chủ là yếu tố then chốt để thích ứng với thị trường đầy biến động và thúc đẩy quá trình ra quyết định chiến lược (McKinsey, 2023). Dựa trên kinh nghiệm từ các dự án do KisStartup triển khai tại Việt Nam, bài viết này nhấn mạnh cách mà DT – đặc biệt thông qua trí tuệ nhân tạo (AI) – giúp doanh nhân phát triển năng lực tự học, từ đó trực tiếp định hình lại các lựa chọn chiến lược.

Chuyển đổi số và năng lực tự học
Học tập tự định hướng từ lâu đã được coi là năng lực quan trọng để tổ chức thích ứng (Knowles, 1975). Trong kỷ nguyên số, việc tích hợp các công cụ AI biến hoạt động học tập từ tiếp thu thụ động thành quá trình khám phá chủ động và phản biện chiến lược. Thay vì hỏi “khái niệm này là gì?”, chủ doanh nghiệp dần biết tự tra cứu, thử nghiệm và kiểm định các phương án chiến lược thông qua nền tảng số.

Các nghiên cứu gần đây khẳng định AI không chỉ tự động hóa quy trình mà còn tạo ra môi trường học tập cá nhân hóa cho nhà quản lý và nhân sự. Các nền tảng như LinkedIn Learning, Coursera for Business, Udemy Business đã triển khai thuật toán AI để phân tích tiến độ học, phát hiện lỗ hổng kiến thức và gợi ý lộ trình kỹ năng phù hợp (MISA, 2023). Điều này rút ngắn thời gian tiếp thu năng lực mới, đồng thời thúc đẩy việc điều chỉnh chiến lược kinh doanh.

AI và hiệu quả doanh nghiệp
Tỷ lệ ứng dụng và hiệu quả học tập
Khảo sát toàn cầu cho thấy tỷ lệ ứng dụng AI trong quản trị doanh nghiệp tăng nhanh. Theo IBM, Forbes và McKinsey, tỷ lệ doanh nghiệp ứng dụng AI đã tăng từ 33% năm 2022 lên 72% năm 2024 (SkillsBridge, 2023). Một nghiên cứu khác trên 7.500 doanh nghiệp cho thấy 35% đã tích hợp AI vào quy trình, trong khi 42% đang thử nghiệm (IBM, 2023).
Hệ quả đối với học tập là rất rõ rệt. Các hệ thống đào tạo dựa trên AI có thể phát hiện lỗ hổng kỹ năng, dự báo tiến độ, và điều chỉnh giáo trình thích ứng (AMIS, 2024). Nhờ đó, chủ doanh nghiệp hình thành thói quen tự học có định hướng, vừa lặp lại, vừa dựa trên bằng chứng.
Hiệu suất và đổi mới chiến lược

Tự động hóa dựa trên AI mang lại những cải thiện rõ rệt về hiệu suất:

  • Doanh nghiệp báo cáo mức tăng 20–30% năng suất lao động nhờ phân tích dữ liệu và hỗ trợ ra quyết định (McKinsey Global Institute, 2023).
  • Trong dịch vụ khách hàng, AI giúp tăng năng suất 1,71 lần, đồng thời giảm nhân sự từ 600 xuống 350 người (Nhân Dân, 2024).
  • Việc ứng dụng AI trong quản lý công việc giúp tiết kiệm trung bình 5,4% thời gian lao động hằng tuần (~2,2 giờ/nhân viên) (Louis, 2024).

Những con số này cho thấy AI không chỉ tối ưu hóa quy trình mà còn tạo điều kiện để nhân sự tập trung hơn vào các hoạt động chiến lược, từ đó chủ doanh nghiệp có thêm không gian cho tư duy phản biện và đổi mới chiến lược.

Tối ưu chi phí và phát triển nhân lực

AI cũng giúp giảm chi phí vận hành tới 25% (Gartner, 2023). Khoản tiết kiệm này cho phép SME tái đầu tư vào đào tạo và đổi mới. Khi AI được tích hợp vào quản lý và phát triển nhân lực, bản thân doanh nhân trở thành người học chủ động, sẵn sàng thử nghiệm nhiều kịch bản định giá, chiến lược thị trường và mô hình hợp tác.

Cách tiếp cận của KisStartup: Doanh nghiệp mạnh hơn nhờ chủ doanh nghiệp giỏi hơn
Các dự án của KisStartup cho thấy: chuyển đổi số không phải là việc “làm thay doanh nghiệp”, mà là trao quyền để họ tự làm được. Doanh nghiệp được khuyến khích trực tiếp sử dụng công cụ AI, phân tích kết quả, phản biện và điều chỉnh chiến lược của chính mình.

Tại các chương trình tăng tốc chuyển đổi số ở miền núi phía Bắc Việt Nam, chủ homestay nhỏ đã ứng dụng công cụ AI để thiết kế chiến dịch marketing riêng. Các SME xuất khẩu sử dụng phân tích dữ liệu để điều chỉnh giá sản phẩm và tìm kiếm thị trường mới. Dù ban đầu còn mắc lỗi – như không cung cấp dữ liệu phi mật cho công cụ – nhưng chính những trải nghiệm này giúp họ hiểu rằng cởi mở và minh bạch là điều kiện để AI phát huy tối đa hiệu quả.

Chúng tôi nhấn mạnh chuyển đổi số là quá trình bồi dưỡng năng lực học tập suốt đời cho chủ doanh nghiệp. Mục tiêu không chỉ là năng suất ngắn hạn, mà là hình thành thói quen tự học, thử nghiệm và thích ứng liên tục – những phẩm chất cần thiết cho đổi mới chiến lược trong môi trường bất định.

Có thể thấy, Sự kết hợp giữa chuyển đổi số và năng lực tự học mang lại nhiều ý nghĩa lý thuyết và thực tiễn:

  1. Quan điểm dựa trên nguồn lực (RBV): AI hỗ trợ tự học giúp doanh nghiệp tái cấu hình nguồn lực thành lợi thế cạnh tranh.
  2. Khung năng lực động (DCF): Khả năng tự học liên tục giúp tăng cường năng lực “nhận diện, nắm bắt và chuyển đổi” cần thiết cho sự linh hoạt chiến lược (Teece, 2018).
  3. Ý nghĩa mở rộng quy mô: Khi nội bộ doanh nghiệp xây dựng được năng lực học tập nhờ AI, việc mở rộng quy mô trở nên hiệu quả hơn, giảm chi phí biên và nâng cao hiệu suất vận hành.

Các dữ liệu quốc tế phù hợp với quan sát của KisStartup: SME ứng dụng AI không chỉ cải thiện năng suất mà còn chuyển dịch tư duy chiến lược từ phản ứng sang chủ động. Chuyển đổi số, vì vậy, không chỉ là thay đổi công nghệ mà còn là chuyển đổi nhận thức và tổ chức.

Chuyển đổi số, đặc biệt với AI, cần được hiểu như một chất xúc tác cho năng lực tự học và đổi mới chiến lược của doanh nhân. Bằng chứng cho thấy AI gia tăng năng suất, giảm chi phí và tạo môi trường học tập cá nhân hóa. Giá trị lớn nhất nằm ở chỗ chủ doanh nghiệp có thể tự học, tự phản biện và tự định hình chiến lược.

Cách tiếp cận của KisStartup nhấn mạnh yếu tố này: trang bị cho doanh nghiệp khả năng khám phá và đặt câu hỏi, để từ đó chuyển đổi số trở thành con đường hướng đến năng lực thích ứng và năng lực cạnh tranh dài hạn. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, những doanh nghiệp thành công không hẳn là doanh nghiệp sở hữu công nghệ tiên tiến nhất, mà là những doanh nghiệp có nhà lãnh đạo biết học tập và thích ứng không ngừng.

Tài liệu tham khảo

Tác giả: 
KisStartup

Cẩm nang sử dụng AI có trách nhiệm - Phần 1 AI - Bạn có đang dùng AI xanh?

AI đang hỗ trợ doanh nghiệp và cá nhân tiết kiệm thời gian, tăng năng suất. Tuy nhiên, đằng sau mỗi câu lệnh gửi tới ChatGPT, Gemini hay Claude đều có một trung tâm dữ liệu hoạt động với hàng nghìn chip GPU tiêu thụ điện, làm mát bằng nước, và kết nối mạng toàn cầu.

Nói cách khác, một lệnh AI không hề “miễn phí” cho môi trường. Chi phí ẩn là năng lượng, nước và lượng phát thải carbon. Nếu mỗi ngày chúng ta sửa đi sửa lại nhiều lần, chi phí môi trường cộng dồn không nhỏ.
Số liệu để dễ hình dung

  • Với một lệnh văn bản trung bình:
    • Gemini (Google): khoảng 0,24 Wh điện, phát thải 0,03 gCO₂, dùng 0,26 ml nước.
    • ChatGPT (GPT-4o): ước tính khoảng 0,3 Wh điện.
  • Con số này nghe có vẻ nhỏ, nhưng nếu 1 triệu lệnh → khoảng 300 kWh, tương đương mức tiêu thụ điện một hộ gia đình trong 1 tháng.
  • Ngoài ra, mỗi 0,3 Wh điện có thể tương đương 0,03–0,21 gCO₂ tùy độ “sạch” của nguồn điện.

Do đó, một lệnh AI = một chi phí môi trường hữu hình. Dùng nhiều, sửa nhiều = phát thải nhiều.

Vì sao thói quen dùng AI lại quan trọng?
Có thể ví mỗi lần gõ prompt như việc bật xe máy đi 100 mét. Nếu chúng ta chuẩn bị không kỹ, phải đi đi lại lại nhiều lần, lượng xăng tiêu tốn sẽ gấp bội. AI cũng vậy:

  • Prompt mơ hồ → AI trả lời sai hướng → phải chạy lại.
  • Không giới hạn độ dài → AI sinh văn bản quá dài → tốn token, tốn điện.
  • Chọn mô hình quá mạnh cho việc nhỏ → như dùng xe tải để chở một túi rau.

Vậy nên, suy nghĩ kỹ trước khi gõ lệnh chính là một hành động xanh: tiết kiệm thời gian, chi phí, đồng thời giảm phát thải.

Nguyên tắc sử dụng AI có trách nhiệm

  1. Rõ ràng mục tiêu: Hãy viết ra bạn cần gì, cho ai, kết quả ở dạng nào.
  2. Cung cấp đủ bối cảnh: Đưa dữ liệu, điều kiện, ràng buộc ngay từ đầu.
  3. Giới hạn đầu ra: Yêu cầu số từ, số bullet cụ thể.
  4. Chọn đúng mô hình: Việc đơn giản → mô hình nhỏ. Việc phức tạp mới cần mô hình lớn.
  5. Tránh lãng phí đa phương tiện: Chỉ yêu cầu hình/slide khi thật sự cần.
  6. Lưu lại prompt tốt: Giúp tái sử dụng, không phải “phát minh lại bánh xe”.

Dùng AI hiệu quả không chỉ là tiết kiệm chi phí, mà còn là trách nhiệm với môi trường và cộng đồng. Mỗi prompt viết cẩn thận giúp giảm 1–2 vòng sửa, tức là giảm một phần năng lượng, nước và CO₂. Với quy mô doanh nghiệp, điều này có thể tương đương việc tắt hàng trăm bóng đèn mỗi ngày.
Doanh nghiệp nên đào tạo nhân sự theo thư viện prompt “chuẩn xanh”: vừa nâng cao hiệu suất, vừa khẳng định cam kết ESG trong thời đại số.
 

Tác giả: 
KisStartup

07 Bước Chủ Động Xuất Khẩu Xanh – Từ Tư Duy ESG Đến Hành Động Sáng Tạo

Trong bối cảnh toàn cầu, tiêu chuẩn xanh, bền vững và ESG (Environmental – Social – Governance) không chỉ còn là “yêu cầu từ bên ngoài” mà ngày càng trở thành nền tảng nội lực để doanh nghiệp khẳng định vị thế và tạo cơ hội xuất khẩu dài hạn. Nhiều doanh nghiệp Việt Nam vẫn quen với cách tiếp cận thụ động – chỉ khi đối tác yêu cầu mới bắt đầu thay đổi. Tuy nhiên, thực tiễn từ những doanh nghiệp đã thành công cho thấy: chủ động xuất phát từ chính mình, từ mô hình kinh doanh và quản trị nội bộ, sẽ tạo ra con đường sáng tạo, phù hợp với nguồn lực và mang lại lợi thế cạnh tranh bền vững.


KisStartup đã tổng hợp và phân tích 07 bước chủ động giúp doanh nghiệp tiến vào xuất khẩu xanh một cách thực chất:
 

Bước 1. Phân tích mô hình kinh doanh hiện tại và ESG nội tại
Điểm khởi đầu không nằm ở bên ngoài, mà chính là doanh nghiệp. Hãy mổ xẻ mô hình kinh doanh hiện tại theo 9 cấu phần (Canvas) và đặt câu hỏi: yếu tố E (Môi trường), S (Xã hội), G (Quản trị) đang ở mức nào? Chỗ nào cần cải thiện?
Ví dụ: quy trình sản xuất có gây lãng phí nguyên liệu? Đội ngũ nhân sự có cơ chế đãi ngộ công bằng? Hệ thống quản trị có minh bạch và theo dõi hiệu quả ESG?
Từ đó, xây dựng một chiến lược cụ thể để ESG trở thành một phần của mô hình kinh doanh, thay vì chỉ là khẩu hiệu.

Bước 2. Kể câu chuyện xanh của sản phẩm – dịch vụ
Khách hàng toàn cầu ngày nay không chỉ mua sản phẩm, họ mua cả câu chuyện và giá trị gắn liền. Hãy chủ động kể về hành trình bền vững của mình:

  • Nông dân được hỗ trợ ra sao?
  • Quy trình sản xuất tiết kiệm nước, năng lượng thế nào?
  • Doanh nghiệp đã giảm phát thải, tái chế hay đóng góp xã hội ra sao?

Sử dụng website, mạng xã hội, catalogue, hội chợ… để xây dựng niềm tin và tạo khác biệt trước khi thị trường đặt câu hỏi.

Bước 3. Đón nhận những đơn hàng thử nghiệm đầu tiên
Khi đã chia sẻ câu chuyện, thị trường sẽ có phản hồi. Những đơn hàng nhỏ từ nước ngoài chính là cơ hội thử lửa. Đây là lúc doanh nghiệp cần:

  • Hiểu rõ nhu cầu và thói quen tiêu dùng của khách hàng quốc tế.
  • Đối chiếu với năng lực và nguồn lực hiện tại.
  • Xác định khoảng cách cần bù đắp để tiến xa hơn.
  • Chủ động học từ thị trường qua từng đơn hàng thử giúp doanh nghiệp điều chỉnh nhanh, tiết kiệm rủi ro.


Bước 4. Nắm bắt chính xác tiêu chí và yêu cầu thị trường
Mỗi thị trường, mỗi khách hàng có tiêu chuẩn khác nhau. Thay vì mơ hồ “phải xanh”, hãy làm rõ tiêu chí cụ thể:

  • Hàm lượng hóa chất tối đa cho phép?
  • Truy xuất nguồn gốc ra sao?
  • Chứng nhận nào là bắt buộc?

Chủ động tiếp cận tổ chức hỗ trợ thương mại, tham gia các chương trình như GEVA hay SwissTrade, hoặc trao đổi trực tiếp với đối tác để “dịch” yêu cầu thành ngôn ngữ vận hành nội bộ.

Bước 5. Đàm phán và ra quyết định đầu tư
Đến giai đoạn này, doanh nghiệp cần nhìn nhận thực tế: có đầu ra, mới dám đầu tư. Hãy đàm phán với khách hàng về mức cam kết mua hàng, sau đó mới quyết định:

  • Đầu tư công nghệ mới để đáp ứng tiêu chuẩn.
  • Nâng cao năng lực nhân sự để quản trị ESG.
  • Điều chỉnh quy trình để tăng tính minh bạch.

Đây là bước “cân bằng rủi ro” giữa yêu cầu thị trường và năng lực nội tại.


Bước 6. Hoàn thiện chứng chỉ, chứng nhận cho một thị trường cụ thể
Thay vì dàn trải nhiều chứng chỉ cùng lúc, hãy chọn một thị trường ưu tiên, tập trung đạt các chứng nhận bền vững (Organic, Fairtrade, Rainforest Alliance…).
Chứng chỉ không chỉ là “tấm vé thông hành” mà còn là cam kết minh chứng cho hành trình ESG mà doanh nghiệp đang thực hiện.

Bước 7. Mở rộng thị trường – điều chỉnh liên tục mô hình kinh doanh
Khi đã thành công ở một thị trường, hãy dùng chính kinh nghiệm và minh chứng đó để mở rộng sang thị trường khác.
Song song, cần liên tục đặt lại câu hỏi: mô hình kinh doanh hiện tại có còn phù hợp với bối cảnh ESG mới? Có điểm nào cần thay đổi? Tư duy “chủ động kiểm tra và điều chỉnh” sẽ giúp doanh nghiệp luôn linh hoạt, không bị động chạy theo xu hướng.
Xuất khẩu xanh không chỉ là “đáp ứng yêu cầu đối tác”, mà là chiến lược dài hạn để tạo ra giá trị và sự khác biệt bền vững cho doanh nghiệp Việt Nam.
Bằng việc bắt đầu từ chính mô hình kinh doanh, tích hợp ESG một cách sáng tạo, kể câu chuyện của mình và từng bước mở rộng, doanh nghiệp có thể chủ động nắm bắt cơ hội, tự thiết kế con đường đi ra thế giới phù hợp với nguồn lực và lợi thế riêng.

Để đồng hành cùng doanh nghiệp trên hành trình này, KisStartup và dự án GEVA đã phát triển Bộ 3 công cụ đo lường giúp doanh nghiệp tự đánh giá – tự điều chỉnh – chủ động định hình lộ trình xuất khẩu xanh:

  • Bộ công cụ đo lường mức độ sẵn sàng xuất khẩu – Giúp doanh nghiệp biết mình đang ở đâu trong hành trình xuất khẩu và cần chuẩn bị gì.
  • Bộ công cụ đo lường mức độ tuân thủ chuẩn xanh trong xuất khẩu – Đối chiếu quy trình, sản phẩm với các tiêu chuẩn xanh (USDA, Fairtrade, v.v.).
  • Bộ công cụ đo lường mô hình kinh doanh xanh – Phân tích mô hình kinh doanh hiện tại và tìm ra hướng đi mới sáng tạo phù hợp với yếu tố E, S, G.

Doanh nghiệp có thể bắt đầu ngay hôm nay bằng việc sử dụng các công cụ này để tự vẽ lộ trình cho mình, thay vì chờ đợi các yêu cầu từ đối tác.

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Nội dung được phát triển trong khuôn khổ dự án GEVA – Ươm tạo và Tăng tốc Xuất khẩu Xanh thông qua Tiêu chuẩn Bền vững Tự nguyện (VSS). Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup/GEVA.
 

Tác giả: 
Nguyễn Đặng Tuấn Minh - KisStartup 

Đổi mới mô hình kinh doanh – Trái tim trong các dịch vụ, dự án của KisStartup

Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng khốc liệt, mô hình kinh doanh (business model) chính là “trái tim” quyết định sự sống còn của doanh nghiệp. Nhiều doanh nghiệp vẫn coi mô hình kinh doanh chỉ là một bản sơ đồ treo trên tường, được thiết kế một lần và giữ nguyên trong nhiều năm. Nhưng với KisStartup, cách tiếp cận lại hoàn toàn khác: mô hình kinh doanh là công cụ sống động, liên tục được thử nghiệm, điều chỉnh và thích ứng.
 

Mô hình kinh doanh – Cốt lõi và động lực thay đổi
Điểm xuất phát của mọi dự án mà KisStartup thực hiện luôn là mô hình kinh doanh hiện tại của doanh nghiệp. Từ đó, KisStartup cùng doanh nghiệp phân tích bức tranh toàn cảnh:

  • Những xu hướng mới đang tác động mạnh mẽ (công nghệ, thị trường, hành vi tiêu dùng, chính sách).
  • Các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong từng cấu phần mô hình.
  • Mức độ linh hoạt và khả năng thích ứng trước biến động.

Quá trình này giúp doanh nghiệp nhìn rõ vị trí của mình, không bị động chạy theo xu hướng, mà chủ động thiết kế những hướng đi riêng, khai thác lợi thế sẵn có và mở ra không gian sáng tạo cho tương lai.

Chuyển đổi số – Công cụ nền tảng để đổi mới mô hình kinh doanh
KisStartup coi chuyển đổi số không chỉ là một dự án công nghệ, mà chính là công cụ và động lực để đổi mới mô hình kinh doanh. Khi doanh nghiệp bắt đầu số hóa các quy trình, dữ liệu và kênh phân phối, họ thực chất đang tái cấu trúc cách tạo ra, phân phối và thu giá trị.

Điều này có nghĩa là: chuyển đổi số chính là đổi mới mô hình kinh doanh. Doanh nghiệp nào tư duy được như vậy sẽ không còn loay hoay với câu hỏi “chuyển đổi số để làm gì?”, mà thay vào đó là xác định rõ mục tiêu: tăng khả năng tiếp cận khách hàng, tối ưu vận hành, mở ra thị trường mới, hay sáng tạo dòng doanh thu mới.

Cách làm sáng tạo của KisStartup – Kết hợp đào tạo, đồng hành và cung cấp dịch vụ

Điểm khác biệt của KisStartup nằm ở cách tiếp cận đa tầng và tích hợp:

  • Đào tạo và khai mở nhận thức: Không dừng lại ở lý thuyết, các chương trình của KisStartup được thiết kế gắn liền với thực tiễn, giúp lãnh đạo và đội ngũ doanh nghiệp nhận ra mô hình kinh doanh của mình có thể thay đổi thế nào trong bối cảnh mới.
  • Cầm tay chỉ việc: Sau đào tạo, KisStartup trực tiếp đồng hành cùng doanh nghiệp, từ khâu phân tích mô hình, thử nghiệm giải pháp, đến điều chỉnh chiến lược.
  • Cung cấp dịch vụ cần thiết: Thay vì để doanh nghiệp “tự bơi” sau khóa học, KisStartup còn cung cấp các dịch vụ kỹ thuật và tư vấn chuyên sâu – từ xây dựng kênh số, phân tích dữ liệu, đến thiết kế lại quy trình vận hành – nhằm đảm bảo kết quả thay đổi được duy trì bền vững.

Hướng đến hệ sinh thái dịch vụ đổi mới sáng tạo bền vững
Với cách tiếp cận này, KisStartup không chỉ là một đơn vị đào tạo hay tư vấn, mà đang trở thành một nền tảng hỗ trợ toàn diện cho doanh nghiệp trong hành trình đổi mới. Mỗi dự án đều vừa là một quá trình nâng cao năng lực, vừa là một quá trình kiến tạo dịch vụ mới để nuôi dưỡng hệ sinh thái đổi mới bền vững.

Trong kỷ nguyên số và xanh hóa, doanh nghiệp chỉ có thể đi xa khi mô hình kinh doanh đủ linh hoạt để thích ứng và đủ sáng tạo để bứt phá. Và KisStartup đã chọn chính mô hình kinh doanh làm “chìa khóa” mở ra con đường đó.
 

Tác giả: 
Nguyễn Đặng Tuấn Minh