VSS

Từ tư duy đến hành động xuất khẩu xanh - Bài 5: Chiến lược “làm nhỏ nhưng chuẩn”: micro-lot, tách dòng hàng và vòng lặp Build–Measure–Learn (Xây dựng- Đo lường- Học hỏi)

Trong điều kiện nguồn lực hạn chế, chuyển đổi ngay toàn bộ vùng trồng/nhà máy theo VSS thường khiến chi phí “đội” mạnh và rủi ro cao. Tư duy khởi nghiệp tinh gọn gợi mở con đường bền vững hơn: bắt đầu nhỏ bằng một micro-lot (5–10% sản lượng), tách dòng để tránh lẫn, vừa làm vừa học, đo lường dữ liệu thật rồi mở rộng có chọn lọc. Ý tưởng này bám sát nguyên lý Build–Measure–Learn: thay vì lập kế hoạch dài hơi, hãy xây một “MVP” (lô thử/vi mô), đo những chỉ số kỹ thuật–thương mại–tác động, rồi học để điều chỉnh/pivot mô hình trước khi nhân rộng. Cách tiếp cận này được hệ thống hoá trong Lean Startup và đã chứng minh hiệu quả trong việc giảm lãng phí, tăng tốc độ tìm “sự phù hợp” với thị trường. 

Micro-lot không chỉ là lô nhỏ—đó là “phòng thí nghiệm” cho mô hình kinh doanh mới

Trong ngành cà phê đặc sản, “micro-lot” thường ám chỉ một lô có truy xuất tách biệt, không trộn với lô khác; nhiều người mua dùng khái niệm này để phân biệt lô nhỏ “thuần” về nguồn gốc/quy trình. Điều quan trọng là không phải cứ “micro” là chất lượng cao, mà giá trị đến từ cách quản lý riêng, đồng nhất và truy xuất minh bạch—nền tảng để kể câu chuyện sản phẩm, thử mức giá và quan hệ khách hàng mới.

Ở góc độ chuỗi cung ứng, micro-lot chỉ tạo giá trị khi danh tính lô (identity) được bảo toàn suốt quá trình: tách dòng vật lý, hồ sơ–nhật ký riêng, nhãn/mã lô, và kiểm soát điểm giao nhận—đây chính là logic của identity preservation/segregation/traceability trong nông sản–thực phẩm. 

Tách dòng hàng: “đường ray” để dữ liệu trở thành tài sản

“Tách dòng” (segregation) là điều kiện tiên quyết để micro-lot không bị “hoà tan” vào hàng đại trà. Các khung hướng dẫn/tiêu chuẩn truy xuất (ISO 22005, GS1 GTS) đều nhấn mạnh việc thiết kế hệ thống theo dõi–ghi nhận–liên kết giữa từng điểm trong chuỗi và lô cụ thể. Nói ngắn gọn: không có tách dòng, không có truy xuất; không có truy xuất, micro-lot khó tạo chênh lệch giá trị. 

Trong bối cảnh quy định mới (như EUDR), yêu cầu tọa độ thửa đất và giữ hồ sơ càng khiến tách dòng trở nên “bắt buộc nếu muốn vào thị trường”. Thay vì coi đây là chi phí, hãy xem đó là đầu tư vào tài sản dữ liệu để thương lượng với người mua.

Micro-lot như một “MVP” theo Build–Measure–Learn

Build – Xây: Xác định một lô/tiểu vùng 5–10% sản lượng có khả năng kiểm soát tốt (đồng đều về giống–độ chín–quy trình). Thiết kế SOP ngắn, gắn mã lô, bố trí kho riêng, nhật ký số đơn giản (Google Sheets/Excel). Đây chính là “MVP” quy trình–sản phẩm: nhỏ, tách biệt, đủ để học nhanh với chi phí thấp. 

Measure – Đo: Chọn bộ chỉ số tối thiểu theo ba lớp:

  • Kỹ thuật (ví dụ: độ ẩm/phân loại khuyết tật; MRL/vi sinh kiểm tra mẫu đại diện; tỉ lệ đạt SOP).
  • Thương mại (giá chào/giá chấp nhận; tốc độ chốt đơn; điều khoản hợp đồng).
  • Tác động/ESG (giảm nước/giảm phân vô cơ; PPE; phản hồi nông hộ).

Tập trung chỉ số hành động (actionable metrics) thay vì “số đẹp nhưng vô ích”—tinh thần Lean là đo cái dẫn tới quyết định.

Learn – Học & điều chỉnh: So sánh chênh lệch đơn giá – chi phí bổ sung – rủi ro giảm của micro-lot với hàng đại trà; nếu không đạt kỳ vọng, pivot (đổi phân khúc khách, tinh chỉnh quy trình, thay khâu sơ chế, đổi câu chuyện/bao bì). Vòng lặp B-M-L giúp tránh “đầu tư lớn rồi mới biết sai”.

Micro-lot có thể tạo premium—nhưng phải “đủ khác” và “đủ sạch”

Thực tế thị trường đặc sản cho thấy viễn cảnh premium là có thật: nhiều nghiên cứu–phóng sự ghi nhận giá mua microlot cao hơn đáng kể so với giá địa phương hay hàng bulk (ví dụ các ca 74–327% so thị trường ngày giao dịch). Tuy nhiên, premium không tự động; nó phụ thuộc vào chất lượng cảm quan, câu chuyện truy xuất, và mức độ “đồng nhất – minh bạch” của lô. 

Song song, cần “tính học phí”: tách dòng làm giảm khối lượng lô lớn (không còn trộn), tăng chi phí quản lý; vì vậy premium từ micro-lot phải đủ bù đắp phần giá trị mất đi của lô chính—một cảnh báo được các nhà phân tích thị trường cà phê lưu ý.

Thiết kế micro-lot như thử nghiệm mô hình kinh doanh mới

Micro-lot là không gian thử cho mọi biến số của mô hình:

  • Phân khúc khách hàng: thử làm việc trực tiếp với roaster/chains cao cấp thay vì nhà buôn đại trà.
  • Đề xuất giá trị: “đồng nhất – truy xuất – câu chuyện ESG” thay cho “giá rẻ – giao nhanh”.
  • Kênh & quan hệ: hợp đồng nhỏ nhưng dài hơi, điều khoản cải tiến qua mùa vụ; thử nghiệm pricing theo chất lượng/điểm số.
  • Dòng doanh thu & cấu trúc chi phí: hạch toán riêng micro-lot để thấy “điểm hoà vốn premium”.
  • Tác động (E–S–G): đo tiết kiệm nước, giảm phân hoá học, an toàn lao động, minh chứng dữ liệu.

Phần thiết kế này ăn khớp với triết lý Lean: “ưu tiên thử nhanh – học nhanh – lặp nhanh” thay vì “vẽ kế hoạch hoàn hảo”.

Lộ trình 90–180–360 ngày (gợi ý cô đọng)

  • 90 ngày: chọn micro-lot; lập SOP ngắn + mã lô + kho riêng; dùng Google Sheets/Excel để ghi nhật ký–ảnh lô (đủ cho đồng tác giả & kiểm soát phiên bản).
  • 180 ngày: đo bộ chỉ số tối thiểu (kỹ thuật/thương mại/tác động), làm kiểm nghiệm mẫu đại diện (MRL/vi sinh), thử báo giá phân tầng với 2–3 khách.
  • 360 ngày: tổng kết B-M-L; mở rộng có chọn lọc (từ 5–10% lên 20–30% sản lượng) nếu premium–rủi ro–chi phí cho kết quả dương; song song đối chiếu ISO 22005/GS1 để chuẩn hoá truy xuất và sẵn sàng bước vào VSS.

Rủi ro thường gặp & cách phòng

  • Gắn micro-lot với “mác chất lượng” mà bỏ qua tách dòng → thất thoát danh tính lô → mất premium. Giải pháp: kỷ luật nhãn/mã lô, kho riêng, chứng từ giao nhận theo ISO 22005/GS1.
  • Đo “vanity metrics” (số đẹp mà không ra quyết định) → không biết có nên mở rộng. Giải pháp: chọn 5–7 actionable metrics bám sát quyết định giá–sản lượng–chi phí. 
  • Premium không đủ bù chi phí do câu chuyện/điểm số chưa vượt trội. Giải pháp: cải tiến quy trình, thay phân khúc khách, hoặc “pivot” sản phẩm (sơ chế/bao bì/câu chuyện). 

Micro-lot + tách dòng không chỉ là kỹ thuật vận hành; đó là tư duy thử nghiệm mô hình kinh doanh theo Lean: Build–Measure–Learn. Bắt đầu nhỏ để học nhanh, chuẩn hoá dữ liệu–quy trình để tin cậy, rồi mở rộng có chứng cứ. Khi micro-lot tạo được khác biệt có thể đo, doanh nghiệp vừa tăng khả năng đạt premium, vừa rút ngắn khoảng cách tới VSS—bởi phần khó nhất (dữ liệu & kỷ luật truy xuất) đã được “đóng gói” ngay từ bước đầu. 
 

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup/IDAP
 

Tài liệu tham khảo 
Blank, S. (2013). Why the lean start-up changes everything. Harvard Business Review.

https://hbr.org/2013/05/why-the-lean-start-up-changes-everything (Harvard Business Review)

Blank, S. (2013). Free reprints of “Why the Lean Startup Changes Everything”. Steve Blank Blog.

https://steveblank.com/2013/05/06/free-reprints-of-why-the-lean-startup-... (Steve Blank)

ISO. (2007). ISO 22005:2007—Traceability in the feed and food chain.

https://www.iso.org/standard/36297.html (ISO)

ISO. (2007). ISO 22005:2007 (online browsing platform) — principles & requirements.

https://www.iso.org/obp/ui/ (ISO)

GS1. (2021). GS1 Global Traceability Standard (GTS).

https://www.gs1.org/standards/gs1-global-traceability-standard/current-s... (GS1)

GS1. (2017). GS1 Global Traceability Standard (PDF).

https://www.gs1.org/sites/default/files/docs/traceability/GS1_Global_Tra... (GS1)

European Commission. (n.d.). Traceability and geolocation of commodities subject to EUDR.

https://green-forum.ec.europa.eu/nature-and-biodiversity/deforestation-r...

Driven Coffee. (2024). What is microlot coffee, and what makes it special?

https://www.drivencoffee.com/blogs/blog/what-is-microlot-coffee (Driven Coffee)

Perfect Daily Grind. (2020). What is a micro lot in specialty coffee?

https://perfectdailygrind.com/2020/04/what-is-a-micro-lot-in-specialty-c... (Perfect Daily Grind)

Coffeelands/CRS. (2013, June 26). The economic impacts of microlots.

https://coffeelands.crs.org/2013/06/367-the-economic-impacts-of-microlots/ (coffeelands.crs.org)

Daily Coffee News. (2013, June 26). Exploring the economic impacts of microlots….

https://dailycoffeenews.com/2013/06/26/exploring-the-economic-impacts-of... (Daily Coffee News by Roast Magazine)

Oilslick Coffee. (2023, June 18). Microlots (Coffee Prices: The Big Fix).

https://oilslickcoffee.com/economics/market/coffee-the-big-fix/ (Oil Slick Coffee)

Smyth, S., & Phillips, P. (2002). Product differentiation alternatives: Identity preservation, segregation, and traceability. AgBioForum, 5(2), 30–42.

https://agbioforum.org/wp-content/uploads/2021/02/AgBioForum_5_2_30.pdf (agbioforum.org)

Google Support. (n.d.). Share & collaborate on a spreadsheet.

https://support.google.com/a/users/answer/13309904

Microsoft Support. (n.d.). Collaborate on Excel workbooks at the same time with co-authoring.

https://support.microsoft.com/office/7152aa8b-b791-414c-a3bb-3024e46fb104 (Harvard Business Review)

(Tài liệu bổ trợ: PECB/ISO 22005 overview; GS1 chain-of-custody & DSCSA để tham chiếu mô hình truy xuất/segregation trong các chuỗi khác). (PECB)

Tác giả: 
Nguyễn Đặng Tuấn Minh

Từ tư duy đến hành động xuất khẩu xanh - Bài 4: Bắt đầu từ dữ liệu: công cụ đơn giản để mở cánh cửa ESG & VSS

Trong thực tế triển khai GEVA, chúng tôi thấy điểm nghẽn lớn nhất không nằm ở “chọn chuẩn nào”, mà ở năng lực dữ liệu nền tảng: vị trí thửa đất, nhật ký canh tác, vật tư đầu vào, tách dòng–truy xuất sau thu hoạch, kết quả kiểm nghiệm (MRL/vi sinh), và các bằng chứng quản trị. Nếu thiếu những thứ “rất cơ bản” này, bất kỳ tiêu chuẩn VSS hay yêu cầu kỹ thuật nào (EU/EUDR, MRL) cũng trở nên nặng nề, tốn kém.

Thực tế, EUDR yêu cầu truy xuất tới thửa đất với tọa độ địa lý: “The Regulation requires that Operators collect and provide… geographic coordinates of the plots of land…” (trích ngắn). Đây là lời nhắc rất rõ: trước khi nghĩ đến chứng nhận, hãy thiết kế hệ thống dữ liệu nhỏ gọn – chắc chắn
Cùng lúc, rào cản kỹ thuật MRL của EU vẫn hiện hữu: “A general default MRL of 0.01 mg/kg applies where a pesticide is not specifically mentioned.” (trích ngắn). Nghĩa là nếu chưa quản được nhật ký và liều lượng, bạn luôn có nguy cơ thất bại. 

Dữ liệu “phải có” và “nên có” để vào chuỗi

Trước khi sắm phần mềm đắt tiền, doanh nghiệp/HTX chỉ cần thống nhất bộ dữ liệu tối thiểu 6 nhóm và lưu ở định dạng dễ dùng (Sheet/Excel, ảnh–video có thời gian/vị trí):

  • Vị trí & thời gian sản xuất: điểm hoặc đa giác thửa đất (tọa độ), vụ mùa/niên vụ, ngày thu hoạch. EUDR yêu cầu tới thửa đất, và có thể yêu cầu đa giác với lô >4ha. (Green Forum)
  • Nhật ký canh tác & vật tư: ngày–địa điểm–liều lượng phân/thuốc; hóa đơn đầu vào
  • Sau thu hoạch & vận chuyển: vệ sinh, phơi/sấy, đóng gói, vận chuyển (mốc thời gian).
  • Tách dòng & mã lô: dán nhãn/mã lô riêng; kho tạm trữ riêng; sổ giao nhận.
  • Kiểm nghiệm: MRL/vi sinh/kim loại nặng với vài lô đại diện; tiêu chí thị trường mục tiêu. (Food Safety)
  • Bằng chứng xã hội–quản trị: PPE an toàn lao động, hợp đồng, họp nhóm, đào tạo.

Nguyên tắc: làm nhỏ mà đúng (micro-lot 5–10% sản lượng) để “chụp” dữ liệu thật, rút kinh nghiệm nhanh, rồi mới mở rộng.

Chọn công cụ: bắt đầu đơn giản (Sheets/Excel) trước khi nâng cấp

Điểm khởi đầu tốt nhất là Google Sheets hoặc Microsoft Excel vì quen thuộc, rẻ (thậm chí miễn phí), và đủ cho 6 nhóm dữ liệu tối thiểu:

  • Cộng tác thời gian thực: Google nêu rõ “Up to 100 people… work on a Google Docs, Sheets, or Slides file at the same time.” (trích ngắn) — phù hợp cho nhóm sản xuất/thu mua/QA cùng cập nhật một sổ chung.
  • Excel đồng tác giả: “You and your colleagues can open and work on the same Excel workbook. This is called co-authoring.” (trích ngắn). Tải tệp lên OneDrive/SharePoint là có thể cùng sửa “gần như thời gian thực”.

So sánh chi phí & chuẩn bị nhân lực (tối giản):

  • Google Sheets: chi phí phần mềm ≈0 (tài khoản miễn phí) đến thấp (Workspace); yêu cầu kết nối mạng; đào tạo 2–3 giờ về chia sẻ, quyền truy cập, lọc–hàm cơ bản; 1 người “đầu mối dữ liệu” (part-time) cho 30–50 hộ/ha.
  • Excel + OneDrive/SharePoint: chi phí giấy phép Microsoft 365 theo người dùng; phù hợp nơi cần offline mạnh và đồng bộ lại sau; đào tạo 3–4 giờ (lưu trữ đám mây, đồng tác giả, phiên bản).
  • Quy mô tăng: khi số lô và đối tác >~100, cân nhắc nền tảng truy xuất/chứng từ chuyên dụng (mục 3).

Quy tắc vàng: công cụ càng đơn giản thì đào tạo càng ngắn, tỷ lệ chấp nhận càng cao. Hãy ưu tiên quy trình–kỷ luật nhập liệu hơn là “tính năng hoành tráng”.

Công cụ từ Việt Nam: khi nào nên dùng?

Khi dữ liệu đã “chạy” ổn trên Sheets/Excel 1–2 vụ, hãy cân nhắc công cụ Việt Nam để tem truy xuất, nhật ký điện tử, kết nối Cơ quan:

  • iTrace247 (VIETRADE) – nền tảng truy xuất nguồn gốc ứng dụng blockchain, hỗ trợ tem, đa ngôn ngữ: “The Vietnam Trade Promotion Agency has launched a blockchain-based origin tracing system, iTrace247…” (trích ngắn). Thực tế đã thí điểm với vải Thanh Hà, rau quả miền Bắc. Phù hợp khi cần tem/mã QR cho xuất khẩu và kể “câu chuyện lô hàng”. (VnEconomy)
  • Cổng truy xuất nguồn gốc quốc gia – mục tiêu “kết nối, chia sẻ dữ liệu truy xuất giữa các ngành/địa phương”. Trang giới thiệu nêu: “Hệ thống truy xuất, tra cứu thông tin nguồn gốc sản phẩm Nông nghiệp” (trích ngắn). Theo Chính phủ, cổng quốc gia được xúc tiến vận hành để khắc phục tình trạng manh mún. (truyxuatnguongoc.gov.vn)
  • VNPT Check, iCheck/CheckVN, Agri360… – tem QR, nhật ký điện tử, quản lý lô, hỗ trợ đa ngôn ngữ: “CheckVN… record the diary of agricultural production… together with activating traceability stamps…” (trích ngắn); “iCheck Trace is a national standard traceability system.” (trích ngắn); “Nhật ký điện tử giúp minh bạch và chứng minh hoạt động…” (trích ngắn). Thích hợp khi cần tem–nhật ký–truy xuất tích hợp cho HTX/nhóm hộ. (Google Play)

Chi phí & đào tạo điển hình (tham khảo thực tế dự án):

  • Tem truy xuất & tem chống giả: thường tính theo tem/mã; rẻ nếu in số lượng lớn; cần 1–2 giờ tập huấn cho người dán tem/quản lý kho.
  • Nhật ký điện tử (app di động): cần điện thoại thông minh, 3–4 giờ “cầm tay chỉ việc” cho nông hộ (chụp hóa đơn, ảnh hiện trường, vị trí).
  • Quản trị hệ thống: 1 điều phối dữ liệu bán thời gian (HTX/doanh nghiệp) để kiểm tra tính đầy đủ, đồng bộ.

Khi nhắm thị trường EU, các nền tảng có trường tọa độ tách dòng sẽ hữu dụng vì phù hợp EUDR (tọa độ thửa đất, đa giác >4ha, giữ hồ sơ 5 năm). (Green Forum)

Zalo, Facebook, YouTube: dùng đúng bối cảnh

Tại Việt Nam, mạng xã hội phủ rất rộng: “Vietnam was home to 76.2 million social media user identities in January 2025…” (trích ngắn). Riêng Zalo đạt khoảng 77–78 triệu MAU theo các báo cáo doanh nghiệp năm 2024–2025. (DataReportal – Global Digital Insights)
Dùng từng kênh vào đúng việc:

  • Zalo: nhóm Zalo của tổ–đội sản xuất để nhắc lịch, gửi ảnh có geotag, video ngắn hiện trường, và thông báo thu gom; Zalo OA/Mini App có thể làm “cửa sổ” tra cứu nhanh. (Bối cảnh: tác nghiệp hàng ngày, phản hồi nhanh). (VietNamNet News)
  • Facebook (nhóm kín/diễn đàn): học hỏi lẫn nhau, tổng hợp FAQ/kinh nghiệm, tìm đối tác phụ trợ (thu gom–logistics), nhưng không dùng làm hồ sơ chính thức (dễ trôi, khó chuẩn hóa). (DataReportal – Global Digital Insights)
  • YouTube: thư viện video SOP 3–5 phút (PPE, pha thuốc sinh học, lấy mẫu kiểm nghiệm, đóng gói); thuận lợi cho đào tạo nhắc lại theo mùa vụ. (Bối cảnh: đào tạo “không đồng bộ”, học đi học lại). (DataReportal – Global Digital Insights)

Lưu ý tuân thủ quy định nền tảng & pháp luật; đây là kênh hỗ trợ vận hành/đào tạo, không thay hồ sơ dữ liệu chính.

Chuẩn bị nhân lực & tập huấn cho cả chuỗi (mẫu khung 30–60 ngày)

Mục tiêu:1 micro-lot đạt mức “tiền chứng nhận” (pre-audit) để thử nghiệm thị trường.

Nhân sự tối thiểu

  • 01 Điều phối dữ liệu (HTX/DN, bán thời gian): quản lý Sheet/Excel, đối chiếu ảnh/định vị, đôn đốc nhật ký; 0.3–0.5 FTE cho 30–50 hộ.
  • 01 Kỹ thuật hiện trường: kèm nông hộ ghi chép, đo độ ẩm, kiểm tra PPE; 0.5 FTE cho 30 hộ.
  • Nhóm nông hộ nòng cốt: 10–20 hộ đầu tiên, cam kết thử micro-lot.

Kế hoạch 4 bước

  • Tuần 1–2: tạo Sheet/Excel mẫu (6 nhóm dữ liệu), hướng dẫn Zalo “gửi ảnh + địa điểm”; kiểm thử 1–2 hộ.
  • Tuần 3–4: mở rộng 10–20 hộ; rà soát thiếu dữ liệu; chọn ứng dụng của Việt Nam (nếu cần tem/nhật ký điện tử) và in tem thử. 
  • Tuần 5–6: đo 1–2 chỉ tiêu kỹ thuật ưu tiên (MRL/vi sinh) cho lô pilot; sửa SOP ngay theo kết
  • Tuần 7–8: đóng gói hồ sơ “tiền chứng nhận” (nhật ký, tọa độ, tách dòng, kiểm nghiệm), trình bày với người mua để thử báo giá phân tầng.

Chi phí ước tính (tham khảo/định hướng, chưa gồm kiểm nghiệm):

  • Phương án rẻ nhất (chỉ dùng Sheets/Excel + Zalo): ~0–2 triệu VND/tháng (data di động + in ấn).
  • Phương án tem/nhật ký điện tử: phí tem/mã + gói dịch vụ (tùy nhà cung cấp, quy mô); tính theo tem và số người dùng; đào tạo 1 buổi 3–4 giờ cho nông hộ.
  • Kiểm nghiệm: phụ thuộc chỉ tiêu và phòng lab; nên làm mẫu đại diện cho lô pilot trước khi mở rộng.

Kết nối ESG–VSS qua “nấc thang dữ liệu”

Dữ liệu vận hành tốt biến các yêu cầu của EUDR (tọa độ thửa đất, thời gian sản xuất, lưu trữ hồ sơ 5 năm) và rào cản MRL thành chỉ tiêu quản lý thường nhật, thay vì “đến mùa mới chạy”. Từ đây, bạn có thể lựa chọn VSS phù hợp (ví dụ, chứng chỉ chú trọng đất–nước–lao động), vì hồ sơ, ảnh, tọa độ, mã lô, kiểm nghiệm đã sẵn. ESG là kiến trúc; VSS là “nút OK” xác nhận kiến trúc đang chạy trơn tru. 

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup
 

Tài liệu tham khảo 

European Commission. (n.d.). EU legislation on MRLs. Food Safety.

https://food.ec.europa.eu/plants/pesticides/maximum-residue-levels/eu-le... (Food Safety)

European Commission. (n.d.). Traceability and geolocation of commodities subject to EUDR. Green Forum.

https://green-forum.ec.europa.eu/nature-and-biodiversity/deforestation-r... (Green Forum)

DataReportal. (2025). Digital 2025: Vietnam.

https://datareportal.com/reports/digital-2025-vietnam (DataReportal – Global Digital Insights)

Google Support. (n.d.). Share & collaborate on a spreadsheet.

https://support.google.com/a/users/answer/13309904 (Google Help)

Microsoft Support. (n.d.). Collaborate on Excel workbooks at the same time with co-authoring.

https://support.microsoft.com/en-us/office/collaborate-on-excel-workbook... (Microsoft Support)

Vũ, K. (2023, March 24). Blockchain-based origin tracing system launched. VnEconomy (English).

https://en.vneconomy.vn/blockchain-based-origin-tracing-system-launched.htm (VnEconomy)

VNG Corporation. (2025). Annual report 2024 (Zalo section).

https://bctn2024.vng.com.vn/about/zalo (bctn2024.vng.com.vn)

Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (DSMQ). (2024, March 22). National portal on product traceability to make debut in Q2. Báo Chính phủ (English).

https://en.baochinhphu.vn/national-portal-on-product-traceability-to-mak... (en.baochinhphu.vn)

Truy xuất nguồn gốc nông nghiệp (n.d.). Cổng thông tin truy xuất nguồn gốc.

https://truyxuatnguongoc.gov.vn/ (truyxuatnguongoc.gov.vn)

CheckVN. (2024, May 2). CheckVN – Agricultural Diary (App page). Google Play.

https://play.google.com/store/apps/details?id=com.checkvnmanage (Google Play)

iCheck. (2025, April 21). iCheck Trace – Truy xuất nguồn (App page). Google Play.

https://play.google.com/store/apps/details?id=vn.icheck.trace (Google Play)

Agri360. (2018). Agri360 – Nhật ký nông nghiệp (App page). App Store.

https://apps.apple.com/vn/app/agri360-nh%E1%BA%ADt-k%C3%BD-n%C3%B4ng-ngh... (Apple)

Tác giả: 
Nguyễn Đặng Tuấn Minh

Từ tư duy đến hành động xuất khẩu xanh - Bài 2 : Chi phí và lợi ích thực sự của VSS: đầu tư hay gánh nặng?

Khi nhắc đến các tiêu chuẩn bền vững tự nguyện (VSS – Voluntary Sustainability Standards), phản ứng thường thấy từ doanh nghiệp xuất khẩu nông sản là: “Chi phí quá cao, thủ tục quá phức tạp, và lợi ích chưa chắc đã nhìn thấy ngay.” Trong thực tế triển khai dự án GEVA, chúng tôi đã chứng kiến không ít doanh nghiệp cân nhắc từ bỏ kế hoạch tuân thủ VSS sau khi tính toán chi phí. Tuy nhiên, vấn đề cần đặt ra là: liệu VSS chỉ là gánh nặng hay có thể được xem như một khoản đầu tư chiến lược?
Vì sao chi phí VSS được coi là “rào cản” lớn nhất?
Chi phí của một quá trình chứng nhận VSS không chỉ dừng lại ở lệ phí trả cho tổ chức đánh giá. Nó bao gồm cả quá trình thay đổi tập quán, nâng cấp hệ thống quản trị và duy trì giám sát liên tục. Theo Rainforest Alliance (2024), chi phí chứng nhận có thể chia thành ba nhóm chính: chi phí chuẩn bị (đào tạo, thay đổi quy trình), chi phí đánh giá và giám sát, và chi phí duy trì sau chứng nhận. Tất cả những khoản này cộng lại khiến VSS trở thành khoản đầu tư đáng kể, đặc biệt đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Ngoài ra, chi phí không đo đếm được nhưng lại rất lớn là chi phí thay đổi hành vi. Nhiều hợp tác xã, hộ nông dân đã quen dùng phân bón hóa học, phơi sấy thủ công hoặc thói quen “trộn” lô hàng. Khi buộc phải thay đổi, doanh nghiệp thường gặp phản ứng ngược từ chính nông hộ trong chuỗi cung ứng, kéo dài thời gian và phát sinh thêm chi phí giám sát.
Cùng với đó, khi chuyển sang sản xuất theo chuẩn VSS, sản lượng có thể giảm trong ngắn hạn do loại bỏ các hộ không tuân thủ hoặc do quy trình canh tác mới chưa ổn định. Điều này đồng nghĩa với việc doanh nghiệp mất đi một phần doanh thu trước mắt, trong khi chi phí lại tăng. Không khó hiểu khi nhiều doanh nghiệp xem VSS như một “gánh nặng”.

Lợi ích dài hạn: từ chi phí thành khoản đầu tư
Nếu chỉ nhìn vào chi phí trực tiếp, khó có doanh nghiệp nào đủ động lực để theo đuổi VSS. Tuy nhiên, khi phân tích dài hạn, lợi ích của VSS thể hiện ở ba khía cạnh chính.
Thứ nhất, VSS mở cánh cửa đến những thị trường có giá trị cao và ổn định. Báo cáo State of Sustainable Markets (ITC/FAO/IISD, 2023) cho thấy diện tích và sản lượng theo các VSS lớn như Fairtrade, Rainforest Alliance, hoặc Organic tăng liên tục, kéo theo việc các nhà nhập khẩu và thương hiệu quốc tế ngày càng ưu tiên nguồn cung có chứng chỉ. Doanh nghiệp đạt chuẩn VSS có khả năng tiếp cận khách hàng khó tính, ký hợp đồng dài hạn và giảm rủi ro mất thị trường.
Thứ hai, VSS giúp doanh nghiệp cải thiện quản trị nội bộ. Các tiêu chuẩn không chỉ kiểm soát yếu tố môi trường, mà còn yêu cầu minh bạch dữ liệu, tách dòng hàng hóa, tuân thủ lao động, an toàn thực phẩm và cơ chế quản trị rõ ràng. Những yếu tố này nếu được thiết lập đúng cách sẽ giúp doanh nghiệp giảm rủi ro pháp lý, nâng cao uy tín thương hiệu, và tăng hiệu quả vận hành (EdenSeven, 2023).
Thứ ba, VSS tạo điều kiện tiếp cận vốn. Nhiều nhà đầu tư và tổ chức tài chính hiện nay ưu tiên doanh nghiệp có báo cáo ESG rõ ràng hoặc có chứng chỉ VSS, bởi đây được xem như bằng chứng cho thấy doanh nghiệp quản trị rủi ro bền vững tốt hơn (CRIF Digital, 2024). Ở một số ngành hàng, chênh lệch giá bán (sustainability differential) cũng bắt đầu hình thành, giúp doanh nghiệp có biên lợi nhuận cao hơn trên mỗi lô hàng đạt chuẩn.
Bài toán kinh tế: khi nào VSS trở thành khoản đầu tư hợp lý?
Vấn đề không phải là VSS quá đắt, mà là cách doanh nghiệp tiếp cận. Nếu coi chứng nhận là mục tiêu ngắn hạn, chi phí chắc chắn sẽ lấn át lợi ích. Nhưng nếu coi đó là một quá trình đầu tư theo từng bước, thì lợi ích có thể vượt trội so với chi phí.
Một cách tiếp cận khả thi là chiến lược “micro-lot”. Thay vì chuyển đổi toàn bộ vùng trồng hoặc nhà máy, doanh nghiệp có thể chọn 5–10% sản lượng để áp dụng nghiêm ngặt theo chuẩn VSS. Cách làm này giúp:

  • Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • Có dữ liệu thực tế để chứng minh năng lực với khách hàng.
  • Kiểm nghiệm chênh lệch giá bán và mức độ sẵn sàng của thị trường.

Khi doanh nghiệp chứng minh được giá trị cộng thêm từ lô nhỏ này, họ có cơ sở mở rộng dần phạm vi áp dụng. Đây là cách nhiều ngành hàng cà phê và cacao đã thực hiện thành công, tạo ra những sản phẩm đặc sản được bán với giá cao hơn đáng kể.
Hành động gợi ý cho doanh nghiệp
Để biến VSS từ gánh nặng thành khoản đầu tư, doanh nghiệp có thể thực hiện các bước sau:

  • Trong 6 tháng đầu: rà soát yêu cầu kỹ thuật bắt buộc (như MRL, an toàn thực phẩm) và xây dựng hệ thống dữ liệu tối thiểu (nhật ký canh tác, bản đồ vùng trồng, mã lô hàng). 
  • Trong 12 tháng: thử nghiệm một micro-lot đạt chuẩn VSS, chuẩn bị hồ sơ “tiền chứng nhận”, và đánh giá chi phí – lợi ích từ lô này.
  • Trong 24–36 tháng: mở rộng diện tích hoặc sản lượng đạt chuẩn nếu chứng minh được lợi ích, đồng thời tích hợp ESG vào mô hình kinh doanh để thu hút vốn và khách hàng dài hạn.

VSS chắc chắn không phải là một khoản đầu tư ngắn hạn và chi phí thấp, nhưng câu hỏi không phải là “có nên đầu tư không” mà là “làm thế nào để đầu tư thông minh.” Nếu chỉ nhìn vào chi phí ngắn hạn, VSS là gánh nặng. Nhưng nếu coi đây là nền tảng để mở rộng thị trường, nâng cấp quản trị và xây dựng uy tín, thì VSS là một khoản đầu tư chiến lược giúp doanh nghiệp thoát khỏi vòng luẩn quẩn “xuất nhanh – giá thấp”. Chính cách nhìn nhận và tư duy dài hạn sẽ quyết định doanh nghiệp coi VSS là chi phí hay cơ hội.
 

Tài liệu tham khảo

  • ITC/FAO/IISD (2023). State of Sustainable Markets.
  • Rainforest Alliance (2024). Certification costs and assurance system.
  • EdenSeven (2023). ESG as a bolt-on vs. strategic integration.
  • CRIF Digital (2024). Integrating ESG for sustainable business growth.

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Nội dung được phát triển trong khuôn khổ dự án GEVA – Ươm tạo và Tăng tốc Xuất khẩu Xanh thông qua Tiêu chuẩn Bền vững Tự nguyện (VSS). Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup/GEVA.

Tác giả: 
Nguyễn Đặng Tuấn Minh

Từ tư duy đến hành động xuất khẩu xanh - Bài 1: Chuẩn bền vững tự nguyện VSS - Vì sao “tự nguyện” mà… không còn tùy chọn?

     Trong nhiều cuộc trao đổi với doanh nghiệp và hộ nông dân, dự án GEVA nhận thấy một thực tế chung: khái niệm Voluntary Sustainability Standards (VSS – các tiêu chuẩn bền vững tự nguyện) gây ra sự hoang mang. Về lý thuyết, VSS được thiết kế như một lựa chọn tự nguyện để các doanh nghiệp tự nguyện tham gia và khẳng định cam kết phát triển bền vững. Tuy nhiên, trên thực tế triển khai, VSS ngày càng trở thành một rào chắn mềm nhưng gần như bắt buộc nếu doanh nghiệp muốn bước chân vào các thị trường xuất khẩu có giá trị cao. Thậm chí nhiều quốc gia đã có những hành động luật hóa nhiều nội dung của VSS để nâng chuẩn chất lượng sản xuất của doanh nghiệp và phục vụ xuất khẩu. 
      Điều này xuất phát từ sự thay đổi đồng thời của cả phía chính phủ và các tập đoàn mua hàng và quan trọng nhất là hành vi người tiêu dùng. Nhiều quốc gia hoặc khối kinh tế lớn như Liên minh châu Âu, Mỹ, Nhật Bản hay Canada đã đưa các chuẩn mực bền vững, trong đó có VSS, lồng ghép vào chính sách thương mại và mua sắm công (ISEAL, 2023) . Ở phía tư nhân, các tập đoàn đa quốc gia sử dụng VSS như một “ngôn ngữ chung” để đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp. Do vậy, ngay cả khi pháp luật không trực tiếp quy định “phải có chứng chỉ này”, thì thực tiễn hợp đồng thương mại vẫn khiến VSS trở thành điều kiện gần như không thể bỏ qua.
     Một điểm cần nhấn mạnh là, đạt chứng chỉ VSS không đồng nghĩa với việc sản phẩm chắc chắn thông quan. Các hàng rào kỹ thuật bắt buộc như mức dư lượng tối đa thuốc bảo vệ thực vật (MRL), kiểm tra vi sinh, kim loại nặng, hay an toàn thực phẩm vẫn tồn tại song song. Ví dụ, với những hoạt chất chưa có MRL riêng, mức mặc định ở EU chỉ là 0,01 mg/kg – một ngưỡng cực kỳ khắt khe, buộc nông dân phải thay đổi cách sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật (European Commission, 2023) . Nói cách khác, VSS giúp chuẩn hóa quy trình và tăng tính tin cậy, nhưng không thay thế được các chuẩn mực pháp lý cứng.
     Cùng lúc, những lớp yêu cầu mới đang xuất hiện. Tiêu biểu nhất là Quy định chống phá rừng (EUDR) của EU. Doanh nghiệp xuất khẩu cà phê, ca cao, gỗ, cao su… buộc phải chứng minh sản phẩm không liên quan đến đất rừng bị chuyển đổi sau ngày 31/12/2020. Quy định này yêu cầu cung cấp tọa độ địa lý chính xác vùng trồng, có hệ thống tách dòng để phân biệt lô tuân thủ và không tuân thủ (European Commission, 2023) . Mặc dù thời hạn áp dụng đã được gia hạn đến cuối năm 2025 đối với doanh nghiệp vừa và lớn, và đến năm 2026 với doanh nghiệp nhỏ, thông điệp đã rất rõ: không dữ liệu minh bạch, không thể xuất khẩu.
    Trong bối cảnh này, nhiều doanh nghiệp lựa chọn chiến lược ngắn hạn: xuất hàng nhanh, giá thấp, thay vì đầu tư để xây dựng lô hàng nhỏ nhưng đạt chuẩn. Đây là lựa chọn mang tính “sinh tồn”, phản ánh ba yếu tố. 

  • Thứ nhất, chi phí chuyển đổi cao, bao gồm cả đầu tư hệ thống dữ liệu, đào tạo nhân sự và chi phí chứng nhận, vốn là gánh nặng lớn cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (Rainforest Alliance, 2024) . 
  • Thứ hai, quán tính của thói quen lâu đời, đặc biệt trong nông nghiệp, khiến thay đổi hành vi sản xuất khó hơn nhiều so với thay đổi kỹ thuật. 
  • Thứ ba, áp lực dòng tiền ngắn hạn buộc doanh nghiệp phải ưu tiên bán khối lượng lớn với biên lợi nhuận thấp để duy trì hoạt động, thay vì đầu tư vào mô hình mới vốn cần thời gian.

     Tuy nhiên, chiến lược này không thể mang lại lợi thế cạnh tranh lâu dài. Báo cáo State of Sustainable Markets do ITC, FAO và IISD công bố cho thấy diện tích và sản lượng nông sản theo VSS tiếp tục tăng trưởng hàng năm, từ cà phê, ca cao cho đến cao su (ITC/FAO/IISD, 2023) . Điều này có nghĩa là, những doanh nghiệp đi trước đang tích lũy lợi thế cạnh tranh thông qua sự tín nhiệm của thị trường, trong khi những đơn vị chỉ xuất khẩu theo hướng “giá thấp – nhanh chóng” sẽ ngày càng bị gạt ra ngoài chuỗi cung ứng chất lượng cao.
     Điểm mấu chốt để doanh nghiệp vượt qua tình thế này là thay đổi tư duy. Thay vì thụ động chạy theo yêu cầu từ phía người mua, doanh nghiệp cần chủ động coi ESG (Environmental – Social – Governance) là đích đến trong mô hình kinh doanh. ESG không phải là chi phí mà là nền tảng giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả, giảm rủi ro, nâng cao uy tín và mở rộng cơ hội đầu tư (CRIF Digital, 2024; EdenSeven, 2023) . Trong khi đó, VSS nên được xem là thước đo và lộ trình: nó cho biết doanh nghiệp đang ở đâu, cần cải thiện điều gì, và giúp chứng minh với khách hàng một cách minh bạch.
     Hành động bước đầu không cần quá phức tạp. Doanh nghiệp và nông hộ có thể:

  • Đánh giá hiện trạng: so sánh yêu cầu kỹ thuật của thị trường mục tiêu với thực tế sản xuất.
  • Lập sổ tay dữ liệu: ghi chép nhật ký canh tác, bản đồ vùng trồng, danh sách hộ tham gia.
  • Tách dòng hàng: tối thiểu hóa rủi ro lẫn lộn bằng mã lô, kho riêng.
  • Thử nghiệm micro-lot: chọn 5–10% sản lượng để áp dụng quy trình nghiêm ngặt và tạo lô hàng chuẩn làm mẫu.
  • Nghiên cứu VSS phù hợp: không cần đăng ký ngay nhưng nắm vững yêu cầu cốt lõi để chuẩn bị.

     Có thể nói, VSS không còn là lựa chọn tùy ý, mà đã trở thành một công cụ quan trọng để mở cánh cửa xuất khẩu. Song song, ESG phải là nền tảng nội tại, và thay đổi tư duy từ “xuất nhanh – giá thấp” sang “chủ động – bền vững” mới là cách duy nhất để doanh nghiệp và hộ nông dân Việt Nam gia tăng giá trị sản phẩm, nắm bắt cơ hội trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Để đo lường mức độ sẵn sàng chuyển đổi xanh, bạn có thể sử dụng công cụ do KisStartup phát triển trong khuôn khổ dự án GEVA 

https://greenexport.vn/vi/bo-cong-cu-do-luong-muc-do-tuan-thu-tieu-chuan...

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Nội dung được phát triển trong khuôn khổ dự án GEVA – Ươm tạo và Tăng tốc Xuất khẩu Xanh thông qua Tiêu chuẩn Bền vững Tự nguyện (VSS). Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup/GEVA.


Tài liệu tham khảo
[0] ITC/FAO/IISD (2023). State of Sustainable Markets.
[2] CRIF Digital (2024). Integrating ESG for sustainable business growth.
[4] Social Value Portal (2023). Social Value and ESG: What’s the difference?
[5] EdenSeven (2023). ESG as a bolt-on vs. strategic integration.
[11] European Commission (2023). EU Deforestation Regulation (EUDR).
[13] European Commission (2023). Maximum Residue Levels (MRLs) for pesticides.
Rainforest Alliance (2024). Certification costs and assurance system.


 

Tác giả: 
Nguyễn Đặng Tuấn Minh

Vườn ươm xuất khẩu đầu tiên tại Việt Nam – Bước đi tiên phong cùng GEVA

Lần đầu tiên tại Việt Nam, một vườn ươm xuất khẩu được hình thành với mô hình hỗn hợp: vừa ươm tạo cho những doanh nghiệp chưa sẵn sàng, vừa tăng tốc cho những doanh nghiệp đã phát triển. Điểm đặc biệt là mô hình này được thiết kế theo dạng phễu (funnel approach), giúp nhân rộng hiểu biết và từng bước nâng cao năng lực doanh nghiệp trong hành trình tiếp cận thị trường quốc tế bền vững.
Dự án “Ươm tạo và Tăng tốc xuất khẩu xanh thông qua Tiêu chuẩn Bền vững Tự nguyện (VSS)” – GEVA được triển khai từ tháng 4/2025–4/2026, do Chính phủ Thụy Sĩ tài trợ thông qua Tổng cục Kinh tế Liên bang Thụy Sĩ (SECO), Cục Xúc Tiến Thương mại (Bộ Công Thương) và Trung tâm Thương mại Quốc tế (ITC) quản lý, với sự vận hành từ Công ty Cổ phần KisStartup – đơn vị tư nhân giàu kinh nghiệm trong đổi mới sáng tạo.

Cách tiếp cận phễu: Từ phổ cập đến chuyên sâu

Đào tạo – Nâng cao nhận thức cộng đồng doanh nghiệp

Các khóa học, hội thảo và tài liệu hướng dẫn giúp doanh nghiệp và cá nhân quan tâm hiểu rõ về xuất khẩu xanh, các tiêu chuẩn VSS và xu thế thị trường toàn cầu. Đây là bước “miệng phễu” mở rộng, tạo nền tảng kiến thức chung.

Ươm tạo – Xây dựng năng lực nền tảng

Doanh nghiệp chưa sẵn sàng sẽ được đồng hành trong việc xác định mô hình kinh doanh phù hợp, học cách tích hợp yếu tố bền vững vào sản phẩm và chuẩn bị bước đầu cho hành trình xuất khẩu.
Tăng tốc – Chuyên sâu & cá thể hóa giải pháp
Với những doanh nghiệp đã có nền tảng, chương trình tăng tốc tập trung tư vấn 1:1 kéo dài 6 tháng, giúp điều chỉnh mô hình kinh doanh, tối ưu chuỗi giá trị và áp dụng hiệu quả các tiêu chuẩn VSS.
Kết nối thị trường – Mở đường ra quốc tế
Doanh nghiệp sau ươm tạo và tăng tốc sẽ được kết nối trực tiếp với các đối tác, nhà nhập khẩu tại EU, Mỹ, Canada, Úc, ASEAN và Trung Đông, mở ra cơ hội hợp tác thực chất.

Mô hình hỗn hợp: Ươm tạo & Tăng tốc
Khác với các chương trình hỗ trợ truyền thống, GEVA lựa chọn cách tiếp cận thị trường:

  • Ươm tạo dành cho những doanh nghiệp còn non trẻ, chưa có đủ nền tảng, giúp họ hiểu rõ yêu cầu của xuất khẩu xanh, tiếp cận chuẩn mực quốc tế và xây dựng mô hình kinh doanh mới.
  • Tăng tốc dành cho doanh nghiệp đã sẵn sàng, hỗ trợ chuyên sâu để tối ưu mô hình kinh doanh, áp dụng tiêu chuẩn VSS, và trực tiếp kết nối với thị trường xuất khẩu.

Trong suốt quá trình, các dịch vụ không chỉ dừng lại ở hỗ trợ ngắn hạn mà được thiết kế, thử nghiệm và hoàn thiện để sau đó vận hành theo cơ chế thị trường – tạo ra những giải pháp bền vững, thực sự phục vụ doanh nghiệp lâu dài.

Các hoạt động chính

  • Bộ công cụ đo lường trực tuyến: Doanh nghiệp có thể tự đánh giá miễn phí về mức độ sẵn sàng xuất khẩu, đổi mới mô hình kinh doanh và tuân thủ các tiêu chuẩn VSS. Báo cáo tổng quan sẽ giúp họ xác định lộ trình cải thiện.
  • Nâng cao năng lực & Kết nối thị trường: Chuỗi hoạt động đào tạo, hội thảo và sự kiện kết nối với các nhà nhập khẩu từ EU, Mỹ, Canada, Úc, ASEAN và Trung Đông.
  • Chương trình ươm tạo & tăng tốc chuyên sâu: 23 doanh nghiệp trong lĩnh vực gia vị, cà phê và hạt sẽ nhận được 06 tháng tư vấn riêng 1:1, mỗi tuần một buổi, tập trung vào ba trụ cột: xuất khẩu xanh, đổi mới mô hình kinh doanh và áp dụng tiêu chuẩn VSS.


Hành trình cùng doanh nghiệp Việt
GEVA không chỉ là một dự án hỗ trợ kỹ thuật. Đây là hành trình chuyển đổi tư duy và đồng hành cùng doanh nghiệp Việt Nam trong quá trình nâng cao năng lực cạnh tranh, hướng đến xuất khẩu xanh, bền vững và có trách nhiệm.
Bằng việc tiên phong xây dựng vườn ươm xuất khẩu đầu tiên tại Việt Nam, GEVA mở ra cơ hội để các doanh nghiệp nông nghiệp – từ nhỏ bé đến đã phát triển – cùng bước lên một sân chơi toàn cầu, nơi giá trị không chỉ nằm ở sản phẩm mà còn ở sự bền vững, minh bạch và khả năng thích ứng với những chuẩn mực quốc tế ngày càng khắt khe.

Chương trình Ươm tạo và Tăng tốc Xuất khẩu Xanh thông qua Tiêu chuẩn Bền vững Tự nguyện (VSS)

Chương trình "Ươm tạo và Tăng tốc xuất khẩu xanh thông qua Tiêu chuẩn Bền vững Tự nguyện (VSS)" là một sáng kiến trọng điểm thuộc Hợp phần 3 của Dự án “Chính sách thương mại và xúc tiến xuất khẩu Việt Nam” (SwissTrade) – do Chính phủ Thụy Sĩ tài trợTrung tâm Thương mại Quốc tế (ITC) quản lý và KisStartup trực tiếp vận hành trong giai đoạn tháng 4/2025 đến tháng 4/2026.
Chương trình hướng đến mục tiêu nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế thông qua xuất khẩu xanh – một trong những xu hướng phát triển thương mại bền vững đang ngày càng được quan tâm toàn cầu.
Doanh nghiệp tham gia chương trình sẽ nhận được gì?
Tham gia chương trình, doanh nghiệp không chỉ được tiếp cận với các kiến thức và công cụ chuyên sâu về xuất khẩu xanh mà còn có cơ hội thực hành và phát triển mô hình kinh doanh bền vững thông qua:
 
  1. Nâng cao năng lực và kiến thức về xuất khẩu xanh: Được đào tạo chuyên sâu về các khái niệm, quy định, và xu hướng mới nhất liên quan đến chuỗi cung ứng bền vững, thị trường tiêu dùng xanh, và chứng chỉ quốc tế VSS (Voluntary Sustainability Standards).
  2. Gia tăng sức cạnh tranh và lợi nhuận thông qua tuân thủ VSS: Việc đạt được các tiêu chuẩn bền vững không chỉ mở ra cánh cửa tới các thị trường cao cấp, mà còn giúp doanh nghiệp cải thiện quy trình sản xuất, tiết kiệm chi phí, và nâng cao uy tín thương hiệu trên thị trường toàn cầu.
  3. Kết nối và mở rộng mạng lưới kinh doanh quốc tế: Doanh nghiệp sẽ có cơ hội kết nối với các chuyên gia trong và ngoài nước, nhà mua hàng quốc tế, nhà đầu tư và các tổ chức hỗ trợ phát triển xuất khẩu xanh.
  4. Cơ hội nhận tài trợ và hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu trong 6 tháng: Doanh nghiệp thuộc các ngành Gia vị, Cà phê, Hạt có thể được lựa chọn để tham gia chương trình huấn luyện riêng biệt, cá nhân hóa theo từng nhu cầu cụ thể, với sự đồng hành từ các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực thương mại xanh và phát triển bền vững.
Vì sao xuất khẩu thông qua áp dụng các tiêu chuẩn bền vững lại quan trọng?
Trong bối cảnh thế giới đang chuyển mình mạnh mẽ sang nền kinh tế xanh và tuần hoàn, việc tuân thủ các Tiêu chuẩn Bền vững Tự nguyện (VSS) đang trở thành điều kiện tiên quyết để các doanh nghiệp duy trì khả năng cạnh tranh, đặc biệt tại các thị trường khó tính như châu Âu, Mỹ, Nhật Bản. VSS không chỉ là “giấy thông hành” giúp sản phẩm Việt vươn ra thế giới, mà còn là công cụ thúc đẩy nội lực doanh nghiệp, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp và xuất khẩu quốc gia.
Đăng ký tham gia và cập nhật thông tin mới nhất về chương trình tại website chính thức của Dự án GEVA.
Đây là cơ hội không nên bỏ lỡ dành cho các doanh nghiệp Việt Nam đang mong muốn bắt kịp xu hướng, nâng cao năng lực cạnh tranh và bứt phá trên thị trường quốc tế thông qua con đường xuất khẩu xanh.