Từ tư duy đến hành động xuất khẩu xanh - Bài 1: Chuẩn bền vững tự nguyện VSS - Vì sao “tự nguyện” mà… không còn tùy chọn?

Trong nhiều cuộc trao đổi với doanh nghiệp và hộ nông dân, dự án GEVA nhận thấy một thực tế chung: khái niệm Voluntary Sustainability Standards (VSS – các tiêu chuẩn bền vững tự nguyện) gây ra sự hoang mang. Về lý thuyết, VSS được thiết kế như một lựa chọn tự nguyện để các doanh nghiệp tự nguyện tham gia và khẳng định cam kết phát triển bền vững. Tuy nhiên, trên thực tế triển khai, VSS ngày càng trở thành một rào chắn mềm nhưng gần như bắt buộc nếu doanh nghiệp muốn bước chân vào các thị trường xuất khẩu có giá trị cao. Thậm chí nhiều quốc gia đã có những hành động luật hóa nhiều nội dung của VSS để nâng chuẩn chất lượng sản xuất của doanh nghiệp và phục vụ xuất khẩu.
Điều này xuất phát từ sự thay đổi đồng thời của cả phía chính phủ và các tập đoàn mua hàng và quan trọng nhất là hành vi người tiêu dùng. Nhiều quốc gia hoặc khối kinh tế lớn như Liên minh châu Âu, Mỹ, Nhật Bản hay Canada đã đưa các chuẩn mực bền vững, trong đó có VSS, lồng ghép vào chính sách thương mại và mua sắm công (ISEAL, 2023) . Ở phía tư nhân, các tập đoàn đa quốc gia sử dụng VSS như một “ngôn ngữ chung” để đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp. Do vậy, ngay cả khi pháp luật không trực tiếp quy định “phải có chứng chỉ này”, thì thực tiễn hợp đồng thương mại vẫn khiến VSS trở thành điều kiện gần như không thể bỏ qua.
Một điểm cần nhấn mạnh là, đạt chứng chỉ VSS không đồng nghĩa với việc sản phẩm chắc chắn thông quan. Các hàng rào kỹ thuật bắt buộc như mức dư lượng tối đa thuốc bảo vệ thực vật (MRL), kiểm tra vi sinh, kim loại nặng, hay an toàn thực phẩm vẫn tồn tại song song. Ví dụ, với những hoạt chất chưa có MRL riêng, mức mặc định ở EU chỉ là 0,01 mg/kg – một ngưỡng cực kỳ khắt khe, buộc nông dân phải thay đổi cách sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật (European Commission, 2023) . Nói cách khác, VSS giúp chuẩn hóa quy trình và tăng tính tin cậy, nhưng không thay thế được các chuẩn mực pháp lý cứng.
Cùng lúc, những lớp yêu cầu mới đang xuất hiện. Tiêu biểu nhất là Quy định chống phá rừng (EUDR) của EU. Doanh nghiệp xuất khẩu cà phê, ca cao, gỗ, cao su… buộc phải chứng minh sản phẩm không liên quan đến đất rừng bị chuyển đổi sau ngày 31/12/2020. Quy định này yêu cầu cung cấp tọa độ địa lý chính xác vùng trồng, có hệ thống tách dòng để phân biệt lô tuân thủ và không tuân thủ (European Commission, 2023) . Mặc dù thời hạn áp dụng đã được gia hạn đến cuối năm 2025 đối với doanh nghiệp vừa và lớn, và đến năm 2026 với doanh nghiệp nhỏ, thông điệp đã rất rõ: không dữ liệu minh bạch, không thể xuất khẩu.
Trong bối cảnh này, nhiều doanh nghiệp lựa chọn chiến lược ngắn hạn: xuất hàng nhanh, giá thấp, thay vì đầu tư để xây dựng lô hàng nhỏ nhưng đạt chuẩn. Đây là lựa chọn mang tính “sinh tồn”, phản ánh ba yếu tố.
- Thứ nhất, chi phí chuyển đổi cao, bao gồm cả đầu tư hệ thống dữ liệu, đào tạo nhân sự và chi phí chứng nhận, vốn là gánh nặng lớn cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (Rainforest Alliance, 2024) .
- Thứ hai, quán tính của thói quen lâu đời, đặc biệt trong nông nghiệp, khiến thay đổi hành vi sản xuất khó hơn nhiều so với thay đổi kỹ thuật.
- Thứ ba, áp lực dòng tiền ngắn hạn buộc doanh nghiệp phải ưu tiên bán khối lượng lớn với biên lợi nhuận thấp để duy trì hoạt động, thay vì đầu tư vào mô hình mới vốn cần thời gian.
Tuy nhiên, chiến lược này không thể mang lại lợi thế cạnh tranh lâu dài. Báo cáo State of Sustainable Markets do ITC, FAO và IISD công bố cho thấy diện tích và sản lượng nông sản theo VSS tiếp tục tăng trưởng hàng năm, từ cà phê, ca cao cho đến cao su (ITC/FAO/IISD, 2023) . Điều này có nghĩa là, những doanh nghiệp đi trước đang tích lũy lợi thế cạnh tranh thông qua sự tín nhiệm của thị trường, trong khi những đơn vị chỉ xuất khẩu theo hướng “giá thấp – nhanh chóng” sẽ ngày càng bị gạt ra ngoài chuỗi cung ứng chất lượng cao.
Điểm mấu chốt để doanh nghiệp vượt qua tình thế này là thay đổi tư duy. Thay vì thụ động chạy theo yêu cầu từ phía người mua, doanh nghiệp cần chủ động coi ESG (Environmental – Social – Governance) là đích đến trong mô hình kinh doanh. ESG không phải là chi phí mà là nền tảng giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả, giảm rủi ro, nâng cao uy tín và mở rộng cơ hội đầu tư (CRIF Digital, 2024; EdenSeven, 2023) . Trong khi đó, VSS nên được xem là thước đo và lộ trình: nó cho biết doanh nghiệp đang ở đâu, cần cải thiện điều gì, và giúp chứng minh với khách hàng một cách minh bạch.
Hành động bước đầu không cần quá phức tạp. Doanh nghiệp và nông hộ có thể:
- Đánh giá hiện trạng: so sánh yêu cầu kỹ thuật của thị trường mục tiêu với thực tế sản xuất.
- Lập sổ tay dữ liệu: ghi chép nhật ký canh tác, bản đồ vùng trồng, danh sách hộ tham gia.
- Tách dòng hàng: tối thiểu hóa rủi ro lẫn lộn bằng mã lô, kho riêng.
- Thử nghiệm micro-lot: chọn 5–10% sản lượng để áp dụng quy trình nghiêm ngặt và tạo lô hàng chuẩn làm mẫu.
- Nghiên cứu VSS phù hợp: không cần đăng ký ngay nhưng nắm vững yêu cầu cốt lõi để chuẩn bị.
Có thể nói, VSS không còn là lựa chọn tùy ý, mà đã trở thành một công cụ quan trọng để mở cánh cửa xuất khẩu. Song song, ESG phải là nền tảng nội tại, và thay đổi tư duy từ “xuất nhanh – giá thấp” sang “chủ động – bền vững” mới là cách duy nhất để doanh nghiệp và hộ nông dân Việt Nam gia tăng giá trị sản phẩm, nắm bắt cơ hội trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Để đo lường mức độ sẵn sàng chuyển đổi xanh, bạn có thể sử dụng công cụ do KisStartup phát triển trong khuôn khổ dự án GEVA
https://greenexport.vn/vi/bo-cong-cu-do-luong-muc-do-tuan-thu-tieu-chuan...
© Bản quyền thuộc về KisStartup. Nội dung được phát triển trong khuôn khổ dự án GEVA – Ươm tạo và Tăng tốc Xuất khẩu Xanh thông qua Tiêu chuẩn Bền vững Tự nguyện (VSS). Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup/GEVA.
Tài liệu tham khảo
[0] ITC/FAO/IISD (2023). State of Sustainable Markets.
[2] CRIF Digital (2024). Integrating ESG for sustainable business growth.
[4] Social Value Portal (2023). Social Value and ESG: What’s the difference?
[5] EdenSeven (2023). ESG as a bolt-on vs. strategic integration.
[11] European Commission (2023). EU Deforestation Regulation (EUDR).
[13] European Commission (2023). Maximum Residue Levels (MRLs) for pesticides.
Rainforest Alliance (2024). Certification costs and assurance system.