Xuất khẩu xanh

Từ tư duy đến hành động xuất khẩu xanh - Bài 5: Chiến lược “làm nhỏ nhưng chuẩn”: micro-lot, tách dòng hàng và vòng lặp Build–Measure–Learn (Xây dựng- Đo lường- Học hỏi)

Trong điều kiện nguồn lực hạn chế, chuyển đổi ngay toàn bộ vùng trồng/nhà máy theo VSS thường khiến chi phí “đội” mạnh và rủi ro cao. Tư duy khởi nghiệp tinh gọn gợi mở con đường bền vững hơn: bắt đầu nhỏ bằng một micro-lot (5–10% sản lượng), tách dòng để tránh lẫn, vừa làm vừa học, đo lường dữ liệu thật rồi mở rộng có chọn lọc. Ý tưởng này bám sát nguyên lý Build–Measure–Learn: thay vì lập kế hoạch dài hơi, hãy xây một “MVP” (lô thử/vi mô), đo những chỉ số kỹ thuật–thương mại–tác động, rồi học để điều chỉnh/pivot mô hình trước khi nhân rộng. Cách tiếp cận này được hệ thống hoá trong Lean Startup và đã chứng minh hiệu quả trong việc giảm lãng phí, tăng tốc độ tìm “sự phù hợp” với thị trường. 

Micro-lot không chỉ là lô nhỏ—đó là “phòng thí nghiệm” cho mô hình kinh doanh mới

Trong ngành cà phê đặc sản, “micro-lot” thường ám chỉ một lô có truy xuất tách biệt, không trộn với lô khác; nhiều người mua dùng khái niệm này để phân biệt lô nhỏ “thuần” về nguồn gốc/quy trình. Điều quan trọng là không phải cứ “micro” là chất lượng cao, mà giá trị đến từ cách quản lý riêng, đồng nhất và truy xuất minh bạch—nền tảng để kể câu chuyện sản phẩm, thử mức giá và quan hệ khách hàng mới.

Ở góc độ chuỗi cung ứng, micro-lot chỉ tạo giá trị khi danh tính lô (identity) được bảo toàn suốt quá trình: tách dòng vật lý, hồ sơ–nhật ký riêng, nhãn/mã lô, và kiểm soát điểm giao nhận—đây chính là logic của identity preservation/segregation/traceability trong nông sản–thực phẩm. 

Tách dòng hàng: “đường ray” để dữ liệu trở thành tài sản

“Tách dòng” (segregation) là điều kiện tiên quyết để micro-lot không bị “hoà tan” vào hàng đại trà. Các khung hướng dẫn/tiêu chuẩn truy xuất (ISO 22005, GS1 GTS) đều nhấn mạnh việc thiết kế hệ thống theo dõi–ghi nhận–liên kết giữa từng điểm trong chuỗi và lô cụ thể. Nói ngắn gọn: không có tách dòng, không có truy xuất; không có truy xuất, micro-lot khó tạo chênh lệch giá trị. 

Trong bối cảnh quy định mới (như EUDR), yêu cầu tọa độ thửa đất và giữ hồ sơ càng khiến tách dòng trở nên “bắt buộc nếu muốn vào thị trường”. Thay vì coi đây là chi phí, hãy xem đó là đầu tư vào tài sản dữ liệu để thương lượng với người mua.

Micro-lot như một “MVP” theo Build–Measure–Learn

Build – Xây: Xác định một lô/tiểu vùng 5–10% sản lượng có khả năng kiểm soát tốt (đồng đều về giống–độ chín–quy trình). Thiết kế SOP ngắn, gắn mã lô, bố trí kho riêng, nhật ký số đơn giản (Google Sheets/Excel). Đây chính là “MVP” quy trình–sản phẩm: nhỏ, tách biệt, đủ để học nhanh với chi phí thấp. 

Measure – Đo: Chọn bộ chỉ số tối thiểu theo ba lớp:

  • Kỹ thuật (ví dụ: độ ẩm/phân loại khuyết tật; MRL/vi sinh kiểm tra mẫu đại diện; tỉ lệ đạt SOP).
  • Thương mại (giá chào/giá chấp nhận; tốc độ chốt đơn; điều khoản hợp đồng).
  • Tác động/ESG (giảm nước/giảm phân vô cơ; PPE; phản hồi nông hộ).

Tập trung chỉ số hành động (actionable metrics) thay vì “số đẹp nhưng vô ích”—tinh thần Lean là đo cái dẫn tới quyết định.

Learn – Học & điều chỉnh: So sánh chênh lệch đơn giá – chi phí bổ sung – rủi ro giảm của micro-lot với hàng đại trà; nếu không đạt kỳ vọng, pivot (đổi phân khúc khách, tinh chỉnh quy trình, thay khâu sơ chế, đổi câu chuyện/bao bì). Vòng lặp B-M-L giúp tránh “đầu tư lớn rồi mới biết sai”.

Micro-lot có thể tạo premium—nhưng phải “đủ khác” và “đủ sạch”

Thực tế thị trường đặc sản cho thấy viễn cảnh premium là có thật: nhiều nghiên cứu–phóng sự ghi nhận giá mua microlot cao hơn đáng kể so với giá địa phương hay hàng bulk (ví dụ các ca 74–327% so thị trường ngày giao dịch). Tuy nhiên, premium không tự động; nó phụ thuộc vào chất lượng cảm quan, câu chuyện truy xuất, và mức độ “đồng nhất – minh bạch” của lô. 

Song song, cần “tính học phí”: tách dòng làm giảm khối lượng lô lớn (không còn trộn), tăng chi phí quản lý; vì vậy premium từ micro-lot phải đủ bù đắp phần giá trị mất đi của lô chính—một cảnh báo được các nhà phân tích thị trường cà phê lưu ý.

Thiết kế micro-lot như thử nghiệm mô hình kinh doanh mới

Micro-lot là không gian thử cho mọi biến số của mô hình:

  • Phân khúc khách hàng: thử làm việc trực tiếp với roaster/chains cao cấp thay vì nhà buôn đại trà.
  • Đề xuất giá trị: “đồng nhất – truy xuất – câu chuyện ESG” thay cho “giá rẻ – giao nhanh”.
  • Kênh & quan hệ: hợp đồng nhỏ nhưng dài hơi, điều khoản cải tiến qua mùa vụ; thử nghiệm pricing theo chất lượng/điểm số.
  • Dòng doanh thu & cấu trúc chi phí: hạch toán riêng micro-lot để thấy “điểm hoà vốn premium”.
  • Tác động (E–S–G): đo tiết kiệm nước, giảm phân hoá học, an toàn lao động, minh chứng dữ liệu.

Phần thiết kế này ăn khớp với triết lý Lean: “ưu tiên thử nhanh – học nhanh – lặp nhanh” thay vì “vẽ kế hoạch hoàn hảo”.

Lộ trình 90–180–360 ngày (gợi ý cô đọng)

  • 90 ngày: chọn micro-lot; lập SOP ngắn + mã lô + kho riêng; dùng Google Sheets/Excel để ghi nhật ký–ảnh lô (đủ cho đồng tác giả & kiểm soát phiên bản).
  • 180 ngày: đo bộ chỉ số tối thiểu (kỹ thuật/thương mại/tác động), làm kiểm nghiệm mẫu đại diện (MRL/vi sinh), thử báo giá phân tầng với 2–3 khách.
  • 360 ngày: tổng kết B-M-L; mở rộng có chọn lọc (từ 5–10% lên 20–30% sản lượng) nếu premium–rủi ro–chi phí cho kết quả dương; song song đối chiếu ISO 22005/GS1 để chuẩn hoá truy xuất và sẵn sàng bước vào VSS.

Rủi ro thường gặp & cách phòng

  • Gắn micro-lot với “mác chất lượng” mà bỏ qua tách dòng → thất thoát danh tính lô → mất premium. Giải pháp: kỷ luật nhãn/mã lô, kho riêng, chứng từ giao nhận theo ISO 22005/GS1.
  • Đo “vanity metrics” (số đẹp mà không ra quyết định) → không biết có nên mở rộng. Giải pháp: chọn 5–7 actionable metrics bám sát quyết định giá–sản lượng–chi phí. 
  • Premium không đủ bù chi phí do câu chuyện/điểm số chưa vượt trội. Giải pháp: cải tiến quy trình, thay phân khúc khách, hoặc “pivot” sản phẩm (sơ chế/bao bì/câu chuyện). 

Micro-lot + tách dòng không chỉ là kỹ thuật vận hành; đó là tư duy thử nghiệm mô hình kinh doanh theo Lean: Build–Measure–Learn. Bắt đầu nhỏ để học nhanh, chuẩn hoá dữ liệu–quy trình để tin cậy, rồi mở rộng có chứng cứ. Khi micro-lot tạo được khác biệt có thể đo, doanh nghiệp vừa tăng khả năng đạt premium, vừa rút ngắn khoảng cách tới VSS—bởi phần khó nhất (dữ liệu & kỷ luật truy xuất) đã được “đóng gói” ngay từ bước đầu. 
 

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup/IDAP
 

Tài liệu tham khảo 
Blank, S. (2013). Why the lean start-up changes everything. Harvard Business Review.

https://hbr.org/2013/05/why-the-lean-start-up-changes-everything (Harvard Business Review)

Blank, S. (2013). Free reprints of “Why the Lean Startup Changes Everything”. Steve Blank Blog.

https://steveblank.com/2013/05/06/free-reprints-of-why-the-lean-startup-... (Steve Blank)

ISO. (2007). ISO 22005:2007—Traceability in the feed and food chain.

https://www.iso.org/standard/36297.html (ISO)

ISO. (2007). ISO 22005:2007 (online browsing platform) — principles & requirements.

https://www.iso.org/obp/ui/ (ISO)

GS1. (2021). GS1 Global Traceability Standard (GTS).

https://www.gs1.org/standards/gs1-global-traceability-standard/current-s... (GS1)

GS1. (2017). GS1 Global Traceability Standard (PDF).

https://www.gs1.org/sites/default/files/docs/traceability/GS1_Global_Tra... (GS1)

European Commission. (n.d.). Traceability and geolocation of commodities subject to EUDR.

https://green-forum.ec.europa.eu/nature-and-biodiversity/deforestation-r...

Driven Coffee. (2024). What is microlot coffee, and what makes it special?

https://www.drivencoffee.com/blogs/blog/what-is-microlot-coffee (Driven Coffee)

Perfect Daily Grind. (2020). What is a micro lot in specialty coffee?

https://perfectdailygrind.com/2020/04/what-is-a-micro-lot-in-specialty-c... (Perfect Daily Grind)

Coffeelands/CRS. (2013, June 26). The economic impacts of microlots.

https://coffeelands.crs.org/2013/06/367-the-economic-impacts-of-microlots/ (coffeelands.crs.org)

Daily Coffee News. (2013, June 26). Exploring the economic impacts of microlots….

https://dailycoffeenews.com/2013/06/26/exploring-the-economic-impacts-of... (Daily Coffee News by Roast Magazine)

Oilslick Coffee. (2023, June 18). Microlots (Coffee Prices: The Big Fix).

https://oilslickcoffee.com/economics/market/coffee-the-big-fix/ (Oil Slick Coffee)

Smyth, S., & Phillips, P. (2002). Product differentiation alternatives: Identity preservation, segregation, and traceability. AgBioForum, 5(2), 30–42.

https://agbioforum.org/wp-content/uploads/2021/02/AgBioForum_5_2_30.pdf (agbioforum.org)

Google Support. (n.d.). Share & collaborate on a spreadsheet.

https://support.google.com/a/users/answer/13309904

Microsoft Support. (n.d.). Collaborate on Excel workbooks at the same time with co-authoring.

https://support.microsoft.com/office/7152aa8b-b791-414c-a3bb-3024e46fb104 (Harvard Business Review)

(Tài liệu bổ trợ: PECB/ISO 22005 overview; GS1 chain-of-custody & DSCSA để tham chiếu mô hình truy xuất/segregation trong các chuỗi khác). (PECB)

Tác giả: 
Nguyễn Đặng Tuấn Minh

Từ tư duy đến hành động xuất khẩu xanh - Bài 3 : ESG – Kim chỉ nam để thiết kế mô hình kinh doanh, hướng đến xuất khẩu xanh


Không ít doanh nghiệp quen nghĩ VSS là “tấm vé”, còn ESG là “bảng điểm”. Thực tế nên đảo ngược: ESG là kiến trúc vận hành từ bên trong, quyết định bạn sản xuất cái gì, như thế nào, quản trị rủi ro ra sao, và đo lường thế nào; khi kiến trúc ấy vận hành ổn định, VSS chỉ còn là bước kiểm định/chuẩn hóa để nói chung một ngôn ngữ với người mua. Các rào cản cứng như MRL hay EUDR vẫn tồn tại song song—muốn đi xa, doanh nghiệp phải biến “yêu cầu thị trường” thành năng lực nội tại (dữ liệu, truy xuất, SOP -là viết tắt của Standard Operating Procedure – Quy trình vận hành chuẩn).

Từ ESG đến thiết kế và làm mới mô hình kinh doanh

ESG không làm doanh nghiệp “chi trả nhiều hơn” nếu tiếp cận đúng; nó làm doanh nghiệp ít rủi ro, ổn định và đáng tin hơn. Tác động của ESG thể hiện sâu ở ba khối thiết kế: giá trị, chi phí–năng suất, và rủi ro–quản trị.
ESG buộc ta định nghĩa lại đề xuất giá trị từ “rẻ–nhanh” sang “ổn định–minh bạch–an toàn”; nhờ chuẩn hóa quy trình (tiết kiệm nước, giảm vật tư vô cơ, tách dòng–truy xuất), biến động chất lượng giảm, tức giảm chi phí rủi ro—thứ vốn vô hình nhưng đắt đỏ trong xuất khẩu. Đồng thời, ESG dựng nên “kỷ luật dữ liệu” giúp kiểm soát rào cản kỹ thuật (ví dụ, MRL mặc định 0,01 mg/kg khi hoạt chất chưa có MRL riêng trong EU) và rủi ro chính sách (EUDR đòi hỏi geolocation vùng sản xuất, và tách riêng hàng tuân thủ/không rõ nguồn gốc). 

Hai minh chứng “từ ruộng đến mô hình”

Chúng ta sẽ cùng phân tích hai ví dụ trên thực tế do báo Dân Việt giới thiệu để hiểu con đường đi của những người nông dân hướng đến sản xuất xanh. Trên thực tế, ESG không phải khẩu hiệu truyền thông; đó là tập hợp quyết định kỹ thuật & quản trị—từ đất, nước, phân bón tới lao động và dữ liệu—tạo ra năng suất ổn định, chi phí rủi ro thấp, và “sẵn sàng kiểm định”.

Trường hợp 1 – A Ngum (Bahnar, Gia Lai):
 Từ 2022, anh loại bỏ hóa chất tổng hợp, chuyển sang hữu cơ–vi sinh, trồng xen canh, chăm hệ sinh thái đất. Kết quả: giảm sâu bệnh, năng suất ổn định, 1 ha cho trên 3,5 tấn nhân, thu ròng gần 300 triệu đồng/năm; vườn trở thành điểm học tập cộng đồng—tác động xã hội (S) rõ rệt. Về mô hình, anh tái định vị giá trị từ “đẩy hóa chất–đẩy sản lượng” sang “an toàn–đồng đều–dựa vào hệ sinh thái”. Với ghi chép và truy xuất tối thiểu, mô hình tự nhiên tương thích nhiều VSS coi trọng sức khỏe đất và bảo vệ người sản xuất. 

Trường hợp 2 – Nguyễn An Sơn (Đắk Lắk):
 Từ 2020, ông đa thân, thả ngọn, áp dụng tưới nhỏ giọt theo “thực đơn dinh dưỡng” hằng tuần → giảm ~40% nước, giảm 15–30% phân vô cơ, tiết kiệm ~5/6 công, năng suất ≈5,5 tấn nhân/ha (gấp ~1,5 lần truyền thống), 5 năm 130 tấn, giá trị ~8,5 tỷ, lãi gần 1 tỷ/năm; đồng thời xây thương hiệu OCOP 3 sao. Đây là ESG bằng kỹ thuật chính xác: tiết kiệm tài nguyên (E), an toàn lao động (S), kỷ luật quy trình–dữ liệu (G). Nhờ vậy, việc đối chiếu VSS và đáp ứng yêu cầu kỹ thuật trở nên nhẹ hơn

Từ câu chuyện tế tới lộ trình VSS

Không có “đường tắt” VSS. Có hai cách bền vững: (i) ESG–first (đổi kỹ thuật & quản trị để ra dữ liệu chuẩn), hoặc (ii) micro-lot–first (làm nhỏ nhưng chuẩn để học nhanh, trả “học phí” thấp). Cả hai cùng quy tụ ở dữ liệu–truy xuất–SOP.

Nội dung chính: Khi các thực hành ESG đã thành quy trình, những yêu cầu như MRL/vi sinh/EUDR chỉ còn là chỉ tiêu quản lý thường nhật. Lúc ấy, VSS đóng vai trò “dấu OK” xác nhận hệ thống đã chạy tốt—chứ không phải “phao cứu sinh” khi nước đến chân. Việc đầu tư chứng nhận cũng dễ dự toán hơn, vì chi phí chứng nhận thực tế phụ thuộc bối cảnh và quy mô, bao gồm chuẩn bị–đánh giá–duy trì, thay vì chỉ là “phí audit” đơn lẻ. 

7 bước gợi ý 

  • B1 – Chọn “đòn bẩy ESG” ít tốn – tác động lớn: nước tưới, phân bón, vệ sinh sau thu hoạch, an toàn lao động. Xác định 2–3 chỉ tiêu có thể đo ngay (độ ẩm, liều bón, giờ công PPE…).
  • B2 – Chuẩn hóa quy trình nhỏ (micro-lot 5–10%): lập SOP ngắn gọn, mã lô, kho riêng; làm đúng – đủ – đều trong một vụ.
  • B3 – Ghi chép tối thiểu có kỷ luật: nhật ký canh tác số hoặc giấy; lưu hóa đơn vật tư; chấm điểm tuân thủ theo tuần.
  • B4 – Đo kỹ thuật cốt lõi theo thị trường: MRL/vi sinh/kim loại nặng đối với 1–2 lô; hiệu chỉnh quy trình dựa trên kết quả.
  • B5 – Minh bạch giá trị: ví dụ QR/mã lô liên kết ảnh vườn, tọa độ, SOP rút gọn; kể câu chuyện “tiết kiệm nước/giảm phân/ATTP”.
  • B6 – Đối chiếu VSS & thương thảo thử: dùng kết quả micro-lot để đối chiếu 15–25 yêu cầu tối thiểu của một chuẩn mục tiêu; thử báo giá phân tầng với người mua (hợp đồng nhỏ, điều khoản cải tiến qua mùa) 
  • B7 - Kể câu chuyện của bạn: Kể câu chuyện thực tế, chân thành và minh bạch để thu hút cộng đồng những người cùng tham gia. Đồng thời, tổng hợp dữ liệu sẽ đưa ra một bức tranh hoàn chỉnh khi cần có minh chứng. 

07 bước này chính là cách “đóng gói” ESG thành mô-đun kinh doanh: mỗi bước tạo ra một tài sản dữ liệu và một năng lực vận hành mới—thứ mà VSS sẽ đo, còn khách hàng sẽ trả tiền nếu bạn chứng minh được.

Tránh hai “bẫy” phổ biến trong triển khai VSS
Trên thực tế, chi phí thường “đội” lên vì bẫy tư duy—không phải do bản thân tiêu chuẩn. Các doanh nghiệp thường có tâm lý tránh 2 bẫy dẫn đến không làm gì, hoặc rơi vào một trong 2 bẫy khiến VSS trở thành một gánh nặng. 

Bẫy thay thế: tưởng “có chứng chỉ = miễn trừ” rào cản kỹ thuật. Sai: MRL, vi sinh, EUDR là hàng rào cứng; VSS chỉ giúp tổ chức quy trình để vượt rào ổn định

Bẫy dàn trải: ôm nhiều chuẩn khi nền tảng dữ liệu–tách dòng chưa vững. Cần chọn một chuẩn lõi, gắn với phân khúc mục tiêu; làm chắc micro-lot rồi mới mở rộng.
Muốn “vào chuỗi” và giữ được giá trị, doanh nghiệp phải biến yêu cầu thị trường thành năng lực nội tại. Con đường ngắn nhất là thiết kế lại mô hình bằng ESG, sau đó dùng VSS để chuẩn hóa và chứng minh. Từ A Ngum (Gia Lai) tới Nguyễn An Sơn (Đắk Lắk), cả hai câu chuyện đều cho thấy ESG là quyết định kỹ thuật & quản trị tạo năng suất ổn định, dữ liệu minh bạch, chi phí rủi ro thấp—và vì vậy giảm chi phí, tăng xác suất thành công khi bước vào VSS

Lưu ý: Vào thời điểm chúng tôi thực hiện bài viết này, EUDR hiện được Ủy ban châu Âu thông báo hoãn thêm 1 năm do lý do kỹ thuật, nhưng còn chờ Nghị viện và các nước thành viên phê chuẩn—tức xu thế geolocation – truy xuất – tách dòng vẫn giữ nguyên hướng đi. 
#tưduyxuatkhauxanh #xuấtkhẩuxanh #ESG #GEVA #KisStartup

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Nội dung được phát triển trong khuôn khổ dự án GEVA – Ươm tạo và Tăng tốc Xuất khẩu Xanh thông qua Tiêu chuẩn Bền vững Tự nguyện (VSS). Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup/GEVA.

Tài liệu tham khảo

  • EU – MRL (0,01 mg/kg khi không có MRL riêng): European Commission, EU legislation on MRLs. (Food Safety)
  • EU – EUDR (truy xuất, geolocation, tách dòng hàng tuân thủ/không rõ nguồn gốc): European Commission Green Forum, Traceability and geolocation of commodities subject to EUDR. (Green Forum)
  • EUDR – Diễn biến hoãn thêm 1 năm (đang chờ phê chuẩn): Reuters; Financial Times. (Reuters)
  • VSS – Xu hướng & số liệu thị trường: ITC, State of Sustainable Markets 2023 (trang ấn phẩm & PDF). (International Trade Centre)
  • Chi phí chứng nhận – đặc điểm “tùy bối cảnh”, cấu phần chi phí: Rainforest Alliance, How Much Does Rainforest Alliance Certification Cost?; Fee Catalogue for Certification Bodies. (Rainforest Alliance)
  • Ví dụ thực địa – Gia Lai (A Ngum, canh tác hữu cơ–vi sinh): Dân Việt; Báo Gia Lai. (Dan Viet News)
  • Ví dụ thực địa – Đắk Lắk (Nguyễn An Sơn, đa thân–tưới nhỏ giọt–OCOP 3 sao): Dân Việt; Báo Đắk Lắk. (Dan Viet News)
Tác giả: 
Nguyễn Đặng Tuấn Minh

Từ tư duy đến hành động xuất khẩu xanh - Bài 2 : Chi phí và lợi ích thực sự của VSS: đầu tư hay gánh nặng?

Khi nhắc đến các tiêu chuẩn bền vững tự nguyện (VSS – Voluntary Sustainability Standards), phản ứng thường thấy từ doanh nghiệp xuất khẩu nông sản là: “Chi phí quá cao, thủ tục quá phức tạp, và lợi ích chưa chắc đã nhìn thấy ngay.” Trong thực tế triển khai dự án GEVA, chúng tôi đã chứng kiến không ít doanh nghiệp cân nhắc từ bỏ kế hoạch tuân thủ VSS sau khi tính toán chi phí. Tuy nhiên, vấn đề cần đặt ra là: liệu VSS chỉ là gánh nặng hay có thể được xem như một khoản đầu tư chiến lược?
Vì sao chi phí VSS được coi là “rào cản” lớn nhất?
Chi phí của một quá trình chứng nhận VSS không chỉ dừng lại ở lệ phí trả cho tổ chức đánh giá. Nó bao gồm cả quá trình thay đổi tập quán, nâng cấp hệ thống quản trị và duy trì giám sát liên tục. Theo Rainforest Alliance (2024), chi phí chứng nhận có thể chia thành ba nhóm chính: chi phí chuẩn bị (đào tạo, thay đổi quy trình), chi phí đánh giá và giám sát, và chi phí duy trì sau chứng nhận. Tất cả những khoản này cộng lại khiến VSS trở thành khoản đầu tư đáng kể, đặc biệt đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Ngoài ra, chi phí không đo đếm được nhưng lại rất lớn là chi phí thay đổi hành vi. Nhiều hợp tác xã, hộ nông dân đã quen dùng phân bón hóa học, phơi sấy thủ công hoặc thói quen “trộn” lô hàng. Khi buộc phải thay đổi, doanh nghiệp thường gặp phản ứng ngược từ chính nông hộ trong chuỗi cung ứng, kéo dài thời gian và phát sinh thêm chi phí giám sát.
Cùng với đó, khi chuyển sang sản xuất theo chuẩn VSS, sản lượng có thể giảm trong ngắn hạn do loại bỏ các hộ không tuân thủ hoặc do quy trình canh tác mới chưa ổn định. Điều này đồng nghĩa với việc doanh nghiệp mất đi một phần doanh thu trước mắt, trong khi chi phí lại tăng. Không khó hiểu khi nhiều doanh nghiệp xem VSS như một “gánh nặng”.

Lợi ích dài hạn: từ chi phí thành khoản đầu tư
Nếu chỉ nhìn vào chi phí trực tiếp, khó có doanh nghiệp nào đủ động lực để theo đuổi VSS. Tuy nhiên, khi phân tích dài hạn, lợi ích của VSS thể hiện ở ba khía cạnh chính.
Thứ nhất, VSS mở cánh cửa đến những thị trường có giá trị cao và ổn định. Báo cáo State of Sustainable Markets (ITC/FAO/IISD, 2023) cho thấy diện tích và sản lượng theo các VSS lớn như Fairtrade, Rainforest Alliance, hoặc Organic tăng liên tục, kéo theo việc các nhà nhập khẩu và thương hiệu quốc tế ngày càng ưu tiên nguồn cung có chứng chỉ. Doanh nghiệp đạt chuẩn VSS có khả năng tiếp cận khách hàng khó tính, ký hợp đồng dài hạn và giảm rủi ro mất thị trường.
Thứ hai, VSS giúp doanh nghiệp cải thiện quản trị nội bộ. Các tiêu chuẩn không chỉ kiểm soát yếu tố môi trường, mà còn yêu cầu minh bạch dữ liệu, tách dòng hàng hóa, tuân thủ lao động, an toàn thực phẩm và cơ chế quản trị rõ ràng. Những yếu tố này nếu được thiết lập đúng cách sẽ giúp doanh nghiệp giảm rủi ro pháp lý, nâng cao uy tín thương hiệu, và tăng hiệu quả vận hành (EdenSeven, 2023).
Thứ ba, VSS tạo điều kiện tiếp cận vốn. Nhiều nhà đầu tư và tổ chức tài chính hiện nay ưu tiên doanh nghiệp có báo cáo ESG rõ ràng hoặc có chứng chỉ VSS, bởi đây được xem như bằng chứng cho thấy doanh nghiệp quản trị rủi ro bền vững tốt hơn (CRIF Digital, 2024). Ở một số ngành hàng, chênh lệch giá bán (sustainability differential) cũng bắt đầu hình thành, giúp doanh nghiệp có biên lợi nhuận cao hơn trên mỗi lô hàng đạt chuẩn.
Bài toán kinh tế: khi nào VSS trở thành khoản đầu tư hợp lý?
Vấn đề không phải là VSS quá đắt, mà là cách doanh nghiệp tiếp cận. Nếu coi chứng nhận là mục tiêu ngắn hạn, chi phí chắc chắn sẽ lấn át lợi ích. Nhưng nếu coi đó là một quá trình đầu tư theo từng bước, thì lợi ích có thể vượt trội so với chi phí.
Một cách tiếp cận khả thi là chiến lược “micro-lot”. Thay vì chuyển đổi toàn bộ vùng trồng hoặc nhà máy, doanh nghiệp có thể chọn 5–10% sản lượng để áp dụng nghiêm ngặt theo chuẩn VSS. Cách làm này giúp:

  • Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • Có dữ liệu thực tế để chứng minh năng lực với khách hàng.
  • Kiểm nghiệm chênh lệch giá bán và mức độ sẵn sàng của thị trường.

Khi doanh nghiệp chứng minh được giá trị cộng thêm từ lô nhỏ này, họ có cơ sở mở rộng dần phạm vi áp dụng. Đây là cách nhiều ngành hàng cà phê và cacao đã thực hiện thành công, tạo ra những sản phẩm đặc sản được bán với giá cao hơn đáng kể.
Hành động gợi ý cho doanh nghiệp
Để biến VSS từ gánh nặng thành khoản đầu tư, doanh nghiệp có thể thực hiện các bước sau:

  • Trong 6 tháng đầu: rà soát yêu cầu kỹ thuật bắt buộc (như MRL, an toàn thực phẩm) và xây dựng hệ thống dữ liệu tối thiểu (nhật ký canh tác, bản đồ vùng trồng, mã lô hàng). 
  • Trong 12 tháng: thử nghiệm một micro-lot đạt chuẩn VSS, chuẩn bị hồ sơ “tiền chứng nhận”, và đánh giá chi phí – lợi ích từ lô này.
  • Trong 24–36 tháng: mở rộng diện tích hoặc sản lượng đạt chuẩn nếu chứng minh được lợi ích, đồng thời tích hợp ESG vào mô hình kinh doanh để thu hút vốn và khách hàng dài hạn.

VSS chắc chắn không phải là một khoản đầu tư ngắn hạn và chi phí thấp, nhưng câu hỏi không phải là “có nên đầu tư không” mà là “làm thế nào để đầu tư thông minh.” Nếu chỉ nhìn vào chi phí ngắn hạn, VSS là gánh nặng. Nhưng nếu coi đây là nền tảng để mở rộng thị trường, nâng cấp quản trị và xây dựng uy tín, thì VSS là một khoản đầu tư chiến lược giúp doanh nghiệp thoát khỏi vòng luẩn quẩn “xuất nhanh – giá thấp”. Chính cách nhìn nhận và tư duy dài hạn sẽ quyết định doanh nghiệp coi VSS là chi phí hay cơ hội.
 

Tài liệu tham khảo

  • ITC/FAO/IISD (2023). State of Sustainable Markets.
  • Rainforest Alliance (2024). Certification costs and assurance system.
  • EdenSeven (2023). ESG as a bolt-on vs. strategic integration.
  • CRIF Digital (2024). Integrating ESG for sustainable business growth.

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Nội dung được phát triển trong khuôn khổ dự án GEVA – Ươm tạo và Tăng tốc Xuất khẩu Xanh thông qua Tiêu chuẩn Bền vững Tự nguyện (VSS). Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup/GEVA.

Tác giả: 
Nguyễn Đặng Tuấn Minh

Từ tư duy đến hành động xuất khẩu xanh - Bài 1: Chuẩn bền vững tự nguyện VSS - Vì sao “tự nguyện” mà… không còn tùy chọn?

     Trong nhiều cuộc trao đổi với doanh nghiệp và hộ nông dân, dự án GEVA nhận thấy một thực tế chung: khái niệm Voluntary Sustainability Standards (VSS – các tiêu chuẩn bền vững tự nguyện) gây ra sự hoang mang. Về lý thuyết, VSS được thiết kế như một lựa chọn tự nguyện để các doanh nghiệp tự nguyện tham gia và khẳng định cam kết phát triển bền vững. Tuy nhiên, trên thực tế triển khai, VSS ngày càng trở thành một rào chắn mềm nhưng gần như bắt buộc nếu doanh nghiệp muốn bước chân vào các thị trường xuất khẩu có giá trị cao. Thậm chí nhiều quốc gia đã có những hành động luật hóa nhiều nội dung của VSS để nâng chuẩn chất lượng sản xuất của doanh nghiệp và phục vụ xuất khẩu. 
      Điều này xuất phát từ sự thay đổi đồng thời của cả phía chính phủ và các tập đoàn mua hàng và quan trọng nhất là hành vi người tiêu dùng. Nhiều quốc gia hoặc khối kinh tế lớn như Liên minh châu Âu, Mỹ, Nhật Bản hay Canada đã đưa các chuẩn mực bền vững, trong đó có VSS, lồng ghép vào chính sách thương mại và mua sắm công (ISEAL, 2023) . Ở phía tư nhân, các tập đoàn đa quốc gia sử dụng VSS như một “ngôn ngữ chung” để đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp. Do vậy, ngay cả khi pháp luật không trực tiếp quy định “phải có chứng chỉ này”, thì thực tiễn hợp đồng thương mại vẫn khiến VSS trở thành điều kiện gần như không thể bỏ qua.
     Một điểm cần nhấn mạnh là, đạt chứng chỉ VSS không đồng nghĩa với việc sản phẩm chắc chắn thông quan. Các hàng rào kỹ thuật bắt buộc như mức dư lượng tối đa thuốc bảo vệ thực vật (MRL), kiểm tra vi sinh, kim loại nặng, hay an toàn thực phẩm vẫn tồn tại song song. Ví dụ, với những hoạt chất chưa có MRL riêng, mức mặc định ở EU chỉ là 0,01 mg/kg – một ngưỡng cực kỳ khắt khe, buộc nông dân phải thay đổi cách sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật (European Commission, 2023) . Nói cách khác, VSS giúp chuẩn hóa quy trình và tăng tính tin cậy, nhưng không thay thế được các chuẩn mực pháp lý cứng.
     Cùng lúc, những lớp yêu cầu mới đang xuất hiện. Tiêu biểu nhất là Quy định chống phá rừng (EUDR) của EU. Doanh nghiệp xuất khẩu cà phê, ca cao, gỗ, cao su… buộc phải chứng minh sản phẩm không liên quan đến đất rừng bị chuyển đổi sau ngày 31/12/2020. Quy định này yêu cầu cung cấp tọa độ địa lý chính xác vùng trồng, có hệ thống tách dòng để phân biệt lô tuân thủ và không tuân thủ (European Commission, 2023) . Mặc dù thời hạn áp dụng đã được gia hạn đến cuối năm 2025 đối với doanh nghiệp vừa và lớn, và đến năm 2026 với doanh nghiệp nhỏ, thông điệp đã rất rõ: không dữ liệu minh bạch, không thể xuất khẩu.
    Trong bối cảnh này, nhiều doanh nghiệp lựa chọn chiến lược ngắn hạn: xuất hàng nhanh, giá thấp, thay vì đầu tư để xây dựng lô hàng nhỏ nhưng đạt chuẩn. Đây là lựa chọn mang tính “sinh tồn”, phản ánh ba yếu tố. 

  • Thứ nhất, chi phí chuyển đổi cao, bao gồm cả đầu tư hệ thống dữ liệu, đào tạo nhân sự và chi phí chứng nhận, vốn là gánh nặng lớn cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (Rainforest Alliance, 2024) . 
  • Thứ hai, quán tính của thói quen lâu đời, đặc biệt trong nông nghiệp, khiến thay đổi hành vi sản xuất khó hơn nhiều so với thay đổi kỹ thuật. 
  • Thứ ba, áp lực dòng tiền ngắn hạn buộc doanh nghiệp phải ưu tiên bán khối lượng lớn với biên lợi nhuận thấp để duy trì hoạt động, thay vì đầu tư vào mô hình mới vốn cần thời gian.

     Tuy nhiên, chiến lược này không thể mang lại lợi thế cạnh tranh lâu dài. Báo cáo State of Sustainable Markets do ITC, FAO và IISD công bố cho thấy diện tích và sản lượng nông sản theo VSS tiếp tục tăng trưởng hàng năm, từ cà phê, ca cao cho đến cao su (ITC/FAO/IISD, 2023) . Điều này có nghĩa là, những doanh nghiệp đi trước đang tích lũy lợi thế cạnh tranh thông qua sự tín nhiệm của thị trường, trong khi những đơn vị chỉ xuất khẩu theo hướng “giá thấp – nhanh chóng” sẽ ngày càng bị gạt ra ngoài chuỗi cung ứng chất lượng cao.
     Điểm mấu chốt để doanh nghiệp vượt qua tình thế này là thay đổi tư duy. Thay vì thụ động chạy theo yêu cầu từ phía người mua, doanh nghiệp cần chủ động coi ESG (Environmental – Social – Governance) là đích đến trong mô hình kinh doanh. ESG không phải là chi phí mà là nền tảng giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả, giảm rủi ro, nâng cao uy tín và mở rộng cơ hội đầu tư (CRIF Digital, 2024; EdenSeven, 2023) . Trong khi đó, VSS nên được xem là thước đo và lộ trình: nó cho biết doanh nghiệp đang ở đâu, cần cải thiện điều gì, và giúp chứng minh với khách hàng một cách minh bạch.
     Hành động bước đầu không cần quá phức tạp. Doanh nghiệp và nông hộ có thể:

  • Đánh giá hiện trạng: so sánh yêu cầu kỹ thuật của thị trường mục tiêu với thực tế sản xuất.
  • Lập sổ tay dữ liệu: ghi chép nhật ký canh tác, bản đồ vùng trồng, danh sách hộ tham gia.
  • Tách dòng hàng: tối thiểu hóa rủi ro lẫn lộn bằng mã lô, kho riêng.
  • Thử nghiệm micro-lot: chọn 5–10% sản lượng để áp dụng quy trình nghiêm ngặt và tạo lô hàng chuẩn làm mẫu.
  • Nghiên cứu VSS phù hợp: không cần đăng ký ngay nhưng nắm vững yêu cầu cốt lõi để chuẩn bị.

     Có thể nói, VSS không còn là lựa chọn tùy ý, mà đã trở thành một công cụ quan trọng để mở cánh cửa xuất khẩu. Song song, ESG phải là nền tảng nội tại, và thay đổi tư duy từ “xuất nhanh – giá thấp” sang “chủ động – bền vững” mới là cách duy nhất để doanh nghiệp và hộ nông dân Việt Nam gia tăng giá trị sản phẩm, nắm bắt cơ hội trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Để đo lường mức độ sẵn sàng chuyển đổi xanh, bạn có thể sử dụng công cụ do KisStartup phát triển trong khuôn khổ dự án GEVA 

https://greenexport.vn/vi/bo-cong-cu-do-luong-muc-do-tuan-thu-tieu-chuan...

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Nội dung được phát triển trong khuôn khổ dự án GEVA – Ươm tạo và Tăng tốc Xuất khẩu Xanh thông qua Tiêu chuẩn Bền vững Tự nguyện (VSS). Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup/GEVA.


Tài liệu tham khảo
[0] ITC/FAO/IISD (2023). State of Sustainable Markets.
[2] CRIF Digital (2024). Integrating ESG for sustainable business growth.
[4] Social Value Portal (2023). Social Value and ESG: What’s the difference?
[5] EdenSeven (2023). ESG as a bolt-on vs. strategic integration.
[11] European Commission (2023). EU Deforestation Regulation (EUDR).
[13] European Commission (2023). Maximum Residue Levels (MRLs) for pesticides.
Rainforest Alliance (2024). Certification costs and assurance system.


 

Tác giả: 
Nguyễn Đặng Tuấn Minh

[RECAP] WORKSHOP "THỰC HÀNH ESG TRONG LĨNH VỰC TÀI CHÍNH VÀ XUẤT KHẨU"

Ngày 19 tháng 06 năm 2024, CTCP KisStartup phối hợp với CT Truyền thông ADN đã tổ chức thành công Workshop trực tuyến "Thực hành ESG trong lĩnh vực Tài chính và Xuất khẩu." Sự kiện thu hút sự tham gia của nhiều doanh nghiệp và cá nhân quan tâm đến việc áp dụng các tiêu chuẩn ESG để nâng cao vị thế cạnh tranh, thu hút đầu tư và mở rộng thị trường.

Trong buổi workshop, chuyên gia Diễm Anh đã đã làm nổi bật tầm quan trọng và mức độ áp dụng của ESG trong lĩnh vực tài chính và xuất khẩu tại Việt Nam. Cùng với đó, chúng tôi đã thảo luận về case study chuyển đổi xanh của ngân hàng ACB, minh chứng cho sự thay đổi tích cực trong ngành. Với lĩnh vực xuất khẩu, Tập đoàn Thành Công cũng được nêu lên như một ví dụ điển hình về sự chuyển đổi xanh. 

Trong phần sau của buổi đào tạo, chúng tôi cung cấp hướng dẫn sử dụng bộ công cụ trực tuyến ITC Standards Map và Biotrade Map, giúp doanh nghiệp tra cứu tiêu chuẩn bền vững và quan sát xu hướng thương mại xanh, từ đó phát triển sản phẩm xuất khẩu phù hợp.

Chúng tôi rất mong đợi được gặp lại Quý Anh Chị trong buổi đào tạo cuối cùng (diễn ra vào thứ 4, 26/6/2024) và hy vọng sẽ tiếp tục nhận được sự ủng hộ nhiệt tình từ Quý Anh Chị.

Quý anh chị quan tâm, xin vui lòng:

—------------------------------------------------------

Mọi thắc mắc, xin vui lòng liên hệ:

Email: hello@kisstartup.com hoặc hieult.kisstartup@gmail.com

Hotline: +84.392161403 (Mr. Hiếu)

[RECAP] WORKSHOP "TÍCH HỢP ESG TĂNG SỨC CẠNH TRANH CHO DOANH NGHIỆP"

Chiều qua (12/06/24), buổi workshop do CTCP KisStartup và Công ty Truyền thông ADN phối hợp tổ chức đã mang lại nhiều thông tin và kiến thức quan trọng về cách triển khai ESG hiệu quả cho các doanh nghiệp.
Tại buổi workshop, diễn giả Nguyễn Diễm Anh (CEO & Founder CT Truyền thông ADN) đã nhấn mạnh tầm quan trọng của ESG trong bối cảnh toàn cầu hoá. ESG giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu và kỳ vọng của các bên liên quan như chính phủ, khách hàng, nhà đầu tư, và đối tác. Tuy nhiên, việc theo đuổi ESG gặp nhiều thách thức như nhiễu loạn thông tin và chi phí ban đầu lớn. Để tránh "lạc" trong ma trận các khung/tiêu chuẩn ESG, các doanh nghiệp cần xác định rõ mục tiêu dựa trên ngành, quy mô và tình hình thực tế của mình. Bà Diễm Anh đã đưa ra mô hình 7 bước triển khai ESG, bắt đầu từ những điều đơn giản như đảm bảo tính cam kết và đồng nhất trong nội bộ doanh nghiệp. 


Ở phần sau của buổi workshop, diễn giả Nguyễn Đặng Tuấn Minh (CEO & Founder KisStartup) đã chia sẻ về sự khác biệt của mô hình kinh doanh (MHKD) của các doanh nghiệp theo đuổi ESG so với doanh nghiệp truyền thống. Theo bà, khi theo đuổi các nguyên tắc ESG, MHKD của doanh nghiệp sẽ thay đổi ở mục tiêu, phạm vi hoạt động, các bên liên quan, báo cáo minh bạch và đổi mới sáng tạo. Do đó, các DN cần phân tích rõ MHKD để nhìn ra được các lợi ích/chi phí kèm theo khi theo đuổi ESG, từ đó có chiến lược phù hợp.

Chúng tôi rất mong đợi được gặp lại Quý Anh Chị trong buổi đào tạo tiếp theo và hy vọng sẽ tiếp tục nhận được sự ủng hộ nhiệt tình từ Quý Anh Chị.

Quý anh chị quan tâm, xin vui lòng:

—------------------------------------------------------

Mọi thắc mắc, xin vui lòng liên hệ:

Email: hello@kisstartup.com hoặc hieult.kisstartup@gmail.com

Hotline: +84.392161403 (Mr. Hiếu)

[RECAP] BUỔI ĐÀO TẠO ĐẦU TIÊN TRONG CHUỖI WORKSHOP "THỰC HÀNH VÀ TÌM HIỂU ESG CHO DOANH NGHIỆP"

Buổi đào tạo đầu tiên đã thành công tốt đẹp và mang tới những hiệu ứng tích cực nhất định khi đây là khái niệm ESG được rất nhiều khách mời là chủ doanh nghiệp, chuyên gia quan tâm hiện nay. Trong buổi đào tạo, diễn giả Nguyễn Diễm Anh (CEO & Founder CT Truyền thông ADN) đã đề cập tới các khái niệm, bộ tiêu chuẩn, khung tham chiếu; cũng như phân tích về tầm quan trọng của tuân thủ ESG tới người tham dự. Từ đó, rút ra được các kết luận như sau:​

  • ESG không còn là một lựa chọn nữa, mà là con đường phải trải qua cho các Doanh nghiệp để cạnh tranh trong bối cảnh “toàn cầu hoá";
  • Tùy theo lĩnh vực, đặc tính, mỗi Doanh nghiệp sẽ có chiến lược tuân thủ, khung tham chiếu ESG khác nhau;
  • Sự cam kết từ chủ và tầng lớp lãnh đạo trong Doanh nghiệp đóng vai trò then chốt trong thúc đẩy tuân thủ ESG.

Trong phần thảo luận, người tham dự (bao gồm chủ doanh nghiệp, giảng viên, đơn vị cung cấp dịch vụ tư vấn) và diễn giả đã bàn luận về tầm quan trọng của việc giáo dục và đào tạo kiến thức về ESG cho thế hệ trẻ (học sinh, sinh viên). Doanh nghiệp không chỉ nên xem việc cung cấp cơ hội thực tập cho học sinh, sinh viên là việc thực hiện trách nhiệm với cộng đồng, mà cần nhận thấy rằng thế hệ trẻ sẽ góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong tương lai. Vì vậy, doanh nghiệp và nhà trường nên chủ động phối hợp để không chỉ đào tạo lý thuyết, mà còn áp dụng kiến thức ESG của học sinh, sinh viên vào thực tiễn.
Trong 03 buổi đào tạo tiếp theo, diễn giả sẽ cung cấp các kiến thức, trải nghiệm về:

  • Tích hợp ESG để tăng sức cạnh tranh cho Doanh nghiệp;
  • Thực hành ESG trong lĩnh vực tài chính và xuất khẩu;
  • Thực hành và ứng dụng ESG trong xây dựng thương hiệu cho Doanh nghiệp;

Quý anh chị quan tâm, xin vui lòng:

—------------------------------------------------------

Mọi thắc mắc, xin vui lòng liên hệ:

Email: hello@kisstartup.com hoặc hieult.kisstartup@gmail.com

Hotline: +84.392161403 (Mr. Hiếu)