chuyển giao công nghệ

Biết lắng nghe để không tắc nghẽn đường ra thị trường

Nguyễn Đặng Tuấn Minh

Trong vài năm gần đây, cụm từ “thương mại hóa kết quả nghiên cứu” đã đi từ hội thảo chuyên môn sang những cuộc trao đổi chính sách cấp cao. Ở Việt Nam, câu chuyện này không còn là chuyện của riêng các trường kỹ thuật hay một vài phòng thí nghiệm có định hướng ứng dụng mạnh. Nó bắt đầu chạm đến câu hỏi lớn hơn: khoa học chúng ta đang làm là để công bố, hay để giải quyết những vấn đề thật của xã hội và nền kinh tế?


Khoa học chúng ta đang làm là để công bố, hay để giải quyết những vấn đề thật của xã hội và nền kinh tế? Ảnh: Nature/Jan Kallwejt

Điều đáng chú ý là sự dịch chuyển này không chỉ diễn ra ở Việt Nam. Trên thế giới, nhiều đại học và viện nghiên cứu cũng đi qua quá trình chuyển đổi tư duy tương tự: từ cách tiếp cận “nghiên cứu trước, ứng dụng sau” sang một cách tiếp cận khác – thẳng thắn hơn, thực dụng hơn – tạm gọi là nghiên cứu định hướng thị trường.

Tuy vậy, cần nói rõ ngay từ đầu: đây không phải là sự phủ định khoa học cơ bản. Không nên đòi hỏi nhà khoa học bỏ nghiên cứu nền tảng để đi bán hàng. Điều đang thay đổi là cách chúng ta hình dung vai trò của nhà khoa học và vai trò của trường đại học trong xã hội. Tri thức không còn chỉ để xuất bản, mà phải có con đường đi ra ngoài phòng thí nghiệm, trở thành sản phẩm, dịch vụ, chính sách, hay một thay đổi cụ thể nào đó trong đời sống.

Từ “nghiên cứu để công bố” sang “nghiên cứu để được sử dụng”

Truyền thống của phần lớn các trường đại học – ở Việt Nam cũng như ở các nước phát triển – đặt trọng tâm vào uy tín học thuật: bài báo, bằng sáng chế, chỉ số trích dẫn. Cách làm này tạo ra nền tảng tri thức và danh tiếng khoa học cho quốc gia, điều đó là không thể phủ nhận. Nhưng nó cũng có một giới hạn: rất nhiều kết quả nghiên cứu có giá trị khoa học cao vẫn nằm trên giấy, hoặc dừng ở báo cáo đề tài, vì không gắn chặt với nhu cầu thực sự của người sử dụng cuối cùng.

Nghiên cứu định hướng thị trường (market-driven research) xuất phát từ một câu hỏi rất khác: “Ai sẽ sử dụng kết quả nghiên cứu này?” và “Họ có sẵn sàng trả tiền cho nó không – nếu có thì vì lý do gì?”. Ở đây, thay vì chờ doanh nghiệp gõ cửa phòng thí nghiệm, nhóm nghiên cứu chủ động đi tìm hiểu thị trường, phỏng vấn người dùng, nói chuyện với doanh nghiệp đầu chuỗi, kiểm chứng nhu cầu. Họ không đứng yên chờ nhiệm vụ đặt hàng. Họ đi trước.

Cách tiếp cận này buộc các nhà khoa học bước ra khỏi vai trò quen thuộc “người tạo tri thức” để thử thêm một vai: “người kiến tạo giá trị”. Và điều đó, đối với nhiều người làm nghiên cứu nghiêm túc, là một thách thức lớn hơn ta tưởng.

Khi phòng thí nghiệm không còn là điểm kết thúc

Tại Mỹ, chương trình I-Corps của Quỹ Khoa học Quốc gia (NSF) và các chương trình như SBIR đã thay đổi rất mạnh cách thương mại hóa khoa học. Những nhóm nghiên cứu tham gia I-Corps phải trực tiếp ra thị trường, nói chuyện với hàng chục khách hàng tiềm năng, và đối mặt với câu hỏi thẳng thắn mà đôi khi họ chưa từng nghe trong hội nghị khoa học: “Tôi có thực sự cần cái này không?”. Mục tiêu ở đây không phải là biến nhà khoa học thành nhân viên bán hàng, mà là giúp họ nhận ra: có thể điều họ nghĩ là “ứng dụng quan trọng” không phải là điều thị trường quan tâm nhất. Quá trình đó có thể dẫn tới điều chỉnh sản phẩm, thay đổi hướng nghiên cứu, thậm chí từ bỏ ý tưởng ban đầu để theo đuổi một bài toán khác có sức sống kinh tế – xã hội rõ ràng hơn.

Nghiên cứu hàn lâm là nền tảng tri thức, và phải được bảo vệ như một tài sản chiến lược quốc gia. Nghiên cứu định hướng thị trường không phủ định điều đó; nó chỉ kéo cây cầu để tri thức băng qua sông và đặt chân xuống đời sống. Một hệ sinh thái mạnh là hệ sinh thái dung nạp cả hai, thay vì bắt bên này trở thành bản sao của bên kia.

Tương tự, tại Hàn Quốc, nhà nước không chỉ tài trợ nghiên cứu mà còn tham gia từ rất sớm vào việc trả lời câu hỏi “ai sẽ dùng công nghệ này, và trong chuỗi giá trị nào?”. Họ tạo ra cơ chế phối hợp ba bên – nhà khoa học, doanh nghiệp, nhà đầu tư – ngay từ giai đoạn còn là ý tưởng. Thay vì để công nghệ nằm trong phòng thí nghiệm rồi mới đem đi “chào hàng”, họ để doanh nghiệp cùng ngồi vào bàn từ đầu.

Ở Úc và Mỹ, một số đại học như University of Melbourne hay Ohio State triển khai mô hình hai đường song song (“dual-path commercialization”). Một đường là con đường quen thuộc: đăng ký sở hữu trí tuệ, cấp phép công nghệ, thành lập công ty spin-off. Đường còn lại linh hoạt hơn: kết nối với doanh nghiệp ngay ở giai đoạn rất sớm, trước cả khi sản phẩm được định hình hoàn chỉnh. Không phải nghiên cứu nào cũng cần lập công ty ngay lập tức; đôi khi chỉ cần một hợp tác phát triển thử nghiệm với doanh nghiệp cũng đã đủ tạo tác động.

Nhiều quốc gia có thu nhập trung bình – Ai Cập, Philippines, Kenya – đang xây dựng các văn phòng sở hữu trí tuệ tại trường, các chương trình cố vấn thương mại hóa, và những quỹ hạt giống nhỏ để giúp nhà nghiên cứu bước qua giai đoạn “phòng thí nghiệm → mẫu thử → bước đầu ra thị trường”. Điểm chung của họ là coi việc chuyển giao tri thức là nhiệm vụ công, không chỉ là cơ hội kiếm doanh thu.


Một hội thảo về kỹ thuật thu exosome – túi ngoại bào siêu nhỏ do tế bào tiết ra, chứa nhiều DNA, RNA và protein, có nhiều ứng dụng trong y học, của Viện Tế bào gốc/Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP. HCM quy tụ nhiều bệnh viện, và các cơ sở nghiên cứu trong cả nước. Ảnh: Viện Tế bào gốc

Các con số so sánh cho thấy cách tiếp cận này không chỉ mang ý nghĩa triết lý. Những đại học đi theo định hướng thị trường thường tạo ra nhiều công ty spin-off hơn gấp ba lần, có doanh thu từ cấp phép công nghệ cao gấp năm lần, và tỷ lệ kết quả nghiên cứu “đi ra đời sống thật” cao hơn từ hai đến ba lần so với các mô hình truyền thống chỉ tập trung vào công bố khoa học. Nói cách khác: khi thị trường được lắng nghe từ đầu, con đường ra thị trường ít bị tắc nghẽn hơn ở cuối.

Khác biệt quan trọng của cách tiếp cận mới

Nếu phải tóm tắt sự khác nhau giữa hai tư duy – truyền thống và định hướng thị trường – có thể nói như sau:

Ở cách tiếp cận truyền thống, nghiên cứu thường bắt đầu từ ý tưởng khoa học của nhà nghiên cứu. Thành công được đo bằng số lượng bài báo, số bằng sáng chế, số lần trích dẫn. Doanh nghiệp, nếu có mặt trong câu chuyện, thường xuất hiện ở cuối quá trình: nhận chuyển giao, trả phí, ứng dụng.

Ở cách tiếp cận định hướng thị trường, điểm khởi đầu lại là nhu cầu cụ thể của người dùng hoặc ngành. Câu hỏi “vấn đề thật sự là gì?” được đặt lên bàn ngay từ đầu, cùng với “ai gặp vấn đề này?”, “tại sao họ chưa giải quyết được nó?” và “họ có sẵn sàng trả tiền để giải quyết nó hay không?”. Thành công không còn được đo thuần túy bằng công bố, mà bằng khả năng tạo ra tác động hữu hình: doanh thu, số doanh nghiệp spin-off, số việc làm chất lượng cao, hay thậm chí là mức độ cải thiện một vấn đề xã hội (môi trường, y tế cộng đồng, an ninh lương thực…).

Quy trình cũng khác. Cách làm cũ có xu hướng tuyến tính: Nghiên cứu → Ứng dụng. Cách làm mới mang tính vòng tròn lặp: Nghiên cứu ↔ Kiểm chứng ↔ Phản hồi từ thị trường ↔ Điều chỉnh. Nói một cách khác: sản phẩm không được hoàn thiện trong im lặng rồi mới đem ra công bố như một “tuyên ngôn công nghệ”, mà được chỉnh sửa nhiều lần trong quá trình đối thoại với người dùng thực tế.

Tốc độ thương mại hóa vì thế cũng thay đổi. Khi thị trường tham gia từ đầu, sản phẩm thường đi ra đời sống nhanh hơn. Không phải vì làm ẩu, mà vì giảm được những vòng thử – sai tốn kém ở cuối đường.

Điều quan trọng là chúng ta không nên xem hai cách tiếp cận đó như hai chiến tuyến. Nghiên cứu hàn lâm là nền tảng tri thức, và phải được bảo vệ như một tài sản chiến lược quốc gia. Nghiên cứu định hướng thị trường không phủ định điều đó; nó chỉ kéo cây cầu để tri thức băng qua sông và đặt chân xuống đời sống. Một hệ sinh thái mạnh là hệ sinh thái dung nạp cả hai, thay vì bắt bên này trở thành bản sao của bên kia.

Việt Nam: chuyển động chính sách đã bắt đầu, câu hỏi còn lại là cách thực hiện

Ở Việt Nam, giai đoạn 2025–2030 đang được đặt trong một khung tư duy mới. Luật Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo 2025, cùng với Nghị quyết 57 về KH&CN, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số như ba động lực tăng trưởng, đều nhấn mạnh yêu cầu “gắn nghiên cứu với năng lực thị trường”. Nghị định 271/2025/NĐ-CP được xem là bước mở đường: cho phép cơ chế chia sẻ lợi ích giữa nhà khoa học, trường đại học và doanh nghiệp ứng dụng; nới không gian tự chủ; khuyến khích chuyển giao công nghệ dưới dạng hợp tác bình đẳng thay vì “bàn giao nhiệm vụ”.

Từ kinh nghiệm quốc tế và từ chính các mô hình đang manh nha ở trong nước, có thể rút ra một vài hướng đi tương đối cụ thể, không quá tốn kém nhưng có thể tạo ra thay đổi văn hóa.

Thứ nhất, xây dựng năng lực nghiên cứu thị trường ngay trong trường đại học.

Chúng ta không thể kỳ vọng một nhà khoa học vốn quen với phòng thí nghiệm, công bố ISI và báo cáo nghiệm thu đề tài sẽ tự nhiên nói chuyện trôi chảy với khách hàng công nghiệp. Kỹ năng lắng nghe nhu cầu, đọc xu hướng ngành, hiểu “điểm đau” (pain point) của doanh nghiệp… đều là kỹ năng có thể đào tạo. Ở nhiều quốc gia, các khóa học kiểu I-Corps được đưa thẳng vào chương trình sau đại học và sau tiến sĩ, như một phần bắt buộc nếu muốn xin tài trợ phát triển sản phẩm.

Thứ hai, cơ chế chia sẻ lợi ích phải rõ ràng và công bằng.

Nếu chúng ta kỳ vọng nhà khoa học cùng tham gia thương mại hóa, họ cần được ghi nhận đúng mức – không chỉ bằng lời cảm ơn trong báo cáo tổng kết. Cơ chế phân chia lợi nhuận từ chuyển giao công nghệ, từ cấp phép sở hữu trí tuệ, từ cổ phần trong công ty spin-off phải minh bạch, dễ hiểu và đủ hấp dẫn để thuyết phục họ dấn thân. Việc này không chỉ liên quan đến tiền. Nó liên quan đến sự tôn trọng nghề nghiệp.

Thứ ba, doanh nghiệp nên xuất hiện ở đầu bài toán.

Thay vì coi doanh nghiệp là “bên mua công nghệ”, hãy coi họ là đồng thiết kế bài toán nghiên cứu. Doanh nghiệp hiểu rất rõ đâu là nút nghẽn trong sản xuất, chế biến, logistics, tiêu chuẩn quốc tế… và họ có thể giúp nhóm nghiên cứu tránh đi vào các hướng không có đầu ra. Mô hình ba bên – nhà khoa học, doanh nghiệp, nhà đầu tư – như Hàn Quốc đang làm là một gợi ý không xa vời với Việt Nam, đặc biệt trong các lĩnh vực như nông nghiệp chế biến sâu, vật liệu mới, y sinh ứng dụng.

Thứ tư, thí điểm một chương trình kiểu “I-Corps Việt Nam”.

Các nhóm nghiên cứu được tài trợ nhỏ ban đầu không phải để làm thêm thí nghiệm, mà để đi gặp thị trường. Họ phải nói chuyện với người dùng thật, ghi nhận phản hồi thật, điều chỉnh giả thuyết sản phẩm thật. Chỉ những nhóm chứng minh được nhu cầu thật sự của thị trường mới tiếp tục nhận gói tài trợ tiếp theo để phát triển công nghệ. Cách làm này nghe có vẻ khắt khe, nhưng thực chất là một cơ chế giảm rủi ro cho cả Nhà nước lẫn trường đại học: ta đầu tư nhiều hơn vào những thứ có cơ hội sống.

Thứ năm, nuôi dưỡng tư duy “nhà khoa học như nhà sáng lập tiềm năng”.

 Điều này không có nghĩa là ép mọi giảng viên mở công ty. Nó có nghĩa là thừa nhận rằng phòng thí nghiệm có thể là điểm khởi đầu của một doanh nghiệp khoa học – công nghệ, và nhà khoa học có quyền bước ra khỏi vai trò thuần túy hàn lâm để trở thành đồng sáng lập, cố vấn khoa học cấp cao, hay thậm chí là gương mặt đại diện công nghệ trong đàm phán với doanh nghiệp. Ở nhiều nơi, trường đại học chủ động bảo hiểm trách nhiệm pháp lý, đứng sau hỗ trợ pháp lý và thương hiệu, để nhà khoa học có thể “ra ngoài” một cách an toàn. Đó là một sự bảo hộ rất tinh tế, và cũng rất nhân văn.

Chúng ta thường nói về đổi mới sáng tạo với giọng điệu rất hào hứng, như thể mọi thứ có thể thay đổi chỉ sau một nhiệm kỳ hay một khoản ngân sách. Những gì chúng tôi quan sát ở Anh, Mỹ, Hàn Quốc… lại kể một câu chuyện chậm hơn, bền hơn. University College London mất gần 10 năm đầu tư cho các spin-out mà gần như không có doanh thu đáng kể, và nhà trường vẫn tiếp tục trả lương cho đội thương mại hóa. Họ kiên nhẫn vì họ biết họ đang xây nền, không phải chạy thành tích.

Một giám đốc chuyển giao công nghệ ở UCL từng nói thẳng: “Chúng tôi mất 30 năm để đi một chặng đường dài.” Câu đó nghe qua thì có vẻ bi quan, nhưng thật ra lại là lời nhắc dễ chịu: thương mại hóa không phải phép màu qua đêm. Nó là một quá trình học hỏi chung giữa trường đại học, doanh nghiệp và xã hội về cách tri thức có thể trở thành giá trị sống.

Nếu Việt Nam thật sự muốn bước vào giai đoạn mà khoa học không chỉ là niềm tự hào mà còn là năng lực cạnh tranh, thì con đường đó không chỉ nằm ở văn bản chính sách. Nó nằm ở việc dần dần thay đổi thói quen: đưa nhà khoa học ra khỏi phòng thí nghiệm để họ gặp thị trường; đưa doanh nghiệp vào phòng thí nghiệm để họ nói thật về nhu cầu; và chấp nhận rằng giai đoạn “không doanh thu” cũng là một phần bình thường của quá trình tạo ra tác động.

Tri thức chỉ thật sự sống khi nó bước ra ngoài. Phần còn lại – kiên nhẫn, bền bỉ, và một chút tin tưởng lẫn nhau – là việc của tất cả chúng ta.

Bài đăng Tia Sáng số 21/2025

Nguồn: Tia Sáng

Đo lường mức độ sẵn sàng công nghệ (TRL) - Cầu nối giữa phòng thí nghiệm và thị trường

Khi một nhà khoa học bắt đầu nghĩ đến việc đưa kết quả nghiên cứu của mình ra thị trường, câu hỏi đầu tiên không phải là “ai sẽ mua?”, mà là “công nghệ của tôi đã sẵn sàng đến đâu?”. Đó chính là lúc thang đo Technology Readiness Levels (TRL) – mức độ sẵn sàng công nghệ – trở thành công cụ không thể thiếu.
TRL là gì?
TRL giúp bạn tự đánh giá mức độ trưởng thành của công nghệ từ giai đoạn ý tưởng đến khi sẵn sàng thương mại hóa.
 Thang đo gồm 10 cấp độ (từ 0 đến 9), chia thành ba giai đoạn lớn:

  • Ý tưởng (Idea – TRL 0–3): mới hình thành khái niệm, xác định nhu cầu và bắt đầu chứng minh tính khả thi.

  • Nguyên mẫu (Prototype – TRL 4–5): đã có mẫu thử trong phòng thí nghiệm hoặc trong điều kiện thực tế.

  • Xác thực & Sản xuất (Validation & Production – TRL 6–9): công nghệ được kiểm nghiệm trong môi trường thực, vận hành thử ở quy mô tiền thương mại và cuối cùng là sẵn sàng sản xuất hàng loạt.

Ví dụ:
 Nếu bạn đang phát triển một loại vật liệu hấp thụ CO₂ mới, ở TRL 2 bạn mới chỉ có mô hình lý thuyết và công thức hóa học. Khi bạn đã tổng hợp được mẫu và chứng minh hiệu quả trong phòng thí nghiệm, bạn ở TRL 4. Và khi mẫu vật liệu đó đã được tích hợp thử trong dây chuyền sản xuất thật, bạn có thể đạt TRL 7–8.
Tại sao TRL quan trọng?
Không chỉ giúp bạn hiểu về công nghệ của bạn trong con mắt của những người có liên quan, mà nó còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với họ:

  • Giúp bạn nói cùng “ngôn ngữ” với nhà đầu tư, doanh nghiệp và quỹ tài trợ. Họ cần biết bạn đang ở giai đoạn nào để xác định mức độ rủi ro và đầu tư phù hợp.

  • Giúp bạn xây dựng lộ trình phát triển rõ ràng. Từ việc còn là nghiên cứu cơ bản (TRL 1–2) đến việc chuẩn bị sản xuất (TRL 8–9), bạn sẽ biết mình cần làm gì tiếp theo – thử nghiệm thêm, xin chứng nhận, tìm đối tác hay mở rộng quy mô.

  • Giúp bạn điều chỉnh kỳ vọng và nguồn lực. Không phải công nghệ nào cũng cần nhảy vọt ngay lên TRL cao; đôi khi, làm chắc từng bước lại là cách nhanh nhất để ra thị trường.

Kết hợp TRL với tư duy Lean Startup
Chúng tôi khuyến khích các nhà khoa học áp dụng tư duy Lean Startup – Build–Measure–Learn (Xây dựng – Đo lường – Học hỏi) song song với TRL để tăng tốc thương mại hóa:

1. Build (Xây dựng):

 Ở mỗi cấp TRL, hãy tạo ra một “phiên bản nhỏ” của công nghệ – một mẫu thử, mô hình, hoặc dịch vụ mô phỏng.

 → Ví dụ: một nhóm nghiên cứu pin năng lượng tạo ra bản demo nhỏ để nhà sản xuất thử tích hợp vào sản phẩm thật.

2. Measure (Đo lường):

 Ghi nhận phản hồi từ người dùng, doanh nghiệp hoặc chuyên gia kỹ thuật – không chỉ dữ liệu kỹ thuật mà cả yếu tố kinh tế, vận hành, khả năng mở rộng.

 → Phản hồi này là “nguyên liệu” giúp bạn xác định công nghệ có thật sự giải quyết vấn đề không.

3. Learn (Học hỏi):

 Dựa trên dữ liệu, nhóm nghiên cứu điều chỉnh công nghệ, quy trình, hoặc thậm chí thay đổi hướng tiếp cận để phù hợp với nhu cầu thị trường hơn.

 → Cứ mỗi vòng lặp như vậy, bạn tiến gần hơn đến TRL tiếp theo – và đến với người dùng thật.

Từ phòng thí nghiệm đến thị trường – hành trình không chỉ là kỹ thuật
Thương mại hóa công nghệ không phải chỉ là “đem ra bán”, mà là chuyển đổi tư duy – từ “nghiên cứu để biết” sang “nghiên cứu để tạo tác động”.
 Sử dụng TRL, bạn sẽ thấy rõ mình đang ở đâu, cần gì để bước tiếp, và quan trọng hơn – khi nào là lúc cần lắng nghe thị trường.
Lời khuyên từ KisStartup

  • Hãy tự đánh giá TRL của công nghệ bạn ngay hôm nay.

  • Chia sẻ kết quả này với đồng nghiệp, cố vấn hoặc doanh nghiệp tiềm năng để thảo luận bước tiếp theo.

  • Mỗi lần bạn thử nghiệm, đo lường và học hỏi – bạn không chỉ nâng TRL, mà còn rút ngắn khoảng cách giữa nghiên cứu và thị trường.

KisStartup đồng hành cùng các nhà khoa học trong hành trình thương mại hóa công nghệ – từ đánh giá TRL, thử nghiệm mô hình kinh doanh, đến kết nối với nhà đầu tư và doanh nghiệp trong và ngoài nước.
Chi tiết khung đo lường do CloudWatchHub phát triển, chuyển ngữ bởi KisStartup. Bản gốc xem tại >>LINK
0 – Ý TƯỞNG (IDEA)
Khái niệm chưa được chứng minh, chưa có thử nghiệm nào được tiến hành
1 – NGHIÊN CỨU CƠ BẢN (BASIC RESEARCH)
Bạn có thể mô tả nhu cầu nhưng chưa có bằng chứng
2 – HÌNH THÀNH CÔNG NGHỆ (TECHNOLOGY FORMULATION)
Khái niệm và ứng dụng đã được hình thành
3 – XÁC THỰC NHU CẦU (NEEDS VALIDATION)
Bạn có “sản phẩm” ban đầu; các bên liên quan hài lòng với bản trình bày của bạn
4 – NGUYÊN MẪU QUY MÔ NHỎ (SMALL SCALE PROTOTYPE)
Xây dựng trong môi trường phòng thí nghiệm (nguyên mẫu “thô”)
5 – NGUYÊN MẪU QUY MÔ LỚN (LARGE SCALE PROTOTYPE)
Được thử nghiệm trong môi trường dự kiến sử dụng
6 – HỆ THỐNG NGUYÊN MẪU (PROTOTYPE SYSTEM)
Được thử nghiệm trong môi trường dự kiến, gần với hiệu suất mong đợi
7 – HỆ THỐNG TRÌNH DIỄN (DEMONSTRATION SYSTEM)
Vận hành trong môi trường thực tế ở quy mô tiền thương mại
8 – HỆ THỐNG THƯƠNG MẠI ĐẦU TIÊN (FIRST OF A KIND COMMERCIAL SYSTEM)
Tất cả quy trình và hệ thống kỹ thuật sẵn sàng để hỗ trợ hoạt động thương mại
9 – ỨNG DỤNG THƯƠNG MẠI TOÀN DIỆN (FULL COMMERCIAL APPLICATION)
Công nghệ đã “sẵn sàng thương mại” cho tất cả người tiêu dùng

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ tên tác giả và nguồn KisStartup.

Tác giả: 
KisStartup

Hệ sinh thái chuyển đổi số - Vai trò của Trường đại học

Có thể nói chuyển đổi số (CĐS) không chỉ là xu hướng công nghệ mà đã trở thành động lực chính để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Với Việt Nam, nơi doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) chiếm hơn 90% tổng số doanh nghiệp, câu hỏi đặt ra là: ai sẽ hỗ trợ SMEs trong hành trình số hóa? Câu trả lời nằm ở các trường đại học – những tổ chức vừa đào tạo nguồn nhân lực, vừa sở hữu tiềm lực nghiên cứu và sáng tạo.
Tuy nhiên, thực tế cho thấy, nhiều trường đại học ở Việt Nam vẫn còn “đứng ngoài” mối quan hệ hợp tác với doanh nghiệp. Việc này khiến đào tạo bị tách rời khỏi thực tiễn, nghiên cứu chưa đến được thị trường, và cơ hội đổi mới sáng tạo bị bỏ lỡ. Bài viết này phân tích vai trò then chốt của đại học trong hệ sinh thái CĐS, đồng thời đưa ra các mô hình hợp tác và ví dụ quốc tế để tham khảo.

1. Vì sao kết nối đại học – doanh nghiệp là trụ cột của hệ sinh thái CĐS?
Nếu coi hệ sinh thái CĐS như một “cỗ máy”, thì doanh nghiệp chính là “động cơ vận hành” còn trường đại học là “bộ phận điều khiển thông minh” cung cấp năng lượng tri thức và con người. Sự thiếu vắng kết nối khiến cỗ máy này hoạt động rời rạc: doanh nghiệp thiếu nhân lực, trường đại học thiếu đầu ra thực tiễn.

  • Nguồn nhân lực số: Doanh nghiệp cần nhân sự được trang bị kỹ năng số như dữ liệu, an ninh mạng, AI. Nhưng nếu chương trình học không gắn kết thực tế, sinh viên ra trường thường “lạc hậu” so với nhu cầu.
  • Ứng dụng tri thức: SMEs khó tự đầu tư nghiên cứu, nhưng nếu có thể “mượn” năng lực nghiên cứu của đại học, họ sẽ nhanh chóng tiếp cận giải pháp mới.
  • Hệ sinh thái đổi mới: Khi hai bên hợp tác, sinh viên – giảng viên – doanh nghiệp có thể cùng tham gia, biến trường đại học thành một “trạm trung chuyển đổi mới”.

Ví dụ: Ở Anh, Cardiff và Newcastle University hợp tác với Hartree Centre xây dựng SME Engagement Hubs, nơi doanh nghiệp nhỏ có thể tiếp cận AI và siêu máy tính – những công nghệ mà nếu tự đầu tư, họ không bao giờ đủ khả năng .

2. Các hình thức hợp tác phổ biến trên thế giới
Để hình dung rõ hơn, có thể phân nhóm hợp tác đại học – doanh nghiệp thành nhiều cấp độ. Đây không chỉ là “sinh viên đi thực tập” mà là sự gắn kết toàn diện từ nghiên cứu đến thương mại hóa.

  • Hợp tác nghiên cứu & phát triển (R&D): Doanh nghiệp và trường cùng triển khai các dự án về AI, dữ liệu lớn, IoT. Ví dụ: University of South Australia hợp tác với doanh nghiệp STEM để phát triển các giải pháp số hóa công nghiệp .
  • Đồng xây dựng chương trình đào tạo: Doanh nghiệp tham gia thiết kế chứng chỉ hoặc cung cấp khóa học thực tiễn. Coursera – ban đầu từ Stanford – đã hợp tác với Google, IBM, Meta để phát triển các chứng chỉ nghề nghiệp toàn cầu, tiếp cận 136 triệu người học .
  • Chia sẻ cơ sở vật chất: Đại học mở cửa phòng thí nghiệm, trung tâm nghiên cứu, hệ thống máy chủ để doanh nghiệp khai thác. Điều này vừa tăng hiệu quả đầu tư, vừa mang lại cơ hội thực hành cho sinh viên.
  • Khởi nghiệp & vườn ươm số: Trường đại học phối hợp doanh nghiệp lập vườn ươm, tổ chức chương trình tăng tốc cho startup. Tại Đức, chương trình “Mittelstand 4.0” kết nối hàng nghìn SMEs với startup để học các phương pháp như design thinking, agile .
  • Chuyển giao công nghệ & thương mại hóa: Những nghiên cứu hàn lâm không còn nằm trên giấy mà được ứng dụng thành sản phẩm. Utrecht University (Hà Lan) hợp tác với doanh nghiệp tư vấn để triển khai chiến lược số hóa quản trị, cải thiện trải nghiệm sinh viên .

3. Bài học từ các chương trình hỗ trợ SMEs
Ở Việt Nam, SMEs thường loay hoay trong quá trình số hóa vì thiếu kiến thức, thiếu nhân lực và thiếu vốn. Nếu đại học coi SMEs là đối tác chiến lược, họ có thể trở thành “người đồng hành” giúp doanh nghiệp vượt qua thách thức.

Ví dụ quốc tế:

  • IE University (Tây Ban Nha): phối hợp Banco Santander đào tạo kỹ năng số (phân tích dữ liệu, marketing số, thương mại điện tử) cho 3.000 SMEs tại 11 quốc gia . Chương trình này cung cấp đào tạo trực tuyến cho 3.000 doanh nghiệp SMEs tại 11 quốc gia về các kỹ năng số, bao gồm phân tích dữ liệu, bảo mật số, marketing số, thương mại điện tử và phương pháp làm việc linh hoạt. Sau khi hoàn thành khóa học, doanh nghiệp nhận được chứng nhận từ trường.
  • University of Vaasa (Phần Lan): triển khai mô hình “ecosystem-based digitalization”, cung cấp tư vấn, đào tạo, và kết nối SMEs với các nguồn lực số địa phương.Trường cung cấp cho SMEs đào tạo, tư vấn, thực tập sinh, và các hoạt động kết nối với các nguồn lực hỗ trợ số hóa địa phương
  • Berlin Center HIIG (Đức): với chương trình “Mittelstand 4.0” cung cấp chuỗi workshop, video hướng dẫn, các sự kiện thực tiễn chuyển đổi số cho hàng nghìn doanh nghiệp SME tại Đức. Chương trình đặc biệt nhấn mạnh việc kết nối start-up với SMEs và đào tạo về mô hình làm việc mới như design thinking, agile

Những mô hình này chứng minh rằng, đại học không chỉ đào tạo sinh viên mà còn có thể trở thành đối tác chuyển đổi số trực tiếp cho doanh nghiệp.

Hướng đi cho các trường đại học Việt Nam
Để không tụt hậu trong kỷ nguyên số, các trường đại học Việt Nam cần thay đổi tư duy: từ “đào tạo nhân lực cho xã hội” sang “đồng hành cùng doanh nghiệp trong phát triển bền vững”.

Một số gợi ý:

  • Đặt SMEs làm trung tâm hợp tác. Không chỉ tập đoàn lớn mà chính SMEs mới là lực lượng cần hỗ trợ nhất.
  • Đồng thiết kế chương trình học với doanh nghiệp. Giúp sinh viên ra trường có thể làm việc ngay, không cần đào tạo lại.
  • Xây dựng trung tâm nghiên cứu ứng dụng và tư vấn số. Cung cấp dịch vụ cho doanh nghiệp địa phương, qua đó tạo nguồn thu mới cho trường.
  • Phát triển vườn ươm và trung tâm đổi mới sáng tạo chung. Nơi sinh viên, giảng viên và doanh nghiệp cùng tạo ra sản phẩm, giải pháp.

Nếu thực hiện, trường đại học Việt Nam không chỉ cung cấp nhân lực mà còn trở thành tác nhân thúc đẩy CĐS bền vững – một vai trò mà nhiều trường quốc tế đã khẳng định thành công.

© Bản quyền thuộc về KisStartup. Nội dung được phát triển trong khuôn khổ dự án IDAP- Tăng cường hệ sinh thái chuyển đổi số bao trùm. Mọi hình thức sao chép, trích dẫn hoặc sử dụng lại cần ghi rõ nguồn KisStartup/IDAP

Tài liệu tham khảo

https://www.ie.edu/ie-foundation/news/ie-university-santander-support-sm...

https://www.hartree.stfc.ac.uk/news/2023/05/11/4-5m-digital-transformati...

https://osuva.uwasa.fi/bitstreams/b33ce130-cef2-47b4-9a31-c95bb3677595/d...

https://static.ie.edu/CGC/Meier-Kohne-Wolf-Gerling%20-%20SMEs.pdf

https://ueh.edu.vn/en/news/digital-transformation-strategy-for-small-and...

https://www.rmit.edu.vn/content/dam/rmit/vn/en/assets-for-production/ima...

https://www.oecd.org/content/dam/oecd/en/publications/support-materials/...)

https://smeunited.eu/admin/storage/smeunited/smeunited-digital-brochure.pdf)

https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S0166361520305674)

https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0024630125000287)

https://en.em-lyon.com.cn/news/view/421)

https://www.science-gate.com/IJAAS/Articles/2024/2024-11-04/1021833ijaas...)

https://www.ecohumanism.co.uk/joe/ecohumanism/article/view/3594)

https://www.ie.edu/our-news/supporting-smes-in-the-digital-transformatio...)

https://www.emerald.com/dts/article/doi/10.1108/DTS-11-2024-0240/1267986...)

https://www.oecd.org/content/dam/oecd/en/publications/reports/2021/02/th...)

https://journals.uniurb.it/index.php/piccola/article/view/4532?articlesB...)

https://www.aasmr.org/jsms/Vol14/No.1/Vol.14%20No.1.11.pdf)

https://researchportal.ulisboa.pt/en/publications/smes-and-industry-40-t...)

https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S2405844023082257)

https://researchoutput.csu.edu.au/en/publications/university-industry-co...)

https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/37867890/)

https://hbsp.harvard.edu/inspiring-minds/a-new-model-for-university-indu...)

https://consensus.app/search/university-industry-collaboration-models/uV...)

https://www.cam.ac.uk/business-and-enterprise/blog/four-secrets-of-a-suc...)

https://www.ewance.com/blog/university-industry-collaboration-unveiling-...)

https://www.ie.edu/ie-foundation/news/ie-university-santander-support-sm...)

https://www.hartree.stfc.ac.uk/news/2023/05/11/4-5m-digital-transformati...)

https://osuva.uwasa.fi/bitstreams/b33ce130-cef2-47b4-9a31-c95bb3677595/d...)

https://static.ie.edu/CGC/Meier-Kohne-Wolf-Gerling%20-%20SMEs.pdf)

https://ueh.edu.vn/en/news/digital-transformation-strategy-for-small-and...)

https://www.rmit.edu.vn/content/dam/rmit/vn/en/assets-for-production/ima...)

https://www.oecd.org/content/dam/oecd/en/publications/support-materials/...)

https://smeunited.eu/admin/storage/smeunited/smeunited-digital-brochure.pdf

https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S0166361520305674

https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0024630125000287

https://en.em-lyon.com.cn/news/view/421

https://www.science-gate.com/IJAAS/Articles/2024/2024-11-04/1021833ijaas...

https://www.ecohumanism.co.uk/joe/ecohumanism/article/view/3594)

https://www.ie.edu/our-news/supporting-smes-in-the-digital-transformatio...)

https://www.emerald.com/dts/article/doi/10.1108/DTS-11-2024-0240/1267986...)

https://www.oecd.org/content/dam/oecd/en/publications/reports/2021/02/th...)

https://journals.uniurb.it/index.php/piccola/article/view/4532?articlesB...)

https://www.aasmr.org/jsms/Vol14/No.1/Vol.14%20No.1.11.pdf)

https://researchportal.ulisboa.pt/en/publications/smes-and-industry-40-t...)

Tác giả: 
Nguyễn Đặng Tuấn Minh

Thương mại hóa kết quả nghiên cứu Cần kiên trì, bền bỉ

Một số bài học rút ra từ hoạt động chuyển giao công nghệ và thương mại hóa tại Vương quốc Anh có thể mang tính tham khảo, với hy vọng sẽ hữu ích cho những trường đại học, viện nghiên cứu đang mong muốn tìm ra những hướng đi hiệu quả nhằm thương mại hóa và chuyển giao công nghệ.

Spin – out Endomag của UCLB, đem lại các giải pháp đột phá trong chữa ung thư vú. Công nghệ của Endomag đã được sử dụng ở hơn 1000 bệnh viện trên khắp thế giới, với khoảng 450.000 bệnh nhân được hưởng lợi. Nguồn ảnh: UCL.ac.uk

Tháng 4/2024, chúng tôi có dịp được tham quan học hỏi các hoạt động chuyển giao công nghệ và thương mại hóa tại Vương quốc Anh trong khuôn khổ một chương trình do Học viện Kỹ thuật Hoàng gia Anh tổ chức và Đại sứ quán Anh tại Việt Nam tài trợ. Chúng tôi có dịp gặp gỡ và tham quan ba trường đại học bao gồm: Đại học Cambridge; Đại học Southampton; Đại học College – London; các đại diện các chương trình tăng tốc của Mỹ, văn phòng chuyển giao công nghệ của Bồ Đào Nha, Hà Lan và lắng nghe chia sẻ từ các quản lý chương trình khác nhau tại Học viện Kỹ thuật Hoàng gia Anh.

Mọi sự so sánh đều là khập khiễng đặc biệt là môi trường học thuật và những điều kiện kinh tế xã hội của Việt Nam rất khác Vương quốc Anh. Nhưng một số bài học rút ra trong chương trình vẫn có thể mang tính tham khảo, với hy vọng sẽ hữu ích cho những trường đại học, viện nghiên cứu đang mong muốn tìm ra những hướng đi hiệu quả nhằm thương mại hóa và chuyển giao công nghệ.

Tầm nhìn của Vương Quốc Anh – Chương trình ICURE

Chương trình ICURE (Innovation to Commercialisation of University Research) của Vương quốc Anh là một sáng kiến nhằm thúc đẩy việc chuyển giao công nghệ và nghiên cứu từ các trường đại học ra thị trường. Đây là một chương trình được tài trợ bởi Innovate UK (cơ quan đổi mới sáng tạo quốc gia trực thuộc Bộ Khoa học Công nghệ Vương quốc Anh) và phối hợp thực hiện với nhiều trường đại học và các tổ chức nghiên cứu khác.

ICURE có ba mục tiêu: 

1. Thương mại hóa nghiên cứu: Giúp các nhà nghiên cứu tại các trường đại học biến những kết quả nghiên cứu của họ thành các sản phẩm và dịch vụ có thể thương mại hóa.

2. Đào tạo và hỗ trợ: Cung cấp đào tạo và hỗ trợ cho các nhà nghiên cứu về cách tiếp cận thị trường, phát triển kế hoạch kinh doanh, và thu hút đầu tư.

3. Kết nối với doanh nghiệp: Xây dựng mối quan hệ giữa các nhà nghiên cứu và các doanh nghiệp, nhà đầu tư để tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai các công nghệ mới.

ICURE đã chứng tỏ là một công cụ quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại hóa nghiên cứu và phát triển công nghệ tại Vương quốc Anh, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế thông qua sự đổi mới sáng tạo.

Hơn cả các TTO trong trường đại học, về cơ bản là tiếp cận những nghiên cứu đã có sẵn và tìm kiếm khả năng thương mại hóa chúng, ICURE hỗ trợ cả những gì mới chỉ là ý tưởng tiềm tàng, miễn là tác giả muốn tạo ra những kết quả vượt ra ngoài những bài công bố, tạo tác động tới công chúng. Đọc mục tiêu khiến ta tưởng ICURE giống như một vườn ươm nhưng đối tượng của chương trình này khác xa các startup, bởi các công nghệ từ trường đại học thường “cao siêu” hơn các công ty công nghệ, chưa từng tồn tại trên thị trường, còn người đứng đằng sau các ý tưởng đó là các nhà khoa học, vốn quen thuộc và thoải mái với việc viết báo và giảng dạy hơn so với việc bước ra ngoài làm bất cứ thứ gì liên quan đến kinh doanh.   

ICURE có bốn loại chương trình, gần như bao phủ hết mức độ hoàn thiện của các ý tưởng và mức độ trưởng thành của nhà nghiên cứu: Engage (Tham dự) kéo dài bốn tuần, tài trợ 2000 bảng Anh, dành cho cả các sinh viên sau đại học và kĩ thuật viên, để họ có thể khai phá khả năng thương mại hóa và những người được hưởng lợi tiềm năng từ các nghiên cứu của họ; Discover (khám phá) kéo dài bốn tuần, trong đó đẩy người tham gia phải dấn thân sâu hơn vào thị trường và tìm hiểu các ứng dụng thực tế từ công nghệ của họ; Explorer (thám hiểm) kéo dài 12 tuần toàn thời gian, với khoản tài trợ là 35 nghìn bảng Anh để các nhà nghiên cứu kiểm chứng các giả thuyết của mình và đi nói chuyện với khách hàng tiềm năng; Exploit (khai thác) kéo dài 12 tuần toàn thời gian, với khoản tài trợ là 20 nghìn bảng Anh dành cho các nhóm có thể tạo ra công ty spin-out và có cơ hội nhận tiếp tài trợ lên đến 200 nghìn bảng Anh để phát triển công ty.

Mở rộng ảnh hưởng các nghiên cứu của mình ra ngoài khu vực hàn lâm là một thách thức lớn với tất cả các nhà nghiên cứu. Tại sao đang “yên ổn” với công việc hàn lâm, các nhà khoa học lại muốn tham gia ICURE, làm những việc hoàn toàn xa lạ với kĩ năng của họ? Nhưng ICURE đã thay đổi được điều đó. Trên thực tế, trong khi gặp một nhóm các nhà khoa học từ Đại học Cambridge tham gia chương trình, họ có chia sẻ rằng quá trình tham gia ICURE vô cùng khó khăn đối với họ bởi họ phải thay đổi từ tư duy nghiên cứu sang tư duy sản phẩm và nhu cầu của doanh nghiệp. Tuy nhiên, việc phải và được đi phỏng vấn, gặp gỡ khách hàng, thay đổi hoàn toàn ý niệm ban đầu về sản phẩm, dịch vụ, liên tục phải “đập đi làm lại” đã khiến họ có những góc nhìn rất mới về sản phẩm nghiên cứu của mình. Điều đó đã giúp Chương trình ICURE chứng tỏ là một công cụ quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại hóa nghiên cứu và phát triển công nghệ tại Vương quốc Anh, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế thông qua sự đổi mới sáng tạo.

 

 

 

 

 

 

Autolus, spin-out của UCLB, phát triển từ Viện Nghiên cứu ung thư của UCL, mới đây đã lên sàn chứng khoán và thu được vốn trị giá 921 triệu USD. Nguồn ảnh: UCL.ac.uk

ICURE chính xác là một chương trình với mục đích từng bước kéo nhà khoa học ra khỏi vùng an toàn của mình, muốn họ bước ra khỏi phòng nghiên cứu, chia sẻ ý tưởng, tìm kiếm hợp tác với các đồng nghiệp, lắng nghe những khách hàng tiềm năng…Họ cũng đã giúp chuyển đổi nhiều dự án nghiên cứu trở thành doanh nghiệp khởi nghiệp, được các công ty lớn mua lại. Tuy nhiên với họ, việc tạo điều kiện cho những hợp tác nảy nở giữa các trường đại học và doanh nghiệp để thúc đẩy phát triển công nghệ và đổi mới sáng tạo đã là một thành tựu đáng kể. 

Góc nhìn của các trường đại học

Đại học Cambridge: Để mọi thứ diễn ra tự nhiên nhưng cần tạo môi trường cho điều đó

Là một trong những trường đại học hàng đầu thế giới với những nghiên cứu xuất sắc, những tưởng Đại học Cambridge sẽ phải thúc đẩy làm sao để nhanh chóng tạo ra những công ty spin off, spin out hàng trăm triệu đô. Nhưng trên thực tế, trường đại học này đi rất chậm rãi trong việc tạo ra hệ sinh thái liên kết giữa đại học và khối công nghiệp. Chính xác hơn, trường này để các nhà khoa học “tự giác”, “tự nguyện” kết nối, liên kết với doanh nghiệp.  

Nhưng sự “tự giác” đó cần nhiều cú hích. Họ khuyến khích nhà khoa học tham gia phát triển dịch vụ tư vấn để xây dựng niềm tin giữa trường đại học và doanh nghiệp. Nói cách khác, tại Cambridge, các giảng viên, nhà nghiên cứu được khuyến khích trở thành người tư vấn cho các doanh nghiệp. Trường cho phép sử dụng thương hiệu của nhà trường cho hoạt động tư vấn, tạo điều kiện về ký kết hợp đồng và hỗ trợ cho các nhà khoa học về bảo hiểm dịch vụ tư vấn (bảo hiểm cho những sự cố xảy ra khi các lời khuyên từ hoạt động tư vấn gây ra những tác động không mong muốn cho khách hàng) nhằm tạo ra môi trường lý tưởng nhất cho sự liên kết này diễn ra. Nhà trường hầu như không nhận phần trăm chi phí hoặc chỉ nhận một khoản tượng trưng cho sự hỗ trợ hào phóng này. Mục đích chính là thông qua những hợp đồng tư vấn này, mối quan hệ giữa nhà trường và doanh nghiệp được củng cố, doanh nghiệp cũng nhận ra những lợi ích thiết thực khi làm việc với nhà trường và từ đó những mô hình hợp tác rất sáng tạo có thể mở ra. Tư duy của họ là tri thức phải được mang ra bên ngoài mới là tri thức sống. Giảng viên chính là các đại sứ của trường để chuyển giao tri thức. Hệ sinh thái giữa trường và doanh nghiệp phát triển một cách hữu cơ và từ từ nhưng bền chặt. Một ví dụ rất độc đáo là khi tập đoàn LEGO tìm đến nhà khoa học tại Cambridge nghiên cứu về tuổi thơ để nhờ tư vấn cho tập đoàn này. Từ một hợp đồng tư vấn đơn thuần, LEGO nhận ra giá trị của những nghiên cứu về tuổi thơ với sự phát triển sản phẩm của tập đoàn. Quỹ LEGO Foundation sau đó tài trợ để xây dựng trung tâm nghiên cứu PEDAL (Trung tâm Nghiên cứu sự vui chơi trong Phát triển giáo dục và Học tập) tại Đại học Cambridge. 

Trường cho phép sử dụng thương hiệu của nhà trường cho hoạt động tư vấn, tạo điều kiện về ký kết hợp đồng và hỗ trợ cho các nhà khoa học về bảo hiểm dịch vụ tư vấn nhằm tạo ra môi trường lý tưởng nhất cho sự liên kết này diễn ra. Nhà trường hầu như không nhận phần trăm chi phí hoặc chỉ nhận một khoản tượng trưng cho sự hỗ trợ hào phóng này.

Đại học UCL – Tập trung vào thế mạnh vượt trội của mình

UCL – University College London cũng là một trong những đại học nghiên cứu hàng đầu của Vương quốc Anh. Đại học này thành lập UCLB – một công ty con đảm nhiệm việc chuyển giao các nghiên cứu từ trường ra ngoài xã hội. UCL sở hữu UCLB và quyết định số tiền lợi nhuận mà UCLB được giữ lại để tái đầu tư, phần còn lại đóng góp vào các quỹ đầu tư và công nghệ của UCL. Mặc dù vậy, UCL cho phép UCLB hoạt động độc lập, tự quyết định việc vận hành của mình và tập trung vào thương mại hóa, trong khi UCL tập trung vào sứ mệnh giáo dục và nghiên cứu. UCLB có thể hành động nhanh chóng và theo hướng thương mại hơn nhờ mô hình công ty con độc lập, tránh được sự quan liêu của trường đại học. Mặc dù là một đại học đa ngành lớn với hơn 60.000 nhân viên, UCLB chỉ tập trung thương mại hóa hai lĩnh vực được coi là mạnh nhất của UCL là liệu pháp tế bào và gene. Một vài thành công của họ có thể kể đến như Freeline – công ty spin-out chuyên phát triển các liệu pháp chữa trị các bệnh di truyền, Orchard – cũng là một spin out với các liệu pháp gene chữa các bệnh hiếm gặp, đã được một công ty dược mua lại với giá gần 500 triệu USD, Achilles là công ty phát triển liệu pháp miễn dịch để tiêu diệt khối u mà không làm ảnh hưởng đến các tế bào lành đã lên sàn chứng khoán.

Cũng giống như Đại học Cambridge, quá trình thương mại hóa của UCLB cũng là một sự bền bỉ. UCLB không nhận phí trừ khi thương mại hóa thành công và thu được doanh thu từ quyền sở hữu trí tuệ (IP). Trong gần 10 năm đầu, UCLB đầu tư vào các công ty khởi nghiệp, giấy phép và bằng sáng chế mà không có doanh thu. Sở dĩ công ty này vẫn tồn tại vì UCL vẫn trả toàn bộ lương cho nhân viên của UCLB. 

Khái niệm “thương mại hóa” của UCLB cũng rất rộng, không nhất thiết là “chuyển giao” cho khối công nghiệp hay thành lập doanh nghiệp spin out. Khi được hỏi UCLB tiếp cận một ý tưởng như thế nào, Anne Lane, Giám đốc mảng thương mại hóa của UCLB chia sẻ rằng, kể cả khi một công nghệ không phù hợp để trở thành một spin – out, họ đôi khi chỉ cần làm sao để nhà khoa học bước ra khỏi “tháp ngà” là được. Bởi thông thường, các nhà khoa học chỉ muốn tiếp tục sự nghiệp nghiên cứu của họ còn giao lại tất cả cho UCLB. Nhưng UCLB sẽ không làm như vậy, công ty này sẽ cùng ngồi phác thảo con đường tiềm năng cho sản phẩm của các nhà khoa học và yêu cầu họ tham gia. Họ có thể sẽ phải nói chuyện với các luật sư về bằng sáng chế, có thể sẽ phải nói chuyện với các nhà đầu tư. UCLB sẽ cố gắng đẩy giới hạn an toàn của các nhà khao học ra xa nhất có thể, tùy thuộc vào thiên hướng của các nhà khao học. 

University of Southampton – Kết nối với doanh nghiệp và tư duy hợp tác liên ngành 

Innovation Hub – Công viên khoa học Southampton là trung tâm hàng đầu về đổi mới và doanh nghiệp, cung cấp môi trường sôi động cho các doanh nghiệp công nghệ cao và khởi nghiệp. Đó là một cơ sở hạ tầng đẩy đủ bao gồm không gian văn phòng, các phòng thí nghiệm và phòng họp được thiết kế để hỗ trợ hoạt động nghiên cứu và phát triển cũng như phát triển kinh doanh. Điều đáng nói là toàn bộ hệ thống tiện nghi trị giá hàng chục triệu đô này hoàn toàn là do doanh nghiệp tài trợ xây dựng. Trường đặc biệt nhấn mạnh nghiên cứu theo nhu cầu doanh nghiệp và tạo ra mạng lưới cố vấn trong trường để hỗ trợ nhà khoa học thương mại hóa kết quả nghiên cứu. 

Nhưng Đại học Southampton không chỉ thể hiện sự năng động trong việc hợp tác với khối công nghiệp. Họ còn tự thiết lập mối quan hệ với các trường đại học khác, gọi là sáng kiến SETsquared, ngoài Southampton còn có bốn trường Đại học khác là Bath, Bristol, Exeter và Surrey – đều là những trường hàng đầu nước Anh, để hỗ trợ các công ty khởi nghiệp công nghệ cao và mở rộng quy mô. 

Tuy nhiên để có được sự năng động như ngày nay, Đại học Southampton đã có một nền tảng vững chắc từ trước đó với những nghiên cứu công nghệ lõi đã được ứng dụng trở thành những sản phẩm có tác động sâu rộng tới xã hội. Một trong những ví dụ là trường hợp của Sir David N. Payne. Ông là nhà tiên phong nghiên cứu nổi tiếng quốc tế về quang tử học, đã hoạt động trong lĩnh vực này hơn 50 năm. Công nghệ sợi quang là một trong những thành công khoa học lớn nhất trong ba thập kỷ qua và những đóng góp của Payne được thừa nhận là có ảnh hưởng sâu rộng trong nhiều lĩnh vực. Sợi quang làm nền tảng cho internet, cung cấp khả năng laser mới và cảm biến môi trường, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng vì lợi ích của tất cả các quốc gia. Ông cũng là người nhận giải thưởng VinFuture tại Việt Nam. Khi được hỏi, những quốc gia đang phát triển như Việt Nam cần làm gì để xây dựng hệ sinh thái cho chuyển giao công nghệ và thương mại hóa kết quả nghiên cứu, ông cho rằng đó là lựa chọn được thế mạnh của mình và hợp tác quốc tế. Ông cho rằng hợp tác học hỏi giữa các quốc gia là điều vô cùng quan trọng. Theo ông, kể cả những nước phát triển cũng cần phải học từ những quốc gia đang phát triển. Ông vẫn thường khuyến khích các đồng nghiệp của mình nên tìm cách cùng làm việc với những nhà khoa học ở các quốc gia đang phát triển, vì “họ có cách làm khác chúng ta”.  

——

Để thay cho lời kết về quá trình thúc đẩy một hệ sinh thái chuyển giao công nghệ và thương mại hóa, chúng tôi xin mượn lời của Steven Schooling, Giám đốc điều hành, UCLB khi được hỏi về kinh nghiệm thành công của UCLB, ông có tóm tắt ngắn gọn rằng chúng tôi mất 30 năm để đi một chặng đường dài để tạo ra những tác động lớn hơn cho nghiên cứu của mình, vậy nên phải luôn luôn kiên nhẫn và kiên định với con đường mình chọn. Không thay đổi nào diễn ra qua đêm, đặc biệt là những thay đổi về chính sách. Hiểu được cách tiếp cận hạn chế rủi ro nhưng cũng hiểu được mệnh lệnh từ cuộc sống, nhằm tạo ra những giá trị dài hơi cho các kết quả nghiên cứu từ trường đại học, viên nghiên cứu là vô cùng quan trọng để có những chiến lược hành động trong ngắn hạn, trung hạn và dài hạn. □

————–

Ở Vương quốc Anh, sự đo lường tác động của nghiên cứu không còn dừng lại ở các công bố, xuất bản phẩm mà đã tiến tới những ảnh hưởng lên kinh tế, xã hội, văn hóa và chính sách. Các Văn phòng Chuyển giao Công nghệ (TTO) trong các trường đại học không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và thương mại hóa tài sản trí tuệ (IP) mà họ làm tất cả những gì có thể để các kết quả nghiên cứu có thể vươn ra khỏi biên giới của trường, đem lại lợi ích cho xã hội, kể cả khi trường không nhận được lợi ích tài chính trực tiếp và nhanh chóng.  

————–

Các bước trong chương trình ICURE

1. Nộp đơn tham gia: Các nhóm nghiên cứu từ các trường đại học nộp đơn để được xét duyệt tham gia chương trình.

2. Đào tạo và huấn luyện: Các nhóm được tham gia các khóa đào tạo và huấn luyện về phát triển kinh doanh, chiến lược tiếp cận thị trường, và kỹ năng thuyết phục nhà đầu tư.

3. Phát triển dự án: Các nhóm phát triển dự án của mình, từ việc hoàn thiện công nghệ, xây dựng mẫu thử, đến việc thử nghiệm thị trường.

4. Kết nối đầu tư: Các nhóm được giới thiệu và kết nối với các nhà đầu tư tiềm năng để tìm kiếm nguồn tài trợ và hợp tác.

Lợi ích của chương trình ICURE

– Hỗ trợ tài chính: Cung cấp tài trợ ban đầu cho các nhóm nghiên cứu để phát triển dự án.

– Mạng lưới kết nối: Tạo cơ hội kết nối với các chuyên gia, nhà đầu tư, và doanh nghiệp trong ngành.

– Phát triển kỹ năng: Giúp các nhà nghiên cứu phát triển kỹ năng kinh doanh, tiếp cận thị trường và thương mại hóa.

—————–

Một vài lời khuyên cho các học giả về thương mại hóa của Sir David N. Payne

Thứ nhất, người đóng thuế không trả tiền để các nhà nghiên cứu “ngồi không”. 

Thứ hai, chính phủ thúc đẩy nghiên cứu ở các trường đại học để đạt được lợi thế cạnh tranh cho nền kinh tế. 

Thứ ba, nhà khoa học nợ những người nộp thuế việc chuyển giao kết quả nghiên cứu vào đời sống. Đại học kiếm tiền từ việc đó thì cũng tốt thôi, nhưng điều đó không quan trọng. Quan trọng là đại học có sứ mệnh phải đặt mục tiêu cống hiến, chia sẻ một cách vô tư nếu muốn giữ vững ý nghĩa và vai trò của mình trong xã hội. Doanh nghiệp chỉ tập trung vào những con số tài chính cho quý tiếp theo chứ không theo đuổi một tầm nhìn 20 năm như trường đại học. 

——-

1 Người viết bài tham dự với vai trò là một đại diện chương trình ươm tạo và tăng tốc từ Việt Nam, thuộc Công ty TNHH DNXH KisImpact

Nguồn: https://tiasang.com.vn/doi-moi-sang-tao/thuong-mai-hoa-ket-qua-nghien-cu...

Tài liệu tham khảo: https://www.uclb.com/about/technology-transfer-your-questions

Tác giả: 
Nguyễn Đặng Tuấn Minh

Giới thiệu về iRnD

iRnD (Innovation Research & Development) là dự án nhằm thúc đẩy thương mại hóa và chuyển giao công nghệ của KisStartup. 

Với mục tiêu mang các kết quả nghiên cứu đến với doanh nghiệp đang cần đổi mới và đầu tư công nghệ, đến với những cơ hội hợp tác thiết thực nhằm thương mại hóa kết quả nghiên cứu, chúng tôi kỳ vọng chương trình sẽ là cầu nối hữu hiệu giữa các công nghệ và doanh nghiệp. 

HOẠT ĐỘNG CHÍNH

Trong khuôn khổ iRnD, chúng tôi có những mảng hoạt động chính sau đây: 

  • Ươm tạo các dự án có tiềm năng thương mại hóa cao từ các trường đại học, viện nghiên cứu
  • Xây dựng mạng lưới chuyên gia tư vấn kỹ thuật hỗ trợ dự án về kỹ thuật, luật, kinh doanh, v.v.
  • Đầu tư thành lập các doanh nghiệp có hàm lượng khoa học công nghệ cao và có khả năng chuyển giao công nghệ 
  • Hợp tác với các đối tác trong nước và quốc tế thực hiện các chương trình thúc đẩy thương mại hóa, chuyển giao công nghệ  
  • Nghiên cứu tìm kiếm các mô hình kinh doanh mới và hiệu quả nhằm thúc đẩy thương mại hóa, chuyển giao công nghệ 
  • Tăng cường ứng dụng và khai thác các nguồn lực công nghệ và mạng lưới quốc tế để hỗ trợ các dự án, đề tài nghiên cứu khoa học tiếp cận nguồn vốn, tài trợ trong và ngoài nước
  • Thúc đẩy sự tham gia của các tập đoàn, tổ chức tại Việt Nam và trên thế giới vào quá trình thương mại hóa, chuyển giao công nghệ. 

CHƯƠNG TRÌNH/DỰ ÁN NĂM 2024-2025

Các chương trình/dự án chính trong  năm 2024-2025 để triển khai các hoạt động trên bao gồm: 

  • iRnD incubator
  • Mitsui Chemicals Awards
  • LIF Global 2025
  • TTC pitching 

iRnD sẽ khởi động với chương trình TTC Pitching

 

TTC Pitch -Chương trình nằm trong hoạt động thúc đẩy thương mại hóa và chuyển giao công nghệ thuộc dự án iRnD của KisStartup. TTC Pitch mong muốn thu hẹp khoảng cách giữa các doanh nghiệp có công nghệ sẵn sàng cho thị trường và những doanh nghiệp đang tìm kiếm giải pháp tiên tiến để áp dụng.

Đối tượng tham gia: 

  • Nhà cung cấp công nghệ: Doanh nghiệp, tổ chức và nhà khoa học sở hữu công nghệ trưởng thành, sẵn sàng chuyển giao và hợp tác.
  • Người tìm kiếm công nghệ: Doanh nghiệp, cá nhân và tổ chức đang tìm kiếm hoặc áp dụng công nghệ mới.

Chương trình được tổ chức hai tháng một lần, với các bài thuyết trình từ tối đa năm nhóm giải pháp công nghệ trong mỗi phiên.

Nếu bạn quan tâm, bạn có thể đăng ký tham dự tại ĐÂY.

Bạn quan tâm cập nhật thông tin mới nhất tại website www.kisstartup.com. 

Đại diện của KisStartup và KisImpact tham gia chương trình Chuyển giao công nghệ tại Vương quốc Anh

Chúng tôi vui mừng thông báo, đại diện của KisStartup và KisImpact đã tham gia cùng 04 đại diện khác của Việt Nam đã tham gia chương trình Thương mại hóa do Học viện Kỹ thuật Hoàng gia, Vương Quốc Anh tổ chức và Đại sứ Quán Anh tài trợ. Chương trình đã tạo điều kiện cho chúng tôi tiếp xúc và gặp gỡ với hơn 40 các chuyên gia, nhà đổi mới sáng tạo, các nhà quản lý tiên phong và các đồng nghiệp tại Thái Lan, Philippines. 

Chương trình thực tế tại Đại học Cambridge, Đại học Southampton, UCL thực sự mang lại những góc nhìn mới mẻ và có giá trị về hệ sinh thái cho thương mại hóa của từng trường đại học với những cách làm riêng và những bài học cho Việt Nam. 

Đặc biệt trong chuyến đi, chúng tôi đã có cơ hội gặp gỡ và lắng nghe lời khuyên từ Giáo sư, Sir. David N. Payne, Giáo sư hàng đầu tại Đại học Southampton và Giám đốc Viện Zepler về Quang tử và Trung tâm Nghiên cứu Quang điện tử. Ông cho rằng, với những quốc gia đang phát triển như Việt Nam, cần phải tìm ra những hướng đi có trọng tâm, và tăng cường hợp tác quốc tế để khai thác thế mạnh của mình. Một hệ sinh thái phải mất rất nhiều năm mới có thể xây dựng được nền móng nên cần những nỗ lực trong dài hạn. 

Với những gì gặt hái được trong chuyến đi, đồng thời với những cam kết KisStartup và KisImpact đang thực hiện trong việc đổi mới sáng tạo tạo tác động, chúng tôi tin tưởng và sẽ tiếp tục có những hành động, chương trình cụ thể để đưa các kết quả nghiên cứu khoa học đến gần hơn với đời sống và ứng dụng thực tiễn. 

 

Tác giả: 
KisStartup